





Thuốc Debridat 100mg Pfizer điều trị triệu chứng đau, rối loạn nhu động ruột và khó chịu đường ruột (30 viên)
Danh mục
Thuốc tiêu hoá
Quy cách
Viên nén bao phim - Hộp 2 Vỉ x 15 Viên
Thành phần
Trimebutine
Thương hiệu
Pfizer - Farmea
Xuất xứ
Pháp
Thuốc cần kê toa
Có
Số đăng kí
VN-13803-11
0 ₫/Hộp
(giá tham khảo)Debridat dạng viên nén bao phim của FARMEA – FRANCE có thành phần chính là debridat 100mg. Thuốc được chỉ định dùng để điều trị triệu chứng đau do rối loạn chức năng của ống tiêu hóa và đường mật. Điều trị triệu chứng đau, rối loạn sự chuyển vận, bất ổn ở ruột có liên quan đến rối loạn chức năng của ruột.
Cách dùng
Thuốc Debridat được dùng theo đường uống.
Liều dùng
Thuốc Debridat chỉ dùng cho người lớn.
Liều thông thường là 1 viên x 3 lần mỗi ngày. Trong các trường hợp ngoại lệ, liều có thể tăng lên tới 6 viên/ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi quá 1 liều?
Trong trường hợp quá liều, cần tiến hành điều trị triệu chứng. Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Làm gì khi quên 1 liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Các tác dụng không mong muốn của thuốc trong bảng dưới đây đã được báo cáo trên bệnh nhân sử dụng trimebutin (xem Phụ lục A - Tần suất tác dụng không mong muốn của thuốc từ các thử nghiệm lâm sàng).
Phân loại theo hệ thống/cơ quan theo MedDRA# |
Tần suất |
Tác dụng không mong muốn của thuốc |
Rối loạn hệ miễn dịch |
Không rõ |
Quá mẫn*t |
Rối loạn hệ thần kinh |
Không thường gặp |
Tiền ngất xỉu/ngất xỉu** |
Rối loạn da và mô dưới da |
Không thường gặp |
Phát ban |
Không rõ |
Phản ứng da nghiêm trọng bao gồm ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính*, hồng ban đa dạng*, phát ban nhiễm độc da*, viêm da tróc vẩy* và viêm da tiếp xúc*; viêm da*, hồng ban*, ngứa* và mề đay* |
|
Phân loại theo CIOMS III: Rất thường gặp ≥ 1/10 (≥ 10%), thường gặp ≥ 1/100 đến < 1/10 (≥ 1% và < 10%), không thường gặp ≥ 1/1000 đến 1/100 (≥ 0,1% và < 1%), hiếm gặp ≥ 1/10000 đến < 1/1000 (≥ 0,01% và < 0,1%), rất hiếm gặp <1/10000 (< 0,01%), không rõ (không thể ước lượng từ dữ liệu có sẵn). # MedDRA phiên bản 15. * ADR xác định được sau khi thuốc lưu hành. ** Quan sát được chủ yếu khi dùng dạng tiêm. t Phản ứng quả mẫn với thuốc được báo cáo sau khi thuốc lưu hành chủ yếu liên quan đến da (ví dụ: viêm da tiếp xúc, viêm da, ngứa, mề đay). |
Phân loại theo hệ thống/cơ quan |
Tác dụng không mong muốn của thuốc (theo thuật ngữ thường dùng) |
Tần suất (%) |
Rối loạn hệ miễn dịch |
Phản ứng quá mẫn |
* |
Rối loạn hệ thần kinh |
Tiền ngất xỉu/Ngất xỉu** |
3/1257 (0,24) |
Rối loạn da và các cơ dưới da |
Phát ban |
5/1939 (0,26) |
Phản ứng da nghiêm trọng bao gồm ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính*, hồng ban đa dạng*, phát ban nhiễm độc da*, viêm da tróc vẩy* và viêm da tiếp xúc*; viêm da*, hồng ban*, ngứa* và mề đay* |
* |
|
* Tác dụng không mong muốn của thuốc được xác định được sau khi thuốc lưu hành. ** Quan sát được chủ yếu khi dùng dạng tiêm. t Phản ứng quá mẫn với thuốc được báo cáo sau khi thuốc lưu hành chủ yếu liên quan đến da (ví dụ: Viêm da tiếp xúc, viêm da, ngứa, mề đay). |
Phụ lục A: Tần suất tác dụng không mong muốn của thuốc từ các thử nghiệm lâm sàng.
Sản phẩm liên quan








Tin tức











