Mineral oil
Phân loại:
Thành phần khác
Mô tả:
Mineral oil là gì?
Mineral oil là dẫn xuất xăng dầu với các đặc điểm điển hình như nhớt, không màu, không mùi, có thể bảo quản được trong thời gian dài (do không dễ bị oxy hóa), không chứa độc tố, tạp chất và các chất gây nguy hiểm, hiếm khi gây dị ứng, giá thành rẻ.
Trong các sản phẩm làm đẹp, chỉ Mineral oil cao cấp có độ tinh khiết và nồng độ an toàn phù hợp với da mới được sử dụng trong mỹ phẩm. Mineral oil được sử dụng là loại đã được tinh chế, loại bỏ các tạp chất, độc tố gây hại cho da và sức khỏe.
Điều chế sản xuất
Mineral oil là sản phẩm phụ có được từ quá trình chưng cất dầu mỏ để sản xuất xăng, sau đó được tinh lọc nghiêm ngặt giúp loại bỏ hết các tạp chất, độc tố gây hại, chỉ giữ lại phần tinh khiết nhất.
Cơ chế hoạt động
Mineral oil ở trên bề mặt da, trong các khoảng trống giữa các tế bào và cung cấp một hàng rào kỵ nước. Rào chắn này ngăn ngừa sự mất nước qua biểu bì để giữ nước trong da. Điều này dẫn đến sự hydrat hóa biểu bì, mang đến, tính linh hoạt và sự mềm mại của lớp sừng.
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Tìm hiểu chung
Propyl Hydroxybenzoate là một nhóm các thành phần bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm, sản phẩm vệ sinh cá nhân, thực phẩm và dược phẩm. Chúng có hiệu quả cao trong việc ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn và nấm men có thể gây hư hỏng sản phẩm.
Propylparaben hay Propyl Hydroxybenzoate được phân loại như một paraben, một nhóm chất bảo quản có chức năng và hoạt động chống vi khuẩn hơi khác nhau dựa trên kích thước của chúng. Công thức hóa học của Propyl Hydroxybenzoate C10H12O3.

Công thức hóa học của Propyl Hydroxybenzoate
Propyl Hydroxybenzoate là một chất kết tinh màu trắng và không mùi, có vị hơi kim loại. Những chất này có khả năng chống thủy phân và có thể hoạt động tốt trong khoảng pH từ 4,5 – 7,5. Tuy nhiên, cơ chế hoạt động của paraben không đặc hiệu. Như đã đề cập trước đó, paraben được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm mỹ phẩm, và nhiều người tiếp xúc với paraben.
Điều chế sản xuất
Propyl Hydroxybenzoate có nguồn gốc từ axit para-hydroxybenzoic (PHBA) xuất hiện tự nhiên trong nhiều loại trái cây và rau quả, chẳng hạn như dưa chuột, anh đào, cà rốt, quả việt quất và hành tây. PHBA cũng được hình thành tự nhiên trong cơ thể con người do sự phân hủy của một số axit amin.
Các sản phẩm thực phẩm điển hình có chứa paraben để bảo quản, bao gồm bia, nước sốt, món tráng miệng, nước ngọt, mứt, dưa chua, các sản phẩm từ sữa đông lạnh, rau chế biến và xi-rô tạo hương vị. Một số loại trái cây, chẳng hạn như quả việt quất, có chứa paraben như một chất bảo quản tự nhiên.
Cơ chế hoạt động
Cơ chế của Propyl Hydroxybenzoate có thể liên quan đến suy ty thể phụ thuộc vào sự cảm ứng chuyển đổi tính thấm màng kèm theo sự khử cực của ty thể và sự cạn kiệt ATP của tế bào thông qua sự tách rời của quá trình phosphoryl hóa oxy hóa.
Polyacrylate-13 là gì?
Polyacrylate-13 là một phần của chất nhũ hóa, chất làm đặc độc quyền và kết hợp với polyisobutene và polysorbate 20 để tạo ra kết cấu dẻo dai, giống như silicone mà không cần sử dụng silicon.

Công thức hóa học của Polyacrylate-13
Sản phẩm này là một loại polymer đa chức năng với cảm giác silicone và độ lan tỏa khi lướt nhẹ. Nó tối ưu trong phạm vi pH 3-12 và nó có khả năng làm đặc hơn khi có chất điện giải.
Polyacrylate-13 là một nhũ tương nghịch đảo (nước trong dầu) trong đó chuỗi polyme được nén chặt trong pha nước bên trong. Khi pha nước được thêm vào, giọt nước trương nở sẽ trải qua hai giai đoạn:
-
Chuyển đổi nhũ tương nghịch đảo thành nhũ tương trực tiếp (nước trong dầu hay dầu trong nước).
-
Sự mở ra của chuỗi polyme vào pha nước bên ngoài với sự hình thành của một mạng lưới microgel liên kết chéo.
Các đặc tính của Polyacrylate-13:
-
Chất tạo gel đa năng và chất nhũ hóa: Để có được gel, bạn cần hòa tan Polyacrylate-13 trong nước, để có được nhũ dầu đặc thì phải hòa tan trong dầu.
-
Ổn định và nhũ hóa đến 50% lượng dầu trong thành phần của sản phẩm mỹ phẩm ở cả nhiệt độ thấp và cao.
-
Thích hợp cho cả pha chế nhũ tương "nóng" và "lạnh".
-
Đặc và ổn định trong phạm vi pH rộng từ 3 đến 11.
-
Có thể là chất nhũ hóa trong quá trình tạo nhũ tương nước trong dầu nghịch đảo.
-
Cải thiện các đặc tính xúc giác của mỹ phẩm: Polyacrylate-13 dạng sữa hoặc kem nhẹ, mịn, sản phẩm tán đều trên da một cách dễ dàng.
-
Làm dày và ổn định các công thức có chứa các chất giàu chất điện giải: Gel nước tạo thành ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt: Nhiệt độ cao, cũng như chu kỳ đông lạnh/rã đông.
Điều chế sản xuất Polyacrylate-13
Sản phẩm này là chất tạo nhũ, ổn định pha dầu và tương thích với dung môi. Nó cũng được cô đặc và trung hòa cũng như sẵn sàng để sử dụng vì vậy nó là lý tưởng cho quá trình lạnh trong quá trình đưa vào pha dầu hoặc nước.
Cơ chế hoạt động
Polyacrylate-13 hoạt động bằng cách hút nước trong sản phẩm để giúp lơ lửng các hạt và giọt dầu. Không giống như các polyme tự nhiên (tức là kẹo cao su xanthan), không có hiệu ứng dẻo, dai. Tốt hơn nữa, các polyme polyacrylate không gây thêm gánh nặng cho vi sinh vật.
Polyacrylate-13 có thể ổn định tỷ lệ phần trăm dầu cao (lên đến 50%) và các thành phần hoạt tính mà các chất làm đặc khác sẽ không thành công. Với khả năng tạo huyền phù hạt, nó cũng có thể tối ưu hóa việc phân phối các hoạt chất đó. Nó cung cấp một kết cấu mịn màng, mềm mại, dễ chịu và tạo thành một lớp nhẹ trên bề mặt da để bảo vệ và khóa ẩm.
Olive oil là gì?
Cây olive là một trong những loại cây nổi tiếng trên thế giới, với quả, lá và hạt ăn được. Trong đó, olive oil hay dầu olive có nguồn gốc được chiết xuất từ quả olive. Thành phần chủ yếu chứa trong dầu olive là các acid béo không bão hoà đơn, đặc biệt là acid oleic (chiếm 80% tổng lượng dầu). Các acid béo không bão hoà đơn có thể có tác động tích cực đến quá trình peroxide hóa và bảo vệ gan.
Dầu olive thường được sử dụng trong thực phẩm với các ứng dụng dinh dưỡng nổi bật. Về khía cạnh sức khỏe, dầu olive có lợi ích cho nhiều tình trạng khác nhau, bao gồm hoạt động chống viêm, kháng khuẩn, bảo vệ tim mạch, bảo vệ thần kinh, bảo vệ gan, thận và các hoạt động chống ung thư khác nhau.

Điều chế sản xuất olive oil
Olive oil (dầu olive) được chiết xuất từ quả olive, có thể tách dầu olive bằng phương pháp vật lý hoặc bằng quá trình chiết xuất qua dung môi. Dầu olive chiết xuất có thể được phân thành nhiều loại khác nhau như dầu olive nguyên chất (virgin olive oil), dầu olive đặc biệt nguyên chất (extra virgin olive oil), dầu olive tinh chế, dầu olive, dầu olive ép xác (olive-pomace oil), dầu olive lampante (lampante olive oil).
Cơ chế hoạt động
Dầu olive là một trong các sản phẩm giúp mang lại lợi ích sức khỏe thông qua nhiều cơ chế khác nhau. Trong đó, hoạt động tích cực của dầu olive nguyên chất được cho là do hàm lượng acid béo không bão hoà đơn cao, đặc biệt là acid oleic. Acid oleic đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh xơ vữa động mạch, ảnh hưởng đến cấu trúc lipid và quá trình peroxide hóa trong ty thể của gan thỏ.
Polyphenol của dầu olive có liên quan đến một số đặc tính như hạ đường huyết, chống xơ vữa, chống ung thư, chống viêm, điều hoà miễn dịch và kháng virus.
Trong đó, hydroxytyrosol (HT) ((3,4-Dihydroxyphenyl)ethanol) là một polyphenol được tìm thấy trong dầu olive có tác dụng oxy hoá mạnh mẽ, giúp chống tăng sinh trên các dòng tế bào ung thư biểu mô đại tràng, gây độc tế bào giúp chống lại tế bào ung thư vú.
Oleuropein là một polyphenol khác của dầu olive cũng cho thấy hiệu quả chống ung thư thông qua cơ chế ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và gây ra hiện tượng apoptosis ở nhiều dòng tế bào ung thư khác nhau. Còn oleocanthal tìm thấy trong dầu olive là một hợp chất phenolic tự nhiên, giúp chống viêm thông qua hoạt động tương tự như một chất ức chế cyclooxygenase (COX) mạnh.

Polyphenol có trong dầu olive cũng giúp điều hoà miễn dịch, thông qua việc thay đổi hệ thống miễn dịch bằng cách tăng sinh tế bào bạch cầu, tổng hợp các cytokine và các yếu tố khác, góp phần giúp tăng cường sức đề kháng miễn dịch.
Isodecyl neopentanoate là gì?
Isodecyl neopentanoate là este của rượu decyl mạch nhánh và axit neopentanoic. Cồn decyl là cồn béo mạch thẳng với mười nguyên tử cacbon có thể được tạo ra từ axit decanoic, một loại axit béo tự nhiên được tìm thấy trong dầu dừa và dầu hạt cọ. Axit neopentanoic là một axit cacboxylic.
Thành phần Isodecyl neopentanoate được sử dụng chủ yếu trong kem chống nắng và chăm sóc da mặt. Tuy vậy không phải ai cũng biết đây là thành phần giúp bảo vệ làn da trước những tác hại từ môi trường bên ngoài. Đặc biệt là Isodecyl neopentanoate có khả năng chống lại tia cực tím.
Trong các công thức mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác Isodecyl neopentanoate cũng đóng vai trò như chất làm mềm, dưỡng da.
Điều chế sản xuất
Hoạt chất Isodecyl neopentanoate là este của rượu decyl mạch nhánh và axit neopentanoic. Cồn decyl là rượu béo mạch thẳng với mười nguyên tử cacbon có thể được tạo ra từ axit béo tự nhiên (decanoic) được tìm thấy trong dầu hạt cọ và dầu dừa. Axit neopentanoic là một axit cacboxylic.
Cơ chế hoạt động
Trong một số nghiên cứu về loại este làm mềm mỹ phẩm đã biết trong ống nghiệm để đánh giá các đặc tính hóa lý với hiệu suất cảm biến in vivo. Este làm mềm được khảo sát isodecyl neopentanoate. Este này đã được lựa chọn cho phạm vi trọng lượng phân tử rộng với các mạch alkyl cacbon phân nhánh và/hoặc mạch thẳng phân nhánh. Đối với đánh giá in vitro và in vivo, este được thử nghiệm như nguyên liệu tinh khiết và không được đưa vào công thức hoàn chỉnh.
Các đặc tính cảm quan trong công thức chăm sóc da được tạo ra chủ yếu bởi chất làm mềm, chất điều chỉnh lưu biến, chất nhũ hóa và chất giữ ẩm. Là thành phần của công thức mỹ phẩm, các este chất làm mềm hoạt động chủ yếu như chất dưỡng ẩm, chất làm dẻo và chất điều chỉnh xúc giác khi thoa lên da.
Trong nhũ tương chăm sóc da, chất làm mềm thường được sử dụng ở mức từ 3 – 20%w/w, đại diện cho thành phần chính thứ hai sau nước. Mức độ sử dụng này khác nhau tùy thuộc vào một số thông số bao gồm thành phần pha dầu, mức độ pha trộn chất nhũ hóa, khả năng tương thích giữa các thành phần, mong muốn sau khi cảm nhận và loại, mức độ sử dụng và độ hòa tan của bộ lọc UV trong este (đối với kem chống nắng).
Do đó, chất làm mềm da đóng một vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến cảm giác da của các công thức.
Dựa trên cấu trúc hóa học của chúng, chất làm mềm có thể được phân loại thành este, hydrocacbon, glyxerit, ete, rượu béo và các dẫn xuất silicone. Khi xây dựng công thức mỹ phẩm, việc nhà phát triển sản phẩm lựa chọn chất làm mềm phụ thuộc vào một số yếu tố quan trọng như cấu trúc hóa học, độ phân cực, trọng lượng phân tử, thuộc tính lan tỏa, độ nhớt, độ hòa tan, góc tiếp xúc và sức căng bề mặt.
Mallow là gì?
Cẩm quỳ tím (tên khoa học là Malva sylvestris) là loài thảo mộc có hoa mọc có nguồn gốc từ Châu Âu và Bắc Phi. Hoa và lá của loài hoa này có thể ăn được và khá được chuộng trong nhiều món ăn tại Trung Đông và Trung Quốc.
Dịch chiết từ cây cẩm quỳ gọi là mallow (xuất phát từ “malate” trong tiếng Hi Lạp, nghĩa là mềm mại), do đặc tính của cẩm quỳ là có thể làm cho phân mềm, nhuận tràng nhờ chứa nhiều chất nhầy.
Mallow được dùng phổ biến trong y học để điều trị viêm và các vấn đề về hô hấp và tiêu hóa. Không dừng lại đó, mallow còn mang lại những lợi ích tích cực đối với làn da, như giúp làm dịu da và dưỡng ẩm cho da. Sở dĩ mallow có những công dụng này là do trong dịch chiết xuất có chứa nhiều chất nhầy, polysaccharides và tannin… Khi da bị vết bỏng hay vết ngứa do côn trùng đốt thì mallow có thể nhanh chóng làm dịu da.
Lượng lớn chất nhầy trong mallow thật sự là dưỡng chất tuyệt vời đối với da. Nó giống như một loại gel tự nhiên phủ trên bề mặt da, nhờ đó giúp da được dưỡng ẩm, hạn chế bị mất nước hay làm dịu da kích ứng.
Không ngạc nhiên khi từ lâu mallow đã được chuộng là thành phần lý tưởng trong các sản phẩm dưỡng da, chống oxy hóa cho da.
Ngoài ra, chiết xuất cẩm quỳ còn có đặc tính chống viêm, khử trùng, rất hữu ích để điều trị mụn trứng cá và kích ứng da. Ngay cả các bệnh lý ngoài da như bệnh chàm, bệnh vẩy nến cũng có thể được cải thiện đáng kể với mallow. Chiết xuất cẩm quỳ còn chứa flavonoid, vitamin C và E, là những chất chống oxy hóa mạnh mẽ có thể giúp làn da ngăn ngừa tổn thương tế bào từ các yếu tố môi trường, chẳng hạn như ô nhiễm hay tác hại của tia UV).
Điều chế sản xuất
Mallow là chiết xuất thu được từ hoa, lá hoặc hạt của cây cẩm quỳ bằng phương pháp ngâm. Dịch chiết này chứa các retinol, axit ascorbic,... có tác dụng chống oxy hóa, cải thiện các tình trạng xấu cho làn da.
Cơ chế hoạt động
Sự hiện diện của polyphenol trong thành phần mallow sẽ thúc đẩy tăng độ đàn hồi lớp hạ bì, giúp các collagen được tổng hợp tích cực. Bên cạnh đó, chất polysaccharides trong mallow còn giúp điều chỉnh mức độ ẩm cho da, giúp ngăn ngừa hiện tượng khô da mặt.
Men chứa kẽm là gì?
Men vi sinh, bao gồm các vi khuẩn sống và nấm men, mang lại lợi ích cho cơ thể của bạn. Vi khuẩn và nấm men tự nhiên đã hiện diện trong cơ thể, cùng với nhiều loại khác. Mỗi có thể con người có thể có đến hàng nghìn tỷ sinh vật sống giúp hỗ trợ các chức năng cũng như sức khoẻ của chúng ta. Tuy nhiên, không phải tất cả các vi khuẩn thường trú trong cơ thể đều có lợi, một số loại có thể gây hại. Và việc bổ sung men vi sinh sẽ giúp tăng cường số lượng vi khuẩn có lợi, cải thiện khả năng chống lại vi khuẩn gây hại và tăng cường hệ miễn dịch của bạn.
Bên cạnh đó, khi nói đến hỗ trợ hệ thống miễn dịch, chất dinh dưỡng có thể nghĩ đến đầu tiên là vitamin C, thường được quảng cáo là chất bảo vệ tự nhiên chống lại cảm lạnh và các bệnh lý khác. Nhưng kẽm cũng là một chất dinh dưỡng cần thiết và hiệu quả trong việc hỗ trợ hệ thống miễn dịch, hệ thống tiêu hoá khoẻ mạnh hơn.

Men chứa kẽm, đây là một sự kết hợp giữa men vi sinh và kẽm đặc biệt hỗ trợ quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng và đề kháng lại các mầm bệnh.
Điều chế sản xuất men chứa kẽm
Trong chăn nuôi, men vi sinh giàu kẽm đã được phát triển như một sản phẩm phụ gia chăn nuôi. Để sản xuất men giàu kẽm, hai chủng vi sinh vật Lactobacillus acidophilus và Saccharomyces cerevisiae (nấm men) đã được nuôi cấy bằng oxit kẽm (kẽm vô cơ). Trong quá trình sản xuất, kẽm vô cơ sẽ được chuyển đổi thành kẽm hữu cơ và mang lại hiệu quả tốt hơn.
Men chứa kẽm sử dụng ở người với các công thức sản xuất đặc biệt có thể chứa nhiều chủng lợi khuẩn kết hợp với kẽm, vitamin C hoặc với công thức sản xuất men vi sinh kết hợp cùng kẽm và vitamin D. Các chế phẩm này giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa, tăng cường hệ miễn dịch ở cả người lớn và trẻ em.

Cơ chế hoạt động
Kẽm là một nguyên tố vi lượng thiết yếu cho sự tăng trưởng và sức khoẻ của con người và động vật. Các nghiên cứu trước đây cho rằng kẽm có thể tăng cường khả năng miễn dịch, tăng trưởng, hiệu suất sinh sản và khả năng chống lại bệnh tật. Kẽm giúp bảo vệ tế bào khỏi các tác hại của gốc oxy tự do được tạo ra trong quá trình kích hoạt miễn dịch, có hiệu quả chống oxy hóa, đồng thời giúp chống lại quá trình stress oxy hóa bằng nhiều cơ chế khác nhau.
Men vi sinh là các vi sinh vật có lợi cho cơ thể, như đã đề cập ở trên, với nhiều lợi ích cho hệ tiêu hoá cũng như hệ miễn dịch ở người và động vật. Nghiên cứu cho thấy rằng, men vi sinh chứa Lactobacillus acidophilus hoặc Saccharomyces cerevisiae có tác dụng mạnh mẽ đến tình trạng chống oxy hoá và khả năng miễn dịch của động vật, giúp ức chế quá trình peroxide hóa lipid ở lợn.
Trong một điều kiện thích hợp, chế phẩm sinh học có khả năng tích lũy một lượng lớn các nguyên tố vi lượng như kẽm. Bên cạnh đó, kẽm và men vi sinh có cơ chế tác dụng khác nhau do đó được đề xuất rằng việc kết hợp sẽ giúp mang lại tác dụng hiệp đồng của men chứa kẽm.

Isohexadecane là gì?
Isohexadecane thuộc nhóm parafin hoặc ankan, là một hydrocacbon mạch nhánh có 16 nguyên tử cacbon. Isohexadecane tồn tại ở dạng chất lỏng trong suốt nhẹ nhàng và rất mịn, không màu lẫn không mùi.
Isohexadecane thường được sử dụng trong các sản phẩm kem nền, kem chống nắng, dưỡng môi, khử mùi, tẩy trang… với vai trò là dung môi và có khả năng giúp làn da được mịn đẹp (làm mềm). Kết hợp cùng silicone trong các sản phẩm trang điểm, Isohexadecane giúp mang lại cảm giác bóng khỏe, mướt mịn như nhung. Isohexadecane còn là thành phần loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa cũng như lớp trang điểm trên da rất hiệu quả.
Điều chế sản xuất
Isohexadecane là kết quả của quá trình kiềm hóa, kết hợp hóa học của hai phân tử hydrocarbon nhẹ để tạo thành một phân tử nặng hơn. Quá trình này liên quan đến phản ứng của buten với sự có mặt của chất xúc tác axit mạnh, chẳng hạn như axit sulfuric hoặc hydrofluoric. Sản phẩm cuối cùng là một isoparaffin đa chức năng nặng hơn, chính là Isohexadecane.
Omega-6 là gì?
Axit Omega-6 là một loại chất béo không no, bao gồm những thành phần Linoleic acid (LA), Gamma linolenic acid (GLA), Dihomo-gamma linolenic acid (DGLA), Arachidonic acid (AA).
Axit Omega-6 là chất béo cần thiết cho các quá trình hoạt động của cơ thể. Cơ thể không thể tự tổng hợp được axit omega-6 mà chúng ta phải bổ sung từ các nguồn thực phẩm giàu hoạt chất này hoặc bổ sung hoạt chất này thông qua thực phẩm chức năng.
Điều chế sản xuất
Acid omega-6 có vai trò quan trọng đối với sức khỏe của chúng ta, nhưng cơ thể chúng ta lại không tự tổng hợp được mà phải dung nạp từ nguồn thức ăn. Omega-6 có nhiều trong các loại dầu động, thực vật.
Các nghiên cứu về nhóm vi khuẩn tía quang hợp (VKTQH) tìm thấy một số chủng VKTQH (loài Rhodovulum sulfidophilum, Rhodobacter sphaeroides) có khả năng tổng hợp được omega-6 đã được phân lập.
Tại Việt Nam đã có rất nhiều nghiên cứu về ứng dụng của nhóm VKTQH không lưu huỳnh trong các lĩnh vực xử lý nước thải, khử sulfide, sản xuất protein đơn bào (SCP), sử dụng làm thức ăn trong nuôi trồng thuỷ sản, thu nhận ubiquinol… Tuy nhiên, nghiên cứu về khả năng tổng hợp các axit béo không no dạng omega-6 nhóm VKTQH còn ít.
Đề tài “Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất omega-6 từ vi khuẩn tía quang hợp ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm” mã số ĐT.09.17/CNSHCB do TS. Hoàng Thị Yến làm chủ nhiệm, Viện Công nghệ sinh học chủ trì, thuộc Đề án phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học trong lĩnh vực công nghiệp chế biến đến năm 2020, đã được Hội đồng nghiệm thu xếp loại đạt.
Cơ chế hoạt động
Axit béo omega-6 được tìm thấy ở nhiều nơi trong cơ thể chúng ta. Omega-6 có thể thực hiện chức năng của tất cả các tế bào. Nếu mọi người không ăn đủ axit béo omega-6, các tế bào sẽ không hoạt động bình thường. Quá nhiều axit béo omega-6 có thể thay đổi cách tế bào phản ứng và có tác động có hại đến các tế bào trong tim và mạch máu.
Methylparaben là gì?
Methylparaben là một trong những dẫn chất của paraben, có dạng các chuỗi ngắn, công thức hóa học là CH3 (C6H4 (OH) COO). Methylparaben có thể hòa tan trong nước, được da và cơ quan tiêu hóa hấp thụ dễ dàng.
Trong các loại sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân, Methylparaben là thành phần quen thuộc, giữ vai trò làm chất bảo quản để giúp làm tăng thời hạn sử dụng cho sản phẩm.
Methylparaben thường được nhà sản xuất ưu tiên bổ sung vào công thức sản phẩm serum và kem dưỡng da cùng với các paraben khác như butylparaben và propylparaben. Tuy nhiên, nhiều trường hợp Methylparaben được sử dụng độc lập nhờ vào đặc tính riêng biệt của nó.
Song song với những lợi ích mang lại, Methylparaben cũng là thành phần làm dấy lên nhiều lo ngại về tính an toàn cùng những tác dụng phụ của nó gây ra. Có thông tin cho rằng methylparaben có thể làm tăng nguy cơ ung thư mặc dù FDA và các nhà nghiên cứu cho đến nay chưa tìm thấy bằng chứng thuyết phục. Vì thế, hiện tại, Methylparaben vẫn được đánh giá là an toàn khi dùng trong mỹ phẩm, thực phẩm hoặc thuốc.
Tuy nhiên, nếu sử dụng vượt quá mức khuyến nghị, Methylparaben có thể gây hại ở mức thấp hoặc trung bình gây ra những phản ứng dị ứng). Methylparaben được xác định dùng với nồng độ 0,05 - 0,25% gần như không gây tác hại nào.
Cơ quan FDA đưa ra yêu cầu nhà sản xuất phải liệt kê cụ thể thành phần methylparaben cũng như các paraben khác nếu chúng có mặt trong bảng thành phần của sản phẩm. Do đó, người tiêu dùng sẽ dễ biết sản phẩm mình dự định mua có chứa methylparaben hay không bằng cách kiểm tra thông tin có trên nhãn/bao bì sản phẩm.
Polyethylene glycol 400 là gì?
Polyetylen glycol (PEG) là sản phẩm được tạo ra từ oxit etylen ngưng tụ và nước có thể chứa nhiều dẫn xuất khác nhau và có nhiều chức năng khác nhau. Có nhiều loại PEG có tính ưa nước. PEG được sử dụng phổ biến như chất tăng cường độ thẩm thấu và được sử dụng nhiều trong các chế phẩm da liễu tại chỗ. PEG, cùng với nhiều dẫn xuất không ion của chúng, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm mỹ phẩm như chất hoạt động bề mặt, chất nhũ hóa, chất làm sạch, chất giữ ẩm và chất dưỡng da.
Polyetylen glycol 400 (PEG 400) là loại polyetylen glycol có trọng lượng phân tử thấp với độc tính ở mức độ thấp. PEG rất ưa nước, vì vậy là một thành phần hữu ích trong công thức thuốc để tăng khả năng hòa tan và sinh khả dụng của các loại thuốc khó tan trong nước. PEG được sử dụng trong các dung dịch nhãn khoa để giảm bỏng, kích ứng và/hoặc khó chịu sau tình trạng khô mắt. PEG "400" chỉ ra rằng trọng lượng phân tử trung bình của PEG cụ thể là 400.
PEGyl hóa xảy ra khi PEG được gắn với nhiều loại thuốc protein, cho phép độ hòa tan cao hơn đối với các loại thuốc đã chọn. Ngoài ra, PEG như một loại thuốc nhuận tràng.
Điều chế sản xuất
Polyethylene glycol 400 (PEG) được sản xuất bởi phản ứng giữa nước với ethylene oxide, hoặc với ethylene glycol đồng thời với các oligomer của ethylene glycol. Phản ứng được xúc tác bởi các chất xúc tác cơ bản hay acid. Cả ethylene glycol và oligomer ưa chuộng hơn so với nước, vì có thể cho phép tạo ra các polymer với sự phân tán trọng lượng phân tử ở phạm vi hẹp. Độ dài của chuỗi polymer phụ thuộc tỷ lệ của những chất tương tác.
HOCH2CH2OH + n(CH2CH2O) → HO(CH2CH2O)n+1H
Tùy theo loại xúc tác tạo ra cơ chế của quá trình polymer hóa là cationic hoặc anionic. Cơ chế anionic được đánh giá tốt hơn vì có thể thu được PEG có độ phân tán thấp. Polymer hóa ethylene oxide là một quá trình tỏa nhiệt. Khi gia nhiệt tăng cao hay làm nhiễm bẩn ethylene oxide bởi chất xúc tác như kiềm hay oxide kim loại có thể phá hủy quá trình polymer hóa đồng thời có thể gây cháy nổ sau vài tiếng.
Cả Polyethylene oxide và polyethylene glycol cao phân tử tổng hợp do quá trình trùng hợp tạo nhũ. Phản ứng xúc tác với các muối hữu cơ của magie, canxi, nhôm. Muốn chặn sự kết tụ của các polymer có thể đưa vào một số phụ gia dạng chelate như dimethylglyoxime. Các chất xúc tác kiềm như Na2CO3, NaOH, KOH, được dùng điều chế các polyethylene có khối lượng phân tử nhỏ.
Cơ chế hoạt động
Polyethylene glycol 400 (PEG), tùy thuộc vào trọng lượng phân tử, có nhiều cơ chế hoạt động khác nhau. Đối với mục đích của PEG-400, cơ chế hoạt động trên các mô mắt sẽ là trọng tâm chính của cuộc thảo luận.
PEG-400 được coi là chất đo nước mắt, hoặc chất bôi trơn mắt tổng hợp giúp cải thiện một hoặc nhiều thành phần của màng lệ bằng cách tăng lượng nước mắt và độ ổn định và bằng cách bảo vệ bề mặt mắt chống lại sự hút ẩm.
Hydroxypropyl-guar (HPG) được sử dụng cùng với polyethylene glycol 400 (PEG) và propylene glycol (PG) như một chất tạo keo phù hợp với các bất thường của màng nước mắt và các bất thường hiện có trên bề mặt mắt.
PEG cung cấp chất bôi trơn và hoạt động như một chất hoạt động bề mặt bằng cách phủ lên mắt và tương tác với propylene glycol và các dung dịch khác giúp hoạt động như chất hoạt động bề mặt trên niêm mạc mắt. Điều này cho phép tạo ra các hiệu ứng nhẹ nhàng và lâu dài.
Các nghiên cứu gần đây liên quan đến phân phối thuốc dạng hạt nano đã chứng minh rằng PEG có thể đạt được sự phân phối thuốc bền vững. Việc đưa thuốc đến bề mặt niêm mạc là một thách thức đáng kể do sự hiện diện của lớp chất nhầy bảo vệ có tác dụng bẫy và nhanh chóng loại bỏ các phần tử lạ.
Các hạt nano được thiết kế để nhanh chóng vượt qua các rào cản niêm mạc (các hạt xuyên qua chất nhầy, “MPP”) đã được chứng minh là có triển vọng tăng cường phân phối thuốc và hiệu quả trên các bề mặt niêm mạc khác nhau. Các hạt xuyên qua chất nhầy được phủ nhiều bằng polyethylene glycol (PEG), bảo vệ lõi hạt nano khỏi sự kết dính với chất nhầy.
Polyetylen glycol, khi ở dạng tự do trong dung dịch, cũng có thể chứng tỏ lực hút đối với bề mặt của các loại túi, tế bào hoặc đại phân tử khác nhau, dẫn đến sự hấp phụ polyme và sau đó là lực đẩy hoặc lực hút, thông qua cầu nối, của các bề mặt hoặc túi - một lần nữa tùy thuộc vào nhiệt độ, trọng lượng phân tử và nồng độ của polyetylen glycol. Polyethylene glycol trọng lượng phân tử thấp (chẳng hạn như PEG-400) thường thúc đẩy các tế bào hoặc túi bám vào (lực hút cạn kiệt), polyethylene glycol trọng lượng phân tử cao khiến chúng đẩy lùi.
Sulfur trong mỹ phẩm là gì?
Sulfur (lưu huỳnh) là nguyên tố tự nhiên có sẵn rất phong phú tại các vùng núi lửa và có thể được tìm thấy ở dạng đơn chất hay trong các khoáng chất sulfur và sulfate có màu vàng chanh.
Lưu huỳnh tinh khiết cũng có mặt trong các khoáng chất khác như thạch cao, muối Epsom. Acid sulfuric (H2SO4) là dạng được sử dụng phổ biến nhất của sulfur.
Theo nghiên cứu, ngay từ thời xa xưa, sulfur đã được sử dụng điều trị các vấn đề liên quan đến làn da như viêm da, gàu, rosacea và mụn cóc…
Người La Mã đã biết tắm trong nước ấm chứa lưu huỳnh để chữa các loại mụn ngứa, hay người Ai Cập cổ đại đã dùng lưu huỳnh để tạo ra loại thuốc bôi điều trị bệnh chàm. Thậm chí, từ hơn 2000 năm trước, giới y học cổ truyền Trung Quốc đã tìm thấy sulfur và đưa vào làm thuốc mỡ chăm sóc da. Vào thời Trung cổ, việc đắp mặt nạ lưu huỳnh giúp làm trắng da, giảm thâm nám cũng đã rất phổ biến.
Ngày nay, trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, loại khoáng chất này vẫn thường được đưa vào công thức các thành phần điều chế sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là trong sản phẩm đặc trị mụn trứng cá.
Tuy nhiên, tùy thuộc vào tình trạng mụn của da mà nồng độ sulfur thường dùng trong mỹ phẩm sẽ có liều lượng phù hợp.
Cơ chế hoạt động của Sulfur khi trị mụn
Trong điều trị mụn trứng cá, sulfur có cơ chế hoạt động tương tự benzoyl peroxide và axit salicylic. Tuy nhiên, sulfur thường được ưa chuộng cho người có làn da nhạy cảm vì hoạt chất này tác động nhẹ nhàng trên da hơn.
Sulfur có cơ chế làm giảm dầu thừa cũng như làm dịu vết mụn đỏ. Thành phần này tác động làm khô lớp tế bào da trên cùng, thúc đẩy lớp biểu bì khô lại và bong tróc theo cách sau đây:
-
Làm khô bề mặt da, loại bỏ dầu thừa, giảm độ bóng dầu trên da.
-
Tiếp theo, sulfur sẽ làm da bong tróc, tẩy đi lớp tế bào chết giúp cho lỗ chân lông được sạch sẽ, thông thoáng hơn. Đồng thời, mụn cũng khô và bong ra theo lớp da trên cùng.
-
Nhờ đặc tính kháng viêm, kháng khuẩn, lưu huỳnh còn loại bỏ vi khuẩn mụn nằm ẩn sâu trong lỗ chân lông, hiệu quả ngăn ngừa mụn hình thành trở lại. Đó là lý do vì sao lưu huỳnh thích hợp để điều trị mụn mủ, mụn bọc, mụn viêm, trong khi BHA và AHA hiệu quả dùng điều trị mụn đầu trắng, đầu đen.
Pentylene Glycol là gì?
Pentylene glycol đóng vai trò là một chất điều hòa da, một chất tăng cường kết cấu sản phẩm, giúp kết cấu được mướt mịn trong sản phẩm chăm sóc da. Bên cạnh khả năng dưỡng ẩm, pentylene glycol còn có đặc tính kháng khuẩn nên được đưa vào công thức như một thành phần bổ sung quan trọng cho những sản phẩm dễ bị nhiễm vi sinh vật.
Pentylene glycol là một thành phần phụ đa năng. Theo các nhà sản xuất, có thể dùng kết hợp pentylene glycol với các loại chất bảo quản khác để tăng tuổi thọ của sản phẩm. Pentylene glycol cũng giúp tăng khả năng kháng nước của sản phẩm kem chống nắng.
Rất ít gây ra tác dụng phụ nên chất pentylene glycol được đánh giá an toàn khi sử dụng (trừ khi bạn bị dị ứng đặc biệt với pentylene glycol hoặc thuộc nhóm da nhạy cảm).
Từ năm 2009, pentylene glycol được phép sử dụng đầu tiên ở Đức và sau đó là trên toàn thế giới như một hoạt chất mỹ phẩm.
Điều chế sản xuất Pentylene Glycol
Pentylene glycol được sản xuất từ nước ép củ cải đường chưa chín. Sau đó, chất này được tổng hợp bằng phương pháp hóa học trong phòng thí nghiệm và công nghiệp. Ngoài ra, pentylene glycol còn là sản phẩm phụ từ quá trình sản xuất dựa trên bã mía và cọc ngô.
Sản phẩm liên quan