Thiamidol
Phân loại:
Thành phần khác
Mô tả:
Thiamidol là gì?

Thiamidol hay được gọi là hợp chất Isobutylamido Thiazolyl Resorcinol (ITR) được nhiều người biết đến và được dùng phổ biến từ năm 2018 trở lại đây do khả năng ức chế Tyrosinase. Trong 50.000 hợp chất có khả năng ức chế Tyrosinase, thiamidol được xem là mạnh nhất dựa trên các nghiên cứu được thực hiện trên mô hình mô phỏng Tyrosinase người.
Tyrosinase là một trong những enzyme có tác dụng tổng hợp ra Melanin tạo sắc tố da. Nếu cơ thể không có Tyrosinase sẽ mắc bệnh bạch tạng; còn nếu quá dư Tyrosinase sẽ làm da đen, sạm và nám. Ngoài ra, Tyrosinase dễ hoạt hóa mạnh dưới tia UV trong ánh nắng mặt trời.
Ức chế Tyrosinase là một phương pháp phổ biến trong điều trị bệnh về sắc tố da. Với nhu cầu làm đẹp ngày càng cao thì những nghiên cứu về các thành phần có khả năng ức chế enzym Tyrosinase giúp dưỡng trắng, ngăn ngừa và làm mờ thâm, nám, sạm da ngày càng được thực hiện nhiều hơn.
Năm 2019 là cột mốc đáng nhớ với thương hiệu Eucerin trên toàn cầu vì đã nghiên cứu và ứng dụng thành công hoạt chất dưỡng trắng đột phá Thiamidol vào các sản phẩm điều trị sắc tố da. Hoạt chất này thuộc bằng sáng chế của Beiersdorf AG - công ty sở hữu Eucerin nên được độc quyền ứng dụng trong các sản phẩm của Eucerin.
Ngoài khả năng làm trắng, Thiamidol cũng có khả năng bảo vệ da trước tia UV, ngăn ngừa sắc tố da hình thành bởi tia UV.
Cơ chế hoạt động
Một nghiên cứu so sánh về hiệu quả trị nám của Thiamidol 0.2% và Hydroquinone 2% đã được thực hiện, sau 12 tuần, các vết nám đen trên mặt của người sử dụng Thiamidol đã giảm đi nhiều hơn người dùng Hydroquione.
Một nghiên cứu khác cũng cho rằng việc sử dụng Thiamidol 4 lần/ngày sẽ hiệu quả hơn tần suất 2 lần/ngày.
Thiamidol hoạt động dựa trên nguyên tắc ức chế sản sinh Melanin quá mức, nguyên nhân chính gây ra tình trạng thâm nám, đồi mồi, khiến da không đều màu ngay tại gốc tế bào sắc tố. Từ đó hạn chế nguy cơ xuất hiện các vết thâm nám cho da ngay từ bên trong.
Các phân tử Thiamidol có khả năng thẩm thấu sâu vào lớp trung bì và hạ bì, tiêu diệt những tế bào gốc tự do sản sinh Melanin dưới da, giúp ngăn ngừa nám, tàn nhang.
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Methylpropanediol là gì?
Methylpropanediol là hợp chất khá phổ biến trong quá trình sản xuất mỹ phẩm. Hợp chất này được coi là dung môi, chất giữ ẩm và chất làm mềm thường xuất hiện trong các bảng thành phần mỹ phẩm của phái đẹp.
Cấu trúc hóa học của Methylpropanediol
Ngoài ra, Methylpropanediol còn là một hợp chất hữu cơ có hoạt tính thấp và được The Cosmetics Database đánh giá mức độ an toàn đến 99% cho cơ thể và làn da. Công dụng nổi bật nhất của Methylpropanediol là khả năng hòa tan và dung hòa các hợp chất acid salicylic, acid ferulic, allantoin có trong mỹ phẩm, giúp các loại dưỡng chất này phát huy tác dụng tối đa.
Đặc biệt, Methylpropanediol còn được coi là chất xúc tác kích thích các dưỡng chất hoạt động và thẩm thấu vào da một cách nhanh chóng. Hoạt chất này thường xuất hiện trong bảng thành phần mỹ phẩm của các loại kem dưỡng ẩm, serum, mặt nạ cấp ẩm, dầu gội, lotion.
Methylpropanediol là thành phần phổ biến trong các loại serum dưỡng da
Điều chế sản xuất Methylpropanediol
Methylpropanediol có thể được điều chế và sản xuất từ đường ngô.
Cơ chế hoạt động Methylpropanediol
Methylpropanediol được coi là thành phần tự nhiên có khả năng thay thế cho các gốc khó hòa tan như propylene glycol. Trong mỹ phẩm, Methylpropanediol là một dung môi hữu cơ giúp làm mềm, giữ ẩm và chống lão hóa cho da.
ODA White là gì?
ODA White là Axit octadecenedioic ra đời bởi vì các nhà khoa học đang tìm kiếm một giải pháp thay thế hiệu quả cao hơn cho axit azelaic, một hoạt chất nổi tiếng được sử dụng cho mụn trứng cá, bệnh trứng cá đỏ và tăng sắc tố.
Axit azelaic được tìm thấy trong ngũ cốc, lúa mạch và lúa mạch đen, thường được sử dụng do chi phí thấp, mặc dù thực tế là các tác dụng phụ có thể bao gồm châm chích, bỏng rát, ngứa, ngứa ran, khô hoặc bong tróc da - có thể do nồng độ cao cần thiết (lên đến 20%) để trị mụn chẳng hạn.
Công thức hoá học của ODA White
O.D.A. White là thành phần làm sáng da với cơ chế hoạt động mới ức chế toàn bộ con đường chuyển hóa tổng hợp melanin từ nhân của tế bào hắc tố, phù hợp để điều trị các rối loạn sắc tố da như tàn nhang, nám, tăng sắc tố và da tối màu.
Điều chế sản xuất
ODA White có nguồn gốc từ hạt hướng dương và rất giống với axit Azeliac về cấu trúc phân tử của nó.
Axit octadecenedioic. O.D.A white hoạt động như một chất dưỡng da, làm sáng và trắng da, thu được bằng cách lên men sinh học từ axit oleic tự nhiên và thực vật.
Cơ chế hoạt động
Không giống như hầu hết các chất làm sáng da khác, ODA White không hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của tyrosinase mà hoạt động bằng cách liên kết với thụ thể kích hoạt chất tăng sinh peroxisome (PPAR). Kết quả là, nó có thể thúc đẩy sự biệt hóa của các tế bào sừng, các tế bào chính trong lớp biểu bì.
ODA White được biết là có hoạt tính gấp 50 lần so với axit azelaic trong việc ức chế sự phát triển của vi khuẩn propionibacterium.
Pepsin là gì?
Pepsin là enzyme có tác dụng phân hủy trực tiếp protein thành các peptide nhỏ hơn (protease). Được sản xuất trong dạ dày, pepsin là enzym tiêu hóa chính trong hệ thống tiêu hóa của chúng ta, giúp tiêu hóa protein từ thức ăn.
Cùng với chymotrypsin và trypsin, pepsin đảm nhận vai trò cắt đứt liên kết giữa các axit amin, đồng thời phá vỡ các cấu trúc protein thức ăn thành các phần nhỏ hơn để ruột non có thể hấp thụ dinh dưỡng dễ dàng hơn. Pepsin hoạt động rất hiệu quả khi cắt các liên kết peptide kỵ nước với axit amin thơm (phenylalanine, tryptophan và tyrosine).

Năm 1836, pepsin được phát hiện bởi nhà tế bào học, mô học, sinh lý học người Đức Theodor Schwann. Tên gọi pepsin được đặt theo tiếng Hy Lạp của từ πέψις pepsis, nghĩa là "tiêu hóa". Về sau, các nhà khoa học bắt đầu khám phá ra nhiều hợp chất sinh hóa mới, trong đó có pepsin - một chất có tính axit chuyển đổi thức ăn dạng nitơ dựa vào vật liệu hòa tan trong nước.
Năm 1928, pepsin là enzyme đầu tiên được kết tinh protein khi John H. Northrop tinh chế dùng trong lọc máu, lọc nước và làm mát.
Pepsin được biểu hiện như một zymogen gọi là pepsinogen, có cấu trúc chính với 44 axit amin được bổ sung vào. Zymogen này được kích hoạt bằng axit hydrochloric (HCl), được thoát ra từ các tế bào thành trong niêm mạc dạ dày. Các hormone gastrin và dây thần kinh phế vị kích thích pepsinogen và HCl tiết ra từ dạ dày khi thức ăn được tiêu hóa. Axit clohidric làm cho môi trường dạ dày có tính axit, cho phép pepsinogen được kích hoạt và tách riêng trong một chất xúc tác riêng do đó tạo thành các pepsin hoạt động. Như vậy, tiền thân của pepsin chính là pepsinogen.
Trong môi trường axit, pepsin hoạt động ổn định trong khoảng từ 37°C-42°C, hoạt động mạnh nhất trong dạ dày ở độ pH 1,5-2. Việc bảo quản pepsin nên ở nhiệt độ từ -80°C và - 20°C để ngăn chặn autolysis (tự tiêu hóa).
Điều chế sản xuất pepsin
Pepsin thương mại được tách từ lớp tuyến tiết dạ dày lợn, là thành phần của men dịch vị được sử dụng để đông sữa trong khi sản xuất pho mát.

Cơ chế hoạt động
Pepsin có nhiệm vụ phân hủy protein thành acid amin và peptide. Tiếp đó, pepsin lại hoạt động để phá vỡ các liên kết peptit giữa acid amin với chuỗi bên kỵ nước trong Polypeptide.
Với cùng cách thức, chúng làm thay đổi chiều dài chuỗi Polypeptide thành các Polypeptide ngắn để quá trình tiêu hóa thức ăn được diễn ra nhanh hơn, từ đó làm giảm thiểu kích thích dạ dày.
Lecithin là gì?
Lecithin là chất béo tự nhiên được tìm thấy ở nhiều nguồn động, thực vật. Trong cơ thể, lecithin được sản xuất ở gan.
Tuy nhiên, ngày nay chất lecithin đã được thương mại dùng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và y tế. Các sản phẩm chứa chất bổ sung lecithin có thể dùng trong điều trị cholesterol cao như một biện pháp hỗ trợ cũng như dùng trong điều trị viêm loét đại tràng, ...

Trong thực phẩm, lecithin thường có nguồn gốc chủ yếu là từ đậu nành (bán dưới dạng viên nang), bên cạnh đó là từ hạt hướng dương (có cả dạng bột và dạng lỏng), trứng…. Trong khi đó, mỡ động vật, cá, bắp ít khi được dùng chế biến lecithin. Lưu ý là tuy đậu nành phổ biến nhưng lecithin từ hướng dương mới là lựa chọn tốt cho những người tránh sử dụng thực phẩm biến đổi gen. Quá trình chiết xuất lecithin từ hướng dương cũng ít sử dụng hóa chất hơn từ đậu nành.
Lecithin không phải một chất đơn lẻ mà là một nhóm các chất. Nó vừa được dùng như một chất bổ sung chất béo thiết yếu vừa được sản xuất cho nhiều mục đích khác. Chính vì mang lại nhiều tác dụng nên chúng ta cần phải sử dụng đúng liều lượng, hợp lý để không gây ra những tác dụng phụ không mong muốn.
Điều chế sản xuất
Trước đây, lecithin được sản xuất từ não bò, nhưng về sau nó được chuyển sang chiết xuất từ trứng, gan (do những liên quan đến vấn đề về bệnh bò điên). Tuy nhiên, hiện nay hai loại lecithin phổ biến nhất được sản xuất đó là loại chiết xuất từ hạt hướng dương (Sun Flower Lecithin) và loại chiết xuất từ đậu nành (Soy Lecithin).

Cơ chế hoạt động
Lecithin hoạt động như một chất nhũ hóa, có nghĩa là nó làm cho chất béo và dầu không trộn lẫn với các chất khác.
Silicon dioxide là gì?
Silicon dioxide hay còn gọi là silica, là một oxit của silicon có công thức hóa học SiO2, thường có trong tự nhiên dưới dạng thạch anh. Ở nhiều nơi trên thế giới, silic là thành phần chính của cát.
Silica cũng được dùng như một phần của chế độ ăn uống tự nhiên của con người. Chúng ta tìm thấy silicon dioxide một cách tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm và đồ uống. Ví dụ như:
- Chuối;
- Trứng;
- Cá;
- Hạt;
- Đậu xanh;
- Rau lá xanh;
- Sữa;
- Muối;
- Gia vị;
- Đường;
- Bột nở;
- Bột mì.
Trong ngành công nghiệp dược phẩm, silicon dioxide (còn được gọi là silicon dioxide dạng keo) có nhiều ứng dụng trong làm chất chống đóng bánh, chất hấp phụ, chất phân rã hoặc chất trượt để cho phép bột chảy tự do khi chế biến viên thuốc. Hợp chất này dường như trơ về mặt sinh học. Silicon dioxide được FDA công nhận là an toàn cho sức khoẻ con người.
Hít phải silic tinh thể mịn có thể dẫn đến viêm mô phổi nghiêm trọng, bệnh bụi phổi silic, viêm phế quản, ung thư phổi và các bệnh tự miễn toàn thân, chẳng hạn như bệnh lupus ban đỏ và viêm khớp dạng thấp. Hít phải silicon dioxide vô định hình, với liều lượng cao, sẽ dẫn đến tình trạng viêm ngắn hạn không vĩnh viễn, sau đó mọi tổn thương sẽ lành lại.

Điều chế sản xuất Silicon dioxide
Silicon dioxide chủ yếu thu được bằng cách khai thác mỏ, bao gồm khai thác cát và tinh chế thạch anh. Thạch anh phù hợp dùng cho nhiều mục đích, trong khi cần phải xử lý hóa học để tạo ra sản phẩm tinh khiết hơn hoặc phù hợp hơn.
Silica vô định hình hoặc silica kết tủa thu được bằng cách axit hóa dung dịch natri silicat. Silica gel được rửa sạch và khử nước để tạo ra silica vi xốp không màu. Phản ứng liên quan đến trisilicate cùng với axit sunfuric được đưa ra dưới đây:
Na2Si3O7 + H2SO4 → 3SiO2 + Na2SO4 + H2O
Tính chất của Silicon Dioxide:
- Silicon dioxide có thể trong suốt đến hơi xám, kết tinh, không mùi hoặc vô định hình.
- Nhiệt độ nóng chảy và sôi của Silicon Dioxide lần lượt là 1713°C và 2950°C.
- Nó hòa tan trong axit hydrofluoric nhưng không hòa tan trong axit và nước.
- Vì độ phân cực của phân tử bằng 0 nên silicon dioxide không phải là một chất hóa học có tính phản ứng cao.
- Với oxy, 'Si' tạo thành hai liên kết đôi. Kết quả là nó là một phân tử cực kỳ ổn định.
- Nó cũng có độ bền điện môi cao, cho phép nó được sử dụng làm chất cách điện và chất bán dẫn.
Silica có nhiều dạng, tùy thuộc vào cách sản xuất, bao gồm:
- Silica tinh thể: Thường thu được từ khai thác thạch anh. Thạch anh thực sự chiếm tỷ lệ cao trong vỏ Trái đất, vì vậy loại này được phổ biến rộng rãi. Đây không phải là dạng được sử dụng trong thực phẩm và có thể gây ra vấn đề khi hít phải trong thời gian dài.
- Silica vô định hình: Được tìm thấy trong trầm tích và đá của trái đất. Loại này còn tạo thành diatomite, diatom silica hay đất diatomit, được tạo thành từ các trầm tích tích tụ theo thời gian trong trầm tích sông, suối, hồ và đại dương.. Đây là loại thường được sử dụng làm chất chống đóng bánh để giữ các loại thực phẩm dạng bột chảy tự do và ngăn chặn sự hấp thụ độ ẩm.
- Silicon dioxide keo: Được sử dụng trong sản xuất máy tính bảng. Loại này được tìm thấy trong các chất bổ sung vì nó có tác dụng chống đóng bánh, hấp phụ, phân rã và trượt.

Cơ chế hoạt động
Silicon dioxide, hay silica, được coi là một khoáng chất vi lượng và có khả năng kích hoạt quá trình khoáng hóa cho xương, răng và collagen. Silicon dioxide chưa được nghiên cứu rộng rãi nên mức tiêu thụ cần thiết hàng ngày chưa được thiết lập. Tuy nhiên, nghiên cứu ban đầu được báo cáo vào năm ngoái về bệnh loãng xương chỉ ra rằng silica có vai trò trong sức khỏe của xương.
Urea là gì?
Urea hay còn gọi là Carbamide, là hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là CON2H4.
Urea là sản phẩm của quá trình chuyển hóa protein trong cơ thể và cũng có sẵn trong da, chủ yếu được bài tiết qua mồ hôi, nước tiểu. Chỉ cần có 28 microgam Urea, bạn sẽ có một làn da mịn, đẹp, khỏe mạnh. Do có đặc tính dưỡng ẩm nên Urea được xem là chất dưỡng ẩm tự nhiên cần thiết và hiệu quả. Đó cũng là lý do Urea thường xuyên xuất hiện trong các sản phẩm dưỡng ẩm, đặc biệt là sản phẩm dành cho da khô. Trong lĩnh vực mỹ phẩm, Urea đóng vai trò là một chất cung cấp hay hút ẩm tương tự như Hyaluronic acid và Glycerin.

Khi da bị khô, có thể lượng Urea tự nhiên trên da đã bị suy giảm dẫn đến giảm liết kết nước trên da. Để khắc phục tình trạng này, bạn có thể dùng những loại mỹ phẩm có chứa các thành phần Urea hóa học để bù lại lượng Urea tự nhiên bị mất.
Điều chế sản xuất
Urea được tạo ra trong quá trình chuyển hóa protein ở những loài động vật có vú. Quá trình tạo ra Urea được diễn ra ở gan và sau đó được giải phóng vào trong máu. Ngoài ra, chất này còn đóng một vai trò quan trọng trong việc đào thải nitơ trong cơ thể.
Urea cũng có trên da của con người và chiếm khoảng 7% các yếu tố giữ ẩm tự nhiên cho da. Các yếu tố này liên kết các phân tử nước giúp cho da không bị khô và luôn giữ được độ ẩm thích hợp.
Cơ chế hoạt động
Ở nồng độ thấp từ 3-10%, nhờ khả năng hút nước vào lớp sừng, Urea hoạt động như một chất giữ ẩm hiệu quả. Ngoài ra, ở nồng độ này, Urea cũng thích hợp để chữa bệnh về da.
Ở nồng độ từ 10% đến 20%, Urea hoạt động như một chất làm tan lớp sừng và tế bào già cỗi trên da, phá vỡ công thức keratolytic giữa các tế bào da, làm bong lớp da chết và giúp da ngậm nước để mềm mịn hơn.
Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được biết đến là Ethylene Glycol Monophenyl Ether Phenoxyethanol hoặc Ethylene Glycol Monophenyl Ether, có công thức hóa học là C6H5OC2H4OH. Do là một chất lỏng không màu với mùi dễ chịu, Phenoxyethanol được ứng dụng khá rộng rãi trong cuộc sống như trong nông nghiệp hoặc công nghiệp mỹ phẩm.
Công thức hóa học của Phenoxyethanol
Mặt khác, Phenoxyethanol còn là một ete glycol và chất bactericide (có chức năng như một chất tẩy trùng, khử trùng hoặc kháng khuẩn) được sử dụng chủ yếu như là chất cố định nước hoa, chất bảo quản mỹ phẩm và các sản phẩm làm đẹp.
Theo nghiên cứu, Phenoxyethanol là chất bảo quản mỹ phẩm thông dụng, nằm trong danh sách những chất ít gây kích ứng nhất trong các công thức mỹ phẩm. Chất này không phóng thích formaldehyde, và được chấp thuận trên toàn thế giới (bao gồm cả Nhật Bản và EU). Để đảm bảo an toàn, nồng độ tối đa được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm là 1%.
Phenoxyethanol đã được Ban chuyên gia CIR thẩm định nhiều lần về độ an toàn cho sức khỏe con người và trên da. Dễ thấy, Phenoxyethanol là thành phần xuất hiện trong kem dưỡng da, dưỡng ẩm, dầu gội đầu, dầu xả tóc, sơn móng tay, nước rửa tay, kem đánh răng, kem chống nắng, …
Thật bật ngờ, khi trong tự nhiên, Phenoxyethanol được tìm thấy trong rau diếp xoăn và trà xanh. Sự ra đời của Phenoxyethanol đã thay thế cho paraben khi hợp chất này bị cấm sử dụng ở nhiều quốc gia trên thế giới. Các đặc tính gây mê của Phenoxyethanol làm giảm cảm giác đau tạm thời khi bôi lên da và có thể khử trùng nhẹ.
Phenoxyethanol được tìm thấy trong rau diếp xoăn và trà xanh
Điều chế và sản xuất Phenoxyethanol
Phenoxyethanol thường được sản xuất công nghiệp bằng cách hydroxyethyl hóa phenol.
Cơ chế hoạt động của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol đóng vai trò chủ yếu là một glycol ether. Nhờ đặc tính và cơ chế hoạt động nổi bật, hợp chất này được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm và thuốc. Phenoxyethanol có khả năng chịu được nhiệt độ cao, ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động ở pH 3 – 10.
Với đặc tính chăm sóc da, hợp chất hữu cơ này lại đóng vai trò như rượu ether có đặc tính thơm và làm tăng mùi hương của sản phẩm chăm sóc da.
Hợp chất hữu cơ này có đặc tính kháng khuẩn chống lại nấm men, vi khuẩn và nấm mốc. Những thuộc tính này giúp Phenoxyethanol hoạt động như một chất bảo quản chống sự xâm nhập của mầm bệnh trong các sản phẩm đóng chai.
Xylitylglucoside là gì?
Xylitylglucoside đến từ hai loại đường thực vật liên kết với nước, glucose và xylitol. Theo nhà sản xuất, Aquaxyl gần giống một loại kem dưỡng ẩm kỳ diệu không chỉ đơn giản là dưỡng ẩm mà còn có thể “điều hòa dòng chảy ngậm nước của da”.
Công thức hóa học của Xylitylglucoside
Điều chế sản xuất Xylitylglucoside
Xylitol glucoside là một thành phần của phức hợp thành phần hoạt tính Aquaxyl và được lấy từ đường thực vật. Trong các sản phẩm mỹ phẩm, chất này được đánh giá cao vì đặc tính dưỡng ẩm của nó. Nó cung cấp độ ẩm lâu dài cho các tế bào da và giúp da lưu trữ và giữ ẩm tốt hơn. Ngoài ra, xylitol glucoside thúc đẩy quá trình tổng hợp axit hyaluronic trong da.
Cơ chế hoạt động
Xylito lglucoside sức mạnh của sự kết hợp ngọt ngào đã được cấp bằng sáng chế, tối ưu hóa dòng chảy ẩm của da. Cơ chế hoạt động của nó được xác định bởi thẩm mỹ học, kiểm soát lưu thông và dự trữ nước.
Xylitolglucoside một mặt nó có thể tối ưu hóa dự trữ nước bằng cách tăng NMFs quan trọng (các yếu tố giữ ẩm tự nhiên - những thứ có tự nhiên trong da và giúp giữ ẩm) - như axit hyaluronic và chondroitin sulfate - trong da.
Mặt khác, nó còn hạn chế mất nước bằng cách cải thiện hàng rào bảo vệ da với việc tăng tổng hợp lipid (ceramides và cholesterol) và protein.
Isodecyl neopentanoate là gì?
Isodecyl neopentanoate là este của rượu decyl mạch nhánh và axit neopentanoic. Cồn decyl là cồn béo mạch thẳng với mười nguyên tử cacbon có thể được tạo ra từ axit decanoic, một loại axit béo tự nhiên được tìm thấy trong dầu dừa và dầu hạt cọ. Axit neopentanoic là một axit cacboxylic.

Thành phần Isodecyl neopentanoate được sử dụng chủ yếu trong kem chống nắng và chăm sóc da mặt. Tuy vậy không phải ai cũng biết đây là thành phần giúp bảo vệ làn da trước những tác hại từ môi trường bên ngoài. Đặc biệt là Isodecyl neopentanoate có khả năng chống lại tia cực tím.
Trong các công thức mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác Isodecyl neopentanoate cũng đóng vai trò như chất làm mềm, dưỡng da.
Điều chế sản xuất
Hoạt chất Isodecyl neopentanoate là este của rượu decyl mạch nhánh và axit neopentanoic. Cồn decyl là rượu béo mạch thẳng với mười nguyên tử cacbon có thể được tạo ra từ axit béo tự nhiên (decanoic) được tìm thấy trong dầu hạt cọ và dầu dừa. Axit neopentanoic là một axit cacboxylic.
Cơ chế hoạt động
Trong một số nghiên cứu về loại este làm mềm mỹ phẩm đã biết trong ống nghiệm để đánh giá các đặc tính hóa lý với hiệu suất cảm biến in vivo. Este làm mềm được khảo sát isodecyl neopentanoate. Este này đã được lựa chọn cho phạm vi trọng lượng phân tử rộng với các mạch alkyl cacbon phân nhánh và/hoặc mạch thẳng phân nhánh. Đối với đánh giá in vitro và in vivo, este được thử nghiệm như nguyên liệu tinh khiết và không được đưa vào công thức hoàn chỉnh.
Các đặc tính cảm quan trong công thức chăm sóc da được tạo ra chủ yếu bởi chất làm mềm, chất điều chỉnh lưu biến, chất nhũ hóa và chất giữ ẩm. Là thành phần của công thức mỹ phẩm, các este chất làm mềm hoạt động chủ yếu như chất dưỡng ẩm, chất làm dẻo và chất điều chỉnh xúc giác khi thoa lên da.
Trong nhũ tương chăm sóc da, chất làm mềm thường được sử dụng ở mức từ 3 – 20%w/w, đại diện cho thành phần chính thứ hai sau nước. Mức độ sử dụng này khác nhau tùy thuộc vào một số thông số bao gồm thành phần pha dầu, mức độ pha trộn chất nhũ hóa, khả năng tương thích giữa các thành phần, mong muốn sau khi cảm nhận và loại, mức độ sử dụng và độ hòa tan của bộ lọc UV trong este (đối với kem chống nắng).
Do đó, chất làm mềm da đóng một vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến cảm giác da của các công thức.
Dựa trên cấu trúc hóa học của chúng, chất làm mềm có thể được phân loại thành este, hydrocacbon, glyxerit, ete, rượu béo và các dẫn xuất silicone. Khi xây dựng công thức mỹ phẩm, việc nhà phát triển sản phẩm lựa chọn chất làm mềm phụ thuộc vào một số yếu tố quan trọng như cấu trúc hóa học, độ phân cực, trọng lượng phân tử, thuộc tính lan tỏa, độ nhớt, độ hòa tan, góc tiếp xúc và sức căng bề mặt.
Tristearin là gì?
Tristearin là một triglixerit có nguồn gốc từ ba đơn vị của axit stearic.
- Công thức phân tử: C57H110O6
- Công thức cấu tạo: (C17H35COO)3C3H5

Tên gốc chức: Tristearoylglixerol, tên thường gọi: Tristearin. Tristearin là một chất rắn dạng bột trắng, không mùi, không tan trong nước. Tristearin tan trong dung dịch clorofom, cacbon disulfide, tan rất nhiều trong axeton, benzen.
Tristearin được tìm thấy trong các cây nhiệt đới như cọ. Nó thu được từ mỡ động vật là một sản phẩm phụ của chế biến thịt bò. Có thể tinh chế nó bằng cách "sấy khô phân đoạn" bằng cách ép mỡ động vật hoặc các hỗn hợp mỡ khác. Có thể tách các chất giàu tristearin từ chất lỏng, thường làm giàu cho chất béo có nguồn gốc từ axit oleic. Trong quá trình chiết xuất dầu gan cá hồi tristearin là một sản phẩm phụ thu nhận được trong suốt quá trình làm lạnh ở nhiệt độ dưới -5°C.
Điều chế sản xuất
Triacylglycerol có khả năng ứng dụng lớp phủ được điều chế bằng cách phân giải axit tristearin với axit lauric và oleic bằng cách sử dụng Lipozyme IM60 lipase trong n-hexan. Ảnh hưởng của các thông số phản ứng như thời gian, nhiệt độ, tỉ lệ mol cơ chất, hàm lượng nước, tải lượng enzyme và tái sử dụng enzyme đã được nghiên cứu. Tổng hợp quy mô năm gam được thực hiện để thu được cấu hình nóng chảy của sản phẩm bằng phương pháp đo nhiệt lượng quét vi sai (DSC).
Biên dạng nóng chảy chấp nhận được đã thu được đối với sản phẩm thu được với tỷ lệ số mol chất phản ứng là 1∶4∶1 (tristearin/axit lauric/axit oleic). Đỉnh nóng chảy DSC cho sản phẩm này là 31,4°C. Tổng hợp 1200g sản phẩm này được thực hiện với tỷ lệ cơ chất 1∶4∶1 trong thiết bị phản ứng mẻ bể khuấy trong điều kiện tối ưu.
Sản phẩm phản ứng, được tinh chế bằng phương pháp chưng cất đường ngắn, được phủ lên bánh quy giòn và được nghiên cứu về khả năng ức chế độ ẩm của nó, trong môi trường bão hòa hơi nước, trong bình hút ẩm trong các khoảng thời gian khác nhau. Hiệu quả của lipid tổng hợp làm vật liệu phủ được so sánh với bánh quy giòn không tráng phủ như một đối chứng và với bánh quy giòn phủ bơ ca cao. Chất béo tổng hợp ngăn ngừa sự hút ẩm tốt hơn so với bơ ca cao.
Cơ chế hoạt động
Trong ruột non, hầu hết chất béo trung tính được phân tách thành monoglycerid, axit béo tự do và glycerol , được hấp thụ bởi niêm mạc ruột. Trong tế bào biểu mô, chất béo trung tính được tổng hợp lại thành các hạt cầu cùng với cholesterol và phospholipid và được bao bọc trong một lớp áo protein dưới dạng chylomicrons. Chylomicrons được vận chuyển trong bạch huyết đến ống ngực và cuối cùng đến hệ thống tĩnh mạch. Các chylomicron được loại bỏ khỏi máu khi chúng đi qua các mao mạch của mô mỡ. Chất béo được lưu trữ trong các tế bào mỡ cho đến khi nó được vận chuyển đến các mô khác dưới dạng axit béo tự do được sử dụng cho năng lượng tế bào hoặc kết hợp vào màng tế bào.
Khi chất béo trung tính chuỗi dài đánh dấu 14C được tiêm tĩnh mạch, 25% đến 30% chất phóng xạ được tìm thấy trong gan trong vòng 30 đến 60 phút, với ít hơn 5% còn lại sau 24 giờ. Số lượng nhãn phóng xạ ít hơn được tìm thấy trong lá lách và phổi. Sau 24 giờ, gần 50% nhãn phóng xạ đã hết trong cacbon đioxit, 1% nhãn cacbon còn lại trong chất béo nâu. Nồng độ phóng xạ trong mỡ mào tinh nhỏ hơn một nửa so với mỡ nâu.
Sự hấp thụ tristearin được đánh giá bằng cách sử dụng các nhóm bao gồm sáu đến bảy con chuột Wistar đực (trọng lượng = 200 đến 250g). Những con chuột được chuẩn bị với một lỗ rò mật bên ngoài hoặc một phẫu thuật giả (nhóm đối chứng), và sau đó được phép hồi phục trong 6 đến 12 giờ. Các liều lượng tristearin đã cân được cho ăn trong một viên cám. Liều 25, 50, 100 và 200mg được dùng cho bốn nhóm tương ứng.
Những con chuột bị giết sau 16 giờ và lipid từ dạ dày, ruột non và ruột kết (cùng với phân) được chiết xuất. Sự hấp thụ được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm của liều thuốc đã rời khỏi dạ dày. Chỉ những con chuột có 80% liều dùng trở lên đã đi khỏi dạ dày mới được sử dụng. Sự hấp thu tristearin được xếp vào loại kém ở tất cả các liều dùng. Sự hấp thu tristearin thấp hơn đáng kể chỉ được ghi nhận ở nhóm dùng liều 200mg (p <.
Cho ăn thức ăn với (14) tristearin đánh dấu C chỉ ra rằng vi khuẩn động vật nhai lại tích cực hydro hóa, phân hủy và tổng hợp axit béo. Axit stearic dường như được hấp thụ từ ruột non với tốc độ chậm hơn so với các axit béo khác.
Được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, succinic acid (axit succinic) là một loại axit hữu cơ no 2 chức, tồn tại ở dạng tinh thể màu trắng, không mùi.
Ngoài cái tên axit succinic, người ta còn gọi loại axit này là axit hổ phách. Hổ phách là một loại vật liệu quý quen thuộc, dù vậy đặc tính của axit hổ phách (được chiết xuất lần đầu từ hổ phách nên có tên này) lại chưa được nghiên cứu sâu.

Succinic acid được tìm thấy tự nhiên trong hổ phách và mía. Với mục đích thương mại, axit succinic được dùng trong lĩnh vực chăm sóc da cũng như được sử dụng rất tích cực trong lĩnh vực thực phẩm và dược phẩm cho các mục đích khác nhau.
Trong chăm sóc da, succinic acid acid có thể dùng kết hợp cùng hyaluronic acid để mang lại hiệu quả đáng kể trên da, cụ thể như bổ sung dưỡng ẩm, nâng da và làm mịn vẻ ngoài da. Ngoài ra, sự kết hợp này còn có tác dụng tẩy tế bào chết cũng như làm giảm chứng tăng sắc tố da sau thời gian sử dụng.
Ở khía cạnh sức khỏe, do là một chất chống oxy hóa mạnh, axit succinic có khả năng giúp phục hồi hệ thần kinh và hỗ trợ cho hệ miễn dịch, bù đắp lại sự thiếu hụt năng lượng của cơ thể và bộ não, nâng cao sự nhận biết, tập trung, khả năng phản xạ và giảm căng thẳng.
Điều chế sản xuất
Trong lịch sử, bằng cách chưng cất hổ phách mà người ta thu được succinic acid. Bên cạnh đó, loại axit này còn được sản xuất từ dầu mỏ nhưng phương pháp này rất tốn kém cũng như gây tác động tiêu cực tới môi trường.

Về sau, các nhà khoa học đã nghiên cứu sản xuất axit succinic bằng công nghệ sinh học. So với các phương pháp truyền thống, phương pháp mới này chi phí thấp hơn 20% cũng như thân thiện môi trường hơn.
Quá trình sản xuất axit succinic theo công nghệ sinh học sẽ dùng nguyên liệu glucoza (đường gluco) - được tìm thấy từ quá trình chiết xuất từ củ cải đường hoặc mía đường. Ngoài đường gluco, người ta còn sử dụng gỗ làm nguyên liệu vì xenluloza trong gỗ có thể được chuyển hóa thành glucoza dưới tác động của axit.
Triethylhexanoin là gì?
Triethylhexanoin là một este lỏng, được biết đến như thành phần có tác dụng làm mềm, ngăn ngừa mất nước cho da, đồng thời giữ ẩm một phần cho da, từ đó giúp da được mềm mịn hơn.

Là một trong các Emollients thường gặp trong mỹ phẩm, Triethylhexanoin có đặc tính không màu, hoặc màu vàng nhạt, mang lại cảm giác không bết dính và không bóng nhờn; cải thiện khả năng giữ nước cho da.
Điều chế sản xuất
Triethylhexanoin được tổng hợp từ Glycerin và một acid béo trung tính gọi là 2-Ethylhexanoic Acid.
Sản phẩm liên quan










