Rối loạn trí nhớ là gì? Nguyên nhân và cách điều trị rối loạn trí nhớ
Rối loạn trí nhớ là sự tổn thương cấu trúc tế bào thần kinh cản trở việc lưu trữ và hồi tưởng ký ức. Rối loạn trí nhớ có thể tiến triển, bao gồm cả bệnh Alzheimer, hoặc chúng có thể ngay lập tức bao gồm các rối loạn do chấn thương đầu.
Những dấu hiệu và triệu chứng của rối loạn trí nhớ
Các vấn đề về trí nhớ và chứng sa sút trí tuệ do bệnh Alzheimer có thể bao gồm:
Không có khả năng giao tiếp;
Không có khả năng tiếp thu những điều mới;
Vấn đề ngôn ngữ;
Mất trí nhớ;
Hoang tưởng;
Câu hỏi lặp lại;
Lang thang hoặc bị lạc.
Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh rối loạn trí nhớ
Rối loạn trí nhớ có thể dẫn đến mất trí nhớ tạm thời, đi lạc hoặc không thể thực hiện được các công việc thường ngày, ảnh hưởng đến gia đình và mọi người xung quanh.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu có bất kỳ triệu chứng nào nêu trên xảy ra, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn. Chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giảm nguy cơ tăng nặng của bệnh và giúp bạn mau chóng hồi phục sức khỏe.
Những ai có nguy cơ mắc phải rối loạn trí nhớ?
Người lớn tuổi bị mắc bệnh Alzheimer có nguy cơ bị rối loạn trí nhớ nhiều hơn.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải rối loạn trí nhớ
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc rối loạn trí nhớ, bao gồm:
Chấn thương vùng đầu hoặc tổn thương thần kinh thực thể.
Chấn thương, đột quỵ và các tình trạng khác như nhiễm trùng hoặc phản ứng với thuốc, có thể dẫn đến chứng mất trí nhớ và các vấn đề về trí nhớ khác.
Chứng sa sút trí tuệ ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi, nhưng thường thấy ở người lớn tuổi hơn.
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của rối loạn trí nhớ
Chế độ sinh hoạt:
Tuân thủ điều trị và tái khám định kỳ.
Bệnh nhân rối loạn trí nhớ cần phải có người bên cạnh phòng trường hợp bệnh nhân quên, lú lẫn.
Tâm lý thoải mái, tập luyện các bài tập giúp rèn luyện trí nhớ cũng như ghi chép thường xuyên để tránh lú lẫn.
Chế độ dinh dưỡng:
Chế độ ăn uống và dinh dưỡng. Suy dinh dưỡng có thể dẫn đến rối loạn trí nhớ. Chế độ ăn uống hợp lý có thể giúp phục hồi các chất dinh dưỡng và các kỹ năng nhận thức bình thường.
Không dùng ma túy và rượu. Một số dạng rối loạn trí nhớ là do sử dụng ma túy và rượu.
Phương pháp phòng ngừa rối loạn trí nhớ hiệu quả
Để phòng ngừa bệnh hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số gợi ý dưới đây:
Hoạt động thể chất: Duy trì hoạt động có thể làm chậm sự tiến triển của các triệu chứng.
Tương tác xã hội: Dành thời gian chất lượng cho gia đình và bạn bè, giảm cảm giác bị cô lập và tăng cường sức khỏe tổng thể.
Môi trường an toàn, thoải mái: Sống trong một môi trường quen thuộc, an toàn và êm dịu giúp giảm nguy cơ bị thương và cảm giác lo lắng.
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán rối loạn trí nhớ
Chẩn đoán rối loạn trí nhớ
Bác sĩ sẽ khai thác về những lo lắng và để tìm hiểu thêm về lối sống, tính cách, thói quen làm việc, tiền sử bệnh và sức khỏe tổng thể.
Các xét nghiệm chẩn đoán có thể bao gồm:
Kiểm tra thần kinh để chẩn đoán các vấn đề về tư duy và trí nhớ.
Khám sức khỏe và thần kinh để kiểm tra: Phản xạ, co giãn cơ, khả năng đứng dậy khỏi ghế và đi bộ, thị giác và thính giác, sự phối hợp vận động.
Xét nghiệm công thức máu.
Xét nghiệm chức năng tuyến giáp.
Chụp cắt lớp vi tính (CT) để loại trừ các nguyên nhân như đột quỵ.
Chụp cộng hưởng từ (MRI) để xác định não đã thay đổi như thế nào.
Chụp cắt lớp phát xạ Positron (PET) để phát hiện mức độ mảng (cụm protein bất thường) hoặc đám rối (xoắn trong hệ thống vận chuyển của não) trong não.
MRI chức năng (fMRI) lập bản đồ các phần của não kiểm soát các chức năng như lời nói hoặc chuyển động.
Kiểm tra tâm lý thần kinh sử dụng các nhiệm vụ nhận thức, ngôn ngữ, trí nhớ và kỹ năng vận động chuyên biệt để kiểm tra các cấu trúc hoặc đường dẫn cụ thể của não.
Phương pháp điều trị rối loạn trí nhớ hiệu quả
Các phương pháp điều trị tình trạng trí nhớ và chứng sa sút trí tuệ nhằm ngăn chặn các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn và cải thiện chức năng tổng thể cũng như chất lượng cuộc sống.
Chứng mất trí do nhiễm trùng hoặc phản ứng với thuốc thường có thể được điều trị. Chứng sa sút trí tuệ tiến triển - chẳng hạn như bệnh Alzheimer - có thể được làm chậm lại nhưng không thể điều trị khỏi hoàn toàn.
Phương pháp điều trị có thể bao gồm:
Thuốc kháng sinh: Nếu nhiễm trùng gây ra các vấn đề về trí nhớ, thuốc kháng sinh có thể điều trị nhiễm trùng
Các loại thuốc: Một số loại thuốc (thuốc ức chế men cholinesterase) có thể làm chậm sự suy giảm trí nhớ, tư duy và kỹ năng ngôn ngữ, đồng thời làm giảm những thay đổi trong hành vi, ảo giác và hoang tưởng. Những loại thuốc này không hiệu quả với tất cả mọi người và có thể chỉ có tác dụng trong một thời gian giới hạn.
Phục hồi nhận thức: Các liệu pháp tập trung vào việc cải thiện các kỹ năng nhận thức cho một loạt các hoạt động và sử dụng các công cụ và kỹ thuật như sổ ghi nhớ hoặc tự gợi ý.