Thuốc Hafenthyl Supra 160mg Hasan điều trị tăng triglycerid máu (3 vỉ x 10 viên)
Danh mục
Thuốc trị mỡ máu
Quy cách
Viên nén bao phim - Hộp 3 Vỉ x 10 Viên
Thành phần
Fenofibrat micronised
Thương hiệu
Hasan - CÔNG TY TNHH HASAN - DERMAPHARM
Xuất xứ
Việt Nam
Thuốc cần kê toa
Có
Số đăng kí
VD-18106-12
0 ₫/Hộp
(giá tham khảo)Hafenthyl Supra 160 mg là sản phẩm của Công ty TNHH HASAN – DERMAPHARM, thành phần chính là fenofibrat. Thuốc dùng để điều trị tăng triglycerid máu nghiêm trọng và tăng lipid máu hỗn hợp.
Hafenthyl Supra 160 mg được bào chế dạng viên nén bao phim. Thuốc được đóng gói theo quy cách: hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên và hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm Al – PVC trong.
Cách dùng
Các chế độ ăn uống bắt đầu trước khi dùng thuốc nên được tiếp tục. Đáp ứng với điều trị nên được theo dõi thông qua định lượng các trị số lipid trong huyết thanh. Nếu sau vài tháng (khoảng 3 tháng) vẫn chưa đạt được đáp ứng đầy đủ nên cân nhắc các biện pháp điều trị bổ sung hoặc biện pháp điều trị khác.
Uống thuốc trong bữa ăn.
Liều dùng
Người lớn:
Liều khuyến cáo 1 viên (160 mg fenofibrat)/ngày. Bệnh nhân đang dùng viên nang fenofibrat 200 mg có thể chuyển sang dùng viên nén bao phim Hafenthyl Supra 160 mg mà không cần điều chỉnh liều.
Liều lượng ở các đối tượng lâm sàng đặc biệt:
Bệnh nhân cao tuổi (> 65 tuổi): Không cần điều chỉnh liều. Khuyến cáo dùng liều thông thường, trừ khi chức năng thận bị suy giảm với độ lọc cầu thận ước tính (eGFR) < 60 ml/phút/1,73m2.
Bệnh nhân suy thận:
-
Bệnh nhân suy thận nặng (eGFR < 30 ml/phút/1,73m2): không nên dùng fenofibrat.
-
Nếu eGFR từ 30 đến 59 ml/phút/1,73m2: liều fenofibrat không nên quá 100 mg dạng chuẩn hoặc 67 mg dạng vi hạt mỗi ngày.
-
Nếu trong quá trình theo dõi, chỉ số eGFR giảm liên tục < 30 ml/phút/1,73m2 nên ngưng sử dụng fenofibrat.
Bệnh nhân suy gan: Không khuyến cáo sử dụng Hafenthyl Supra 160 mg do thiếu dữ liệu.
Trẻ em: Tính an toàn và hiệu quả của fenofibrat ở trẻ em và trẻ vị thành niên dưới 18 tuổi chưa được thiết lập. Hiện chưa có dữ liệu. Vì vậy, không khuyến cáo sử dụng fenofibrat ở đối tượng này.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi dùng quá liều?
Triệu chứng: Chỉ có những trường hợp quá liều fenofibrat riêng lẻ được ghi nhận. Trong phần lớn các trường hợp, không có các triệu chứng quá liều được báo cáo.
Cách xử trí: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Nếu nghi ngờ quá liều, điều trị triệu chứng và các biện pháp hỗ trợ thích hợp nếu cần. Thẩm phân máu không loại bỏ được fenofibrat ra khỏi cơ thể.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Làm gì khi quên 1 liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Thường gặp, ADR > 1/100
-
Tiêu hóa: Đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đầy hơi.
-
Gan mật: Tăng transaminase.
-
Xét nghiệm: Tăng nồng độ homocystein máu.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
-
Thần kinh: Đau đầu.
-
Mạch máu: Nghẽn mạch huyết khối (nghẽn mạch phổi, huyết khối tĩnh mạch sâu).
-
Tiêu hóa: Viêm tụy.
-
Gan mật: Sỏi mật.
-
Da và mô dưới da: Quá mẫn (phát ban, ngứa, mày đay)
-
Cơ xương khớp: Rối loạn cơ (đau cơ, viêm cơ, co thắt cơ, yếu cơ).
-
Vú và hệ sinh sản: Rối loạn chức năng tình dục.
-
Xét nghiệm: Tăng nồng độ creatinin huyết.
Hướng dẫn cách xử trí ADR:
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.