Gosogliptin
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Gosogliptin đã được sử dụng trong các thử nghiệm nghiên cứu điều trị suy thận, mạn tính.
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Tertatolol
Xem chi tiết
Tertatolol là một thuốc chẹn beta.
Dendryphiella vinosa
Xem chi tiết
Dendryphiella vinosa là một loại nấm có thể gây ra phản ứng dị ứng. Chiết xuất Dendryphiella vinosa được sử dụng trong xét nghiệm dị ứng.
AeroLEF
Xem chi tiết
AeroLEF ™ (fentanyl đóng gói liposome khí dung) là một công thức mới, độc quyền của fentanyl đóng gói tự do và liposome nhằm mục đích cung cấp giảm đau nhanh chóng, kéo dài và cá nhân hóa cho bệnh nhân trải qua cơn đau cấp tính. AeroLEF ™ đang được phát triển để điều trị các cơn đau từ trung bình đến nặng, bao gồm cả đau do ung thư.
Chlorzoxazone
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Chlorzoxazone
Loại thuốc
Thuốc giãn cơ xương tác động trung tâm.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nén 250mg, 375mg, 500mg, 750mg.
- Chlorzoxazone hiện đã ngừng sản xuất và lưu hành ở Mĩ.
Benznidazole
Xem chi tiết
Benznidazole được FDA cấp phép tăng tốc cho điều trị bệnh Chagas ở trẻ em từ 2-12 tuổi vào ngày 29 tháng 8 năm 2017 [L939]. Đây là phương pháp điều trị đầu tiên được thực hiện tại Hoa Kỳ đối với bệnh Chagas.
Collagenase clostridium histolyticum
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Collagenase clostridium histolyticum
Loại thuốc
Nhóm thuốc: các tác nhân khác chưa phân loại.
Dạng thuốc và hàm lượng
Bột pha tiêm 0.9 mg.
ALKS 29
Xem chi tiết
ALKS 29 là một ứng cử viên sản phẩm mới để điều trị nghiện rượu. Nó đang được phát triển bởi Alkermes, Inc.
Benzthiazide
Xem chi tiết
Benzthiazide được sử dụng để điều trị tăng huyết áp và phù nề. Giống như các thiazide khác, benzthiazide thúc đẩy mất nước từ cơ thể (thuốc lợi tiểu). Chúng ức chế tái hấp thu Na + / Cl- từ các ống lượn xa ở thận. Thiazide cũng gây mất kali và tăng axit uric huyết thanh. Thiazide thường được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, nhưng tác dụng hạ huyết áp của chúng không nhất thiết là do hoạt động lợi tiểu của chúng. Thiazide đã được chứng minh là ngăn ngừa bệnh suất và tử vong liên quan đến tăng huyết áp mặc dù cơ chế này chưa được hiểu đầy đủ. Thiazide gây giãn mạch bằng cách kích hoạt các kênh kali kích hoạt canxi (độ dẫn lớn) trong các cơ trơn mạch máu và ức chế các anhydric carbonic khác nhau trong mô mạch máu.
Alanyl Glutamine
Xem chi tiết
Alanyl Glutamine đang được điều tra trong thử nghiệm lâm sàng NCT00338221 (Thử nghiệm lâm sàng Alanyl-Glutamine hoặc Glycine ở trẻ em bị tiêu chảy kéo dài hoặc suy dinh dưỡng).
Cilastatin
Xem chi tiết
Một chất ức chế dehydropeptidase-I và leukotriene D4 dipeptidase. Kể từ khi kháng sinh, imipenem, bị thủy phân bởi dehydropeptidase-I, nằm trong đường viền bàn chải của ống thận, cilastatin được dùng với imipenem để tăng hiệu quả. Thuốc cũng ức chế chuyển hóa leukotriene D4 thành leukotriene E4.
Beclamide
Xem chi tiết
Beclamide (N-benzyl-B-chloropropionamide) là một loại thuốc có hoạt tính chống co giật. Nó không còn được sử dụng. Nó đã được sử dụng như một thuốc an thần và như một thuốc chống co giật. Nó được nghiên cứu vào những năm 1950 vì đặc tính chống co giật của nó, như là một phương pháp điều trị cho các cơn co giật tonic-clonic tổng quát. Nó không hiệu quả cho cơn động kinh vắng mặt.
Benzyl alcohol
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Benzyl alcohol
Loại thuốc
Thuốc giảm đau và chống ký sinh trùng, thuốc dùng tại chỗ.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Gel bôi miêng: 10%.
- Thuốc mỡ bôi miệng: 1%.
- Lotion: 5%.
Sản phẩm liên quan








