Anakinra
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Anakinra
Loại thuốc
Chất đối kháng thụ thể interleukin-1
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch tiêm.
Mỗi ống tiêm chứa 100 mg anakinra trên 0,67 ml (150 mg/ml)
Dược động học:
Anakinra liên kết cạnh tranh với thụ thể loại I Interleukin-1 (IL-1RI), do đó ức chế hoạt động của nồng độ IL-1 tăng cao mà thông thường có thể dẫn đến thoái hóa sụn và tái hấp thu xương.
Dược lực học:
Anakinra trung hòa hoạt tính sinh học của interleukin-1α (IL-1α) và interleukin-1β (IL-1β) bằng cách ức chế cạnh tranh liên kết của chúng với thụ thể interleukin-1 loại I (IL-1RI). Interleukin-1 (IL-1) là một cytokine tiền viêm trung gian cho nhiều phản ứng tế bào, bao gồm cả những phản ứng quan trọng trong viêm bao hoạt dịch.
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Chất ức chế Alpha 1 – proteinase
Loại thuốc
Thuốc chống xuất huyết, chất ức chế proteinase
Dạng thuốc và hàm lượng
- Thuốc bột pha tiêm: 500 mg; 1000 mg; 4000 mg; 5000 mg
- Dung dịch tiêm truyền: 1000mg/50mL; 1000mg/20mL.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Fluconazole (fluconazol).
Loại thuốc
Thuốc chống nấm; nhóm azol.
Dạng thuốc và hàm lượng
Dạng uống: Viên nén, viên nang 50 mg, 100 mg, 150 mg, 200 mg; lọ 350 mg, 1400 mg bột tinh thể để pha 35 ml hỗn dịch; hỗn dịch uống: 50 mg/5 ml, 200 mg/5 ml.
Dạng tiêm (chỉ dùng để truyền tĩnh mạch): Lọ 200 mg/100 ml, 400 mg/200 ml trong dung dịch dextrose 5%, lọ 50 mg/25 ml, 200 mg/100 ml, 400 mg/200 ml trong dung dịch natri clorid 0,9%.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Diazoxide (diazoxid)
Loại thuốc
Thuốc chống hạ đường huyết, nhóm thuốc thiazide không lợi tiểu
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén 50 mg
Hỗn dịch 50 mg/mL
Sản phẩm liên quan








