Dấu hiệu nhận biết bệnh màng trong ở trẻ sơ sinh
Bệnh màng trong là một tình trạng suy hô hấp cấp tính thường xảy ra ở trẻ sinh non. Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ sơ sinh sinh non.
Nguyên nhân gây bệnh
Nguyên nhân chính của bệnh màng trong là do sự phát triển chưa hoàn chỉnh của phổi và thiếu hụt chất surfactant. Surfactant là một chất hoạt động bề mặt trong phế nang của phổi, giúp duy trì sức căng bề mặt của các túi phế nang và ngăn chúng bị xẹp trong quá trình hô hấp. Ở thai nhi khỏe mạnh, tế bào phế nang loại II bắt đầu tiết surfactant từ tuần thai thứ 20 và hoàn tất vào tuần thai thứ 32.
![dau-hieu-nhan-biet-benh-mang-trong-o-tre-so-sinh 1.jpg](https://cdn.nhathuoclongchau.com.vn/unsafe/https://cms-prod.s3-sgn09.fptcloud.com/dau_hieu_nhan_biet_benh_mang_trong_o_tre_so_sinh_1_b1850149a0.jpg)
Trẻ sinh non đặc biệt là trẻ sinh trước 28 tuần, thường thiếu hụt surfactant, dẫn đến xẹp phổi, giảm diện tích bề mặt trao đổi khí, và gây ra tình trạng thiếu oxy máu. Hậu quả là huyết tương từ các mao mạch tràn vào phế nang, gây phù nề và cản trở hô hấp.
Bệnh màng trong ở trẻ sơ sinh là gì?
Bệnh màng trong ở trẻ sơ sinh là một trong những bệnh lý gây suy hô hấp cấp phổ biến, thường xảy ra ở trẻ sinh non. Nguyên nhân chính của bệnh này là do phổi của trẻ chưa phát triển hoàn chỉnh và thiếu hụt surfactant, một chất quan trọng trên bề mặt bên trong của túi phế nang.
Bệnh màng trong là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây suy hô hấp cấp ở trẻ sơ sinh, đặc biệt là ở trẻ sinh non. Đây cũng là bệnh lý có tỷ lệ tử vong cao nhất trong nhóm trẻ này.
![dau-hieu-nhan-biet-benh-mang-trong-o-tre-so-sinh 2.jpg](https://cdn.nhathuoclongchau.com.vn/unsafe/https://cms-prod.s3-sgn09.fptcloud.com/dau_hieu_nhan_biet_benh_mang_trong_o_tre_so_sinh_2_4cc345176c.jpg)
Ở trẻ sinh non, phổi chưa trưởng thành hoàn toàn dẫn đến thiếu hụt chất surfactant. Surfactant giúp giữ cho các túi phế nang trong phổi không bị xẹp, tạo điều kiện cho quá trình trao đổi khí diễn ra bình thường. Khi thiếu surfactant, các túi phế nang xẹp xuống, huyết tương từ các mao mạch tràn vào phế nang, gây cản trở nghiêm trọng đến việc hô hấp. Trẻ mắc bệnh màng trong thường biểu hiện suy hô hấp cấp tính nặng trong vòng vài phút đến vài giờ sau khi sinh, khi các nguyên nhân khác như nhiễm trùng hay hít phải phân su đã được loại trừ.
Bệnh màng trong có thể được dự phòng hiệu quả trước khi sinh nếu quản lý thai kỳ tốt. Thai phụ có tiền sử sinh non hoặc gặp các vấn đề làm tăng nguy cơ sinh non như cổ tử cung ngắn hay nhiễm trùng cần được theo dõi thai kỳ chặt chẽ hơn. Điều này giúp kịp thời điều trị và dự phòng suy hô hấp ở trẻ.
Nguyên nhân gây bệnh màng trong ở trẻ sơ sinh
Thiếu hụt surfactant và hệ hô hấp chưa phát triển hoàn chỉnh là nguyên nhân trực tiếp gây ra bệnh màng trong ở trẻ sinh non. Surfactant là một chất quan trọng bên trong phế nang, giúp duy trì sức căng bề mặt của các túi phế nang, ngăn chúng không bị xẹp trong quá trình hô hấp. Ở một thai nhi khỏe mạnh, tế bào phế nang loại II bắt đầu tiết chất surfactant từ tuần thai thứ 20, và hệ thống phế nang phát triển hoàn tất vào tuần thai thứ 32.
Trẻ sinh non mắc bệnh màng trong phải đối mặt với tình trạng giảm diện tích bề mặt trao đổi khí do xẹp phổi, dẫn đến thiếu oxy máu, gây toan hóa máu và tổn thương cấp tính cũng như mạn tính tại nhu mô phổi. Những tổn thương này tiếp tục cản trở quá trình sản xuất surfactant, làm tăng tình trạng phù nề các túi phế nang do ứ dịch và lắng đọng các sợi fibrin.
Bệnh màng trong ở trẻ sơ sinh được chia thành hai nhóm chính:
- Bệnh màng trong nguyên phát xảy ra ở trẻ sinh non.
- Bệnh màng trong thứ phát xuất hiện ở những trẻ đủ tháng và gần đủ tháng.
Như vậy, bệnh màng trong không chỉ xảy ra ở trẻ sinh non. Tỷ lệ mắc bệnh màng trong ở trẻ đủ tháng khoảng 5%, và rất hiếm gặp ở thai kỳ trên 38 tuần. Một số yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng xuất hiện bệnh màng trong ở trẻ sơ sinh bao gồm:
- Tăng nồng độ glucose trong máu mẹ.
- Mẹ mắc bệnh đái tháo đường thai kỳ.
- Nồng độ insulin trong máu mẹ cao.
- Trẻ hít phải phân su.
- Các tình trạng viêm nhiễm tại nhu mô phổi.
- Sinh mổ.
![dau-hieu-nhan-biet-benh-mang-trong-o-tre-so-sinh 3.jpg](https://cdn.nhathuoclongchau.com.vn/unsafe/https://cms-prod.s3-sgn09.fptcloud.com/dau_hieu_nhan_biet_benh_mang_trong_o_tre_so_sinh_3_efb94eb07b.jpg)
Việc quản lý tốt thai kỳ và áp dụng các biện pháp phòng ngừa thích hợp có thể giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh màng trong ở trẻ sơ sinh, đặc biệt là ở nhóm trẻ sinh non.
Dấu hiệu nhận biết bệnh màng trong ở trẻ sơ sinh
Bệnh màng trong ở trẻ sơ sinh biểu hiện đặc trưng với tình trạng suy hô hấp cấp xảy ra sớm sau sinh. Các triệu chứng thường khởi phát trong khoảng 6 giờ đầu sau khi sinh, mặc dù một số trường hợp nhẹ có thể xuất hiện muộn hơn, sau vài ngày. Suy hô hấp xuất hiện một cách đột ngột và có các biểu hiện sau:
- Tím tái da và niêm mạc: Triệu chứng này tiến triển nặng dần theo thời gian.
- Tăng tần số thở: Trẻ thở nhanh, nhưng ở những trẻ sinh cực non, tần số thở có thể chậm.
- Mạch nhanh: Tim đập nhanh hơn bình thường.
- Sử dụng các cơ hô hấp phụ: Trẻ có dấu hiệu phập phồng cánh mũi và co kéo hõm ức khi thở.
- Giảm thông khí ở phổi: Khi nghe phổi, âm thanh thông khí giảm, vùng phổi bị ảnh hưởng lan rộng từ khu trú đến toàn bộ phổi.
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, trẻ mắc bệnh màng trong có thể rơi vào trạng thái nặng với các triệu chứng nghiêm trọng như vật vã, thở ngáp, tần số thở giảm thấp, xuất hiện những cơn ngừng thở, và có thể dẫn đến tử vong.
Việc nhận biết sớm các dấu hiệu của bệnh màng trong và can thiệp kịp thời là rất quan trọng để cải thiện cơ hội sống sót và sức khỏe lâu dài của trẻ sơ sinh.
Các phương pháp điều trị bệnh màng trong ở trẻ sơ sinh
Hiệu quả điều trị bệnh màng trong ở trẻ sơ sinh phụ thuộc nhiều vào thời điểm phát hiện bệnh. Phát hiện sớm ngay sau sinh có thể làm tăng tỷ lệ thành công trong điều trị.
Phương pháp điều trị đặc hiệu
Phương pháp điều trị đặc hiệu cho bệnh màng trong là bổ sung surfactant chủ động, đặc biệt ở những trường hợp có nguy cơ cao. Điều trị surfactant hiệu quả nhất khi được thực hiện sớm, trước khi các triệu chứng suy hô hấp trở nên nghiêm trọng. Surfactant có nguồn gốc từ tự nhiên hoặc tổng hợp, được đưa vào phổi qua đường nội khí quản. Mặc dù hiệu quả, sử dụng surfactant có thể gây ra một số tác dụng phụ như nhịp tim chậm hoặc ngừng thở.
![dau-hieu-nhan-biet-benh-mang-trong-o-tre-so-sinh 4.jpg](https://cdn.nhathuoclongchau.com.vn/unsafe/800x0/https://cms-prod.s3-sgn09.fptcloud.com/dau_hieu_nhan_biet_benh_mang_trong_o_tre_so_sinh_4_9eab09b23f.jpg)
Hỗ trợ hô hấp
Khi suy hô hấp xảy ra, trẻ cần được hỗ trợ thở oxy ngay lập tức bằng các dụng cụ khác nhau. Nếu suy hô hấp không đáp ứng với thở oxy, thở máy sẽ được chỉ định. Điều này giúp đảm bảo cung cấp đủ oxy cho trẻ và duy trì hô hấp hiệu quả.
Điều chỉnh thăng bằng toan - kiềm
Rối loạn thăng bằng toan - kiềm cần được điều chỉnh để duy trì pH máu ở mức 7,25. Đây là yếu tố quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng và hỗ trợ quá trình hồi phục của trẻ.
Các phương pháp điều trị hỗ trợ
Ngoài các biện pháp trên, việc điều trị hỗ trợ cũng rất quan trọng. Các biện pháp này bao gồm:
- Ổn định thân nhiệt: Giữ nhiệt độ cơ thể trẻ ổn định để tránh nguy cơ hạ thân nhiệt.
- Bổ sung dinh dưỡng: Đảm bảo trẻ nhận đủ năng lượng và các chất dinh dưỡng cần thiết.
- Cân bằng điện giải: Duy trì cân bằng điện giải để hỗ trợ chức năng cơ thể và quá trình hồi phục.
Hy vọng qua nội dung bài viết bạn đã có thêm thông tin về bệnh màng trong ở trẻ sơ sinh. Đây là căn bệnh thường gặp ở trẻ sinh non, nếu bệnh không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm đến sức khỏe.