Aluminum sulfate
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Nhôm (Al), cũng đánh vần là nhôm, nguyên tố hóa học, một kim loại nhẹ, màu trắng bạc thuộc nhóm chính 13 (IIIa, hoặc nhóm boron) của bảng tuần hoàn [L2148]. Nó là một tác nhân hóa học được sử dụng trong lọc nước, điều chỉnh pH của đất vườn và các ứng dụng thương mại hoặc công nghiệp khác. Về mặt y tế, nó chủ yếu được sử dụng như một tác nhân đông máu trong các vết cắt và mài mòn nhỏ cũng như chất khử mùi [L2144]. Nhôm (Al) có mặt khắp nơi và đại diện cho nguyên tố phổ biến thứ ba trong lớp vỏ Trái đất. Nó phổ biến nhất tồn tại trong một trạng thái kết hợp với các yếu tố khác. Al được tìm thấy trong các vật liệu được sử dụng trong ngành dược phẩm, và trong thực phẩm sản xuất, mỹ phẩm và nước máy. Bằng cách vượt qua các rào cản cơ thể, Al có thể xâm nhập vào máu và dẫn đến các tác dụng độc hại ở gan, xương và hệ thần kinh trung ương [L2145].
Dược động học:
Khi được sử dụng như một chất khử mùi, khối lượng mồ hôi sản xuất được giảm bằng cách thu hẹp các ống dẫn mồ hôi. Việc ức chế vi khuẩn gây mùi cơ thể là một chiến lược quan trọng khác để khử mùi [L2160]. Bằng cách ức chế hoặc khử hoạt tính của vi khuẩn tạo mùi, ít có sự chuyển hóa các thành phần mồ hôi do đó làm giảm sự xuất hiện của mùi cơ thể [L2160]. Các nghiên cứu gần đây cho thấy rằng sự liên kết tích cực của phèn với màng tế bào đuôi gai (DC) dẫn đến sự thay đổi cấu trúc màng lipid là một quá trình quan trọng trong tác dụng bổ trợ của phèn trong vắc-xin. Khi các chất bổ trợ mới đang được phát triển, phèn có thể vẫn là một thành phần của sự kết hợp tá dược, hoặc cuối cùng nó có thể được bổ sung bởi các tác nhân khác cung cấp hiệu quả hơn các phản ứng viêm và cục bộ để làm nổi bật các phản ứng miễn dịch của vật chủ [L2158].
Dược lực học:
Nhôm sulfate có thể được sử dụng làm chất khử mùi, cũng như chất làm se [L2160]. Nhôm sulfate còn được gọi là một chất làm se. Chất làm se là những chất gây ra sự co rút hoặc co rút của các mô và làm khô bài tiết [L2160]. Được sử dụng như một phương pháp điều trị sau cạo râu, nó có thể loại bỏ chảy máu từ các vết thương bề mặt [L2157], [L2164]. Nó cũng đã cho thấy hoạt động chống vi khuẩn in vitro [L2160].
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Melatonin
Loại thuốc
Melatonin tổng hợp.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nang mềm 3 mg.
- Viên nang cứng: 2 mg, 3 mg, 5 mg.
- Viên nén tác dụng kéo dài: 1mg, 2 mg, 5 mg.
- Viên nén bao phim: 3 mg.
- Dung dịch uống: 1 mg/ml.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Ammonium molybdate (Amoni molybdat)
Loại thuốc
Khoáng chất và điện giải.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Ammonium molybdate được sử dụng dưới dạng ammonium molybdate tetrahydrate.
- Dung dịch tiêm 46 mcg/mL ammonium molybdate tetrahydrate tương đương 25 mcg/mL molybdenum.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Amphotericin B
Loại thuốc
Kháng sinh chống nấm
Dạng thuốc và hàm lượng
Thuốc tiêm:
-
Chế phẩm thông thường phức hợp với muối mật deoxycholat: Bột để pha tiêm 50 mg (50 000 đơn vị)/lọ.
-
Chế phẩm phức hợp với natri cholesteryl sulfat: Bột để pha tiêm: 50 mg/lọ - 100 mg/lọ.
-
Chế phẩm phức hợp với L-alpha dimyristoylphosphatidylglycerol: Hỗn dịch 5 mg/ml, 10 ml/lọ, 20 ml/lọ.
-
Chế phẩm dạng liposom: Bột để pha tiêm 50 mg/lọ.
Thuốc uống, ngậm:
-
Viên nén 100 mg.
-
Hỗn dịch 100 mg/ml, 12 ml/lọ. Viên ngậm 10 mg.
Thuốc bôi ngoài:
-
Lotion 3%, 3 g/100 ml, 30 ml/1 tuýp.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Caffeine Citrate
Loại thuốc
Nhóm methylxanthine, thuốc kích thích thần kinh trung ương
Dạng thuốc và hàm lượng
- Dung dịch uống 10mg/ml: Mỗi 1ml dung dịch chứa 10mg Caffeine citrate (tương đương với 5mg Caffeine base)
- Dung dịch tiêm 20mg/ml, lọ 3ml: Mỗi mL chứa 20 mg Caffeine Citrate (tương đương với 10 mg caffeine base)
Sản phẩm liên quan










