Bệnh Pompe: Một rối loạn di truyền hiếm gặp nhưng nguy hiểm
Bệnh Pompe là một rối loạn di truyền hiếm gặp của hệ thần kinh cơ dẫn đến nguy cơ tàn tật theo thời gian và có khả năng tử vong do tích tụ glycogen trong cơ thể khiến cơ xương, cơ hô hấp và cơ tim bị tổn thương. Chính vì sự hiếm gặp này nên bệnh Pompe cũng như các bệnh về thần kinh cơ khác cần được chẩn đoán sớm để điều trị kịp thời và tăng tuổi thọ cho trẻ.
Những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh Pompe
Bệnh Pompe gây ra tình trạng yếu cơ tiến triển, đặc biệt là ở các cơ xương ở hông, chân, vai, cánh tay và cơ hoành. Trẻ sơ sinh có thể có trương lực cơ kém, có thể xảy ra hiện tượng phì đại tim (tim to), gan (gan to) và lưỡi (lưỡi phì đại).
Các triệu chứng bệnh Pompe ở trẻ sơ sinh khác có thể bao gồm:
- Khó tăng cân và tăng trưởng như mong đợi (không phát triển);
- Khó thở;
- Vấn đề trong ăn uống;
- Nhiễm trùng đường hô hấp;
- Vấn đề về thính giác.
Các triệu chứng bệnh Pompe khởi phát muộn có thể nhẹ hơn và tiến triển chậm hơn. Tuy nhiên, bệnh vẫn có thể gây suy nhược nghiêm trọng và các vấn đề về hô hấp. Các triệu chứng có thể bao gồm:
- Chân và thân ngày càng yếu đi;
- Khó đi lại tăng;
- Đau cơ trên một diện rộng;
- Mất khả năng tập thể dục;
- Thường xuyên bị ngã;
- Nhiễm trùng đường hô hấp thường xuyên;
- Khó thở khi gắng sức;
- Đau đầu vào buổi sáng;
- Mệt mỏi trong ngày;
- Sụt cân;
- Khó nuốt;
- Nhịp tim không đều (rối loạn nhịp tim);
- Khó nghe ngày càng tăng.
Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh Pompe
Nếu không điều trị bệnh Pompe khởi phát ở trẻ sơ sinh sẽ gây tử vong sớm ở trẻ nhỏ. Nhiều người mắc bệnh Pompe có vấn đề về hô hấp và tim. Hầu như tất cả những người mắc bệnh đều bị yếu cơ. Hầu hết mọi người sẽ cần hỗ trợ oxy và hỗ trợ di chuyển trong quá trình bệnh.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu bạn hoặc con bạn có dấu hiệu và triệu chứng kể trên của bệnh Pompe, cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức. Chẩn đoán sớm có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của trẻ em và người lớn mắc chứng rối loạn này.
Những ai có nguy cơ mắc bệnh Pompe?
Bệnh Pompe có thể xuất hiện ở mọi đối tượng, mọi lứa tuổi từ trẻ sơ sinh đến người trưởng thành. Tuy nhiên, đa số các trường hợp mắc bệnh ở độ tuổi trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Vì là bệnh di truyền nên nếu bố mẹ mắc bệnh hoặc cùng mang gen lặn gây bệnh thì đứa trẻ sinh ra có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh Pompe
Bệnh Pompe được di truyền theo kiểu lặn nhiễm sắc thể thường. Nếu cả cha lẫn mẹ đều là người mang gen bệnh thì khả năng con thừa hưởng gen bất thường từ cha và mẹ là 25%. Nguy cơ đứa trẻ thừa hưởng gen bất thường từ bố hoặc mẹ và trở thành người mang gen bệnh giống như cha mẹ là 50%. Khả năng một đứa trẻ nhận được gen bình thường từ cả bố và mẹ là 25%. Nguy cơ là như nhau ở nam và nữ.
Nguyên nhân dẫn đến bệnh Pompe
Đột biến gen GAA gây ra bệnh Pompe. Gen GAA chịu trách nhiệm tạo ra một loại enzyme gọi là axit alpha glucosidase. Cơ thể sử dụng enzyme này để phân hủy glycogen một dạng đường phức tạp.
Cơ thể thường chuyển đổi glycogen thành glucose để sử dụng làm năng lượng. Axit alpha glucosidase hoạt động trong các ngăn bên trong tế bào của bạn gọi là lysosome. Lysosome giống như trung tâm tái chế trong tế bào của bạn. Các enzyme giúp phân hủy các chất và đưa chúng đến cơ thể bạn để thực hiện chức năng mới, chẳng hạn như cung cấp năng lượng.
Nếu bạn mắc bệnh Pompe, đột biến gen GAA sẽ làm giảm hoặc thiếu hoàn toàn axit alpha glucosidase. Nếu không có enzyme này, cơ thể bạn không thể phân hủy glycogen một cách hiệu quả. Glycogen tích tụ trong lysosome của bạn, gây tổn thương cơ nghiêm trọng, dẫn đến các triệu chứng của bệnh.
Mức độ thiếu hụt axit alpha glucosidase (GAA) được quyết định bởi bản chất của các biến thể ở mỗi bản sao trong số 2 bản sao gen GAA (1 từ bố với biến thể A và 1 từ mẹ với biến thể B) và tác động kết hợp của chúng. Nói chung các biến thể này càng gây ra sự thiếu hụt GAA nhiều thì các triệu chứng khởi phát càng sớm, tiến triển bệnh càng nhanh và mức độ nghiêm trọng trên lâm sàng càng lớn. Tuy nhiên, biểu hiện lâm sàng của bệnh Pompe không chỉ được quyết định bởi bản chất của các biến thể gây bệnh di truyền ở 2 bản sao gen GAA mà còn bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố di truyền, biểu sinh và môi trường vẫn chưa được biết đến. Những điều sau này có thể bao gồm chế độ ăn uống, lối sống, tập thể dục…
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến bệnh Pompe
Chế độ sinh hoạt:
- Tuân thủ theo phác đồ của bác sĩ trong suốt quá trình điều trị. Đi tái khám đúng lịch hẹn.
- Liên hệ với bác sĩ ngay khi có triệu chứng bất thường xảy ra.
- Vận động nhẹ nhàng, tập các bài tập thể dục nhịp điệu cường độ vừa phải.
- Kiên trì luyện tập các bài tập vật lý trị liệu, tập thở theo hướng dẫn.
- Kiểm soát căng thẳng, giữ tinh thần thoải mái, lạc quan, nghỉ ngơi hợp lý.
- Không sử dụng chất kích thích, uống rượu, bia, đồ uống có cồn.
Chế độ dinh dưỡng:
- Ăn chậm nhai kỹ, có thể làm nhuyễn, mềm thức ăn, có thể chia nhỏ bữa ăn trong ngày.
- Chế độ ăn nên đầy đủ chất dinh dưỡng, tăng cường thêm nhóm thực phẩm chứa protein có trong thịt, cá, trứng, sữa và các thực phẩm làm từ sữa, các loại đậu… tăng thêm rau xanh, củ quả và đa dạng các loại trái cây, các loại ngũ cốc nguyên hạt.
- Hạn chế thức ăn chứa nhiều dầu mỡ, thức ăn nhanh, thực phẩm chế biến sẵn hay đóng hộp, thực phẩm biến đổi gen.
- Hạn chế ăn mặn hoặc quá nhiều tinh bột và đường, các thực phẩm lên men.
- Bổ sung các loại nước uống bổ dưỡng chứa nhiều vitamin và khoáng chất.
- Uống nhiều nước trong ngày.
Phương pháp phòng ngừa bệnh Pompe
Có thể tham khảo một số biện pháp để phòng ngừa bệnh Pompe như:
- Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện và chẩn đoán sớm. Tham gia tư vấn di truyền nếu gia đình có người mắc bệnh Pompe.
- Luyện tập thể thao, tập các bài tập thể dục nhịp điệu cường độ vừa phải.
- Kiểm soát căng thẳng, giữ tinh thần lạc quan, thoải mái, nghỉ ngơi hợp lý.
- Chế độ ăn lành mạnh đầy đủ chất dinh dưỡng, tăng cường nhóm thực phẩm giàu protein, hạn chế ăn đồ ăn dầu mỡ, nhiều đường, cai thuốc lá, không uống rượu bia và các chất kích thích.
- Uống đủ lượng nước trong ngày.
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán bệnh Pompe
Việc chẩn đoán bệnh Pompe dựa trên đánh giá lâm sàng kỹ lưỡng, bệnh sử chi tiết của bệnh nhân và gia đình cũng như một loạt các xét nghiệm sinh hóa, trước hết là đo hoạt động của GAA. Xét nghiệm tiền làm tổ và chẩn đoán trước sinh cũng có thể được thực hiện khi thai kỳ được biết là có nguy cơ mắc bệnh Pompe.
Một loạt các xét nghiệm khác có thể được thực hiện để phát hiện hoặc đánh giá các triệu chứng có khả năng liên quan đến bệnh Pompe như:
- Xét nghiệm máu CK: Phân tích một loại enzyme gọi là Creatine kinase để kiểm tra các dấu hiệu tổn thương cơ.
- Xét nghiệm di truyền để nghiên cứu gen GAA.
- Đo chức năng phổi.
- Đo điện cơ.
- MRI cơ (chụp bằng cộng hưởng từ) được sử dụng để hình dung mức độ tổn thương cơ.
- Chụp X-quang ngực cho phép bác sĩ đánh giá kích thước của tim, tim to ra trong bệnh Pompe cổ điển ở trẻ sơ sinh.
- Điện tâm đồ (ECG) đo hoạt động điện của tim và phát hiện nhịp tim bất thường.
- Siêu âm tim sử dụng sóng âm phản xạ để tạo ra hình ảnh của tim và có thể tiết lộ sự dày lên bất thường của thành tim.
Điều trị bệnh Pompe
Việc điều trị bệnh Pompe là điều trị bệnh cụ thể, triệu chứng và hỗ trợ. Trẻ mắc bệnh Pompe cần được điều trị đa liệu pháp từ các chuyên khoa như tim mạch, thần kinh, hô hấp để chăm sóc và điều trị triệu chứng hiệu quả.
Liệu pháp thay thế enzyme
Việc phát hiện ra gen GAA là bước đột phá trong việc tìm hiểu các cơ chế và đặc tính sinh học của enzyme GAA mà liệu pháp enzyme đã được phát triển trong các thử nghiệm lâm sàng với bệnh nhân Pompe khởi phát ở trẻ sơ sinh. Tác dụng của trị liệu là làm giảm kích thước tim, duy trì chức năng tim bình thường và cải thiện chức năng cơ thông qua việc giảm tích lũy glycogen.
FDA hiện đã phê duyệt thuốc Alglucosidase alfa (Myozyme) để điều trị bệnh Pompe loại 2. Myozyme là một dạng GAA bị thiếu hoặc cạn kiệt trong cơ thể bệnh nhân, được tiêm tĩnh mạch mỗi tuần một lần để điều trị bệnh, tổn thương cơ tim và cải thiện tuổi thọ ở trẻ sơ sinh. Ngoài ra còn có một loại thuốc Alglucosidase alfa khác tên là Lumizyme cũng đã được phê duyệt để điều trị bệnh.
Các liệu pháp hỗ trợ
Điều trị bổ sung cho bệnh Pompe là điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Có thể cần hỗ trợ hô hấp vì hầu hết bệnh nhân đều bị suy hô hấp và/hoặc suy hô hấp ở một mức độ nào đó. Vật lý trị liệu có thể hữu ích để tăng cường cơ hô hấp.
Vật lý trị liệu được khuyến khích để cải thiện sức mạnh và khả năng thể chất. Liệu pháp lao động, bao gồm cả việc sử dụng gậy hoặc khung tập đi, có thể cần thiết. Cuối cùng, một số bệnh nhân có thể yêu cầu sử dụng xe lăn.
Trị liệu ngôn ngữ có thể có lợi ở một số bệnh nhân để cải thiện khả năng phát âm và lời nói.