Caprylic acid
Phân loại:
Thành phần khác
Mô tả:
Caprylic acid là gì?
Caprylic acid là một axit béo có ở sữa mẹ, dầu dừa và sữa bò. Caprylic acid (Axit caprylic) có khả năng kháng khuẩn, kháng nấm, vi-rút và chống viêm. Thành phần còn là một loại axit béo bão hòa có lợi. Caprylic acid có thể ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu, nấm candida, nhiễm trùng bàng quang, nhiễm trùng miệng và và viêm nướu kể cả các bệnh lây truyền qua đường tình dục. Thời gian gần đây, hoạt chất đã được biết đến rộng rãi nhờ tác dụng kháng nấm. Một công dụng khác cũng đặc biệt của thành phần là giúp cho cơ quan tiêu hóa và sinh sản hoạt động tốt.

Caprylic có nguồn gốc từ dầu dừa và glycerin. Thành phần caprylic/capric triglyceride chứa lượng axit béo cao giúp da giữ ẩm, củng cố lượng nước trong da làm cho da trở nên mềm mại. Caprica/capric triglyceride cũng có tính năng như một chất tạo độ trượt cho mỹ phẩm. Hoạt chất thường được kết hợp với dimethicone PEG/PPG để tạo ra công thức nhũ tương như ý muốn, cho phép các sản phẩm dễ bôi lên da, tạo cảm giác da mượt hơn.
Điều chế sản xuất
Axit caprylic (axit octanoic, C8: 0) thuộc nhóm axit béo no chuỗi trung bình, chất này bắt nguồn từ các sản phẩm sữa, dầu dừa… có nguồn gốc tự nhiên. Đặc tính vật lý và hóa học của MCFAs chuyển hóa khác biệt với đặc tính của axit béo bão hòa chuỗi dài (LCFAs ≥ 12 cacbon). Trong những nghiên cứu nhiều năm gần đây cho thấy hoạt chất còn có tác dụng sinh lý giúp chế độ ăn kiếng được thuận lợi hơn.
Gần đây, axit caprylic, octanoylate ghrelin, hormone peptide được biết đến có tác dụng gây orexigenic. Thông qua liên kết cộng hóa trị của hoạt chất với peptit ghrelin, axit caprylic thể hiện một vai trò mới nổi và cụ thể trong việc điều chỉnh các chức năng sinh lý được điều chỉnh bởi ghrelin được octanoyl hóa. Trong chế độ ăn uống, thành phần axit caprylic người ta còn nghi ngờ là có khả năng cung cấp enzyme ghrelin O-acyltransferase (GOAT) với đồng cơ chất octanoyl-CoA một quá trình cần thiết của việc biến đổi acyl của ghrelin.
Các nghiên cứu gần đây cho thấy rằng việc giảm mức ghrelin được octanoyl hóa trong tuần hoàn thông qua việc ức chế hoạt động GOAT, hoặc đơn giản bằng cách điều chỉnh chất nền C8: 0, có thể tạo thành một chiến lược điều trị chống lại bệnh béo phì. Cả axit caprylic trong chế độ ăn uống và hoạt động GOAT có thể thực sự quan trọng để điều chỉnh nồng độ và chức năng ghrelin được octanoyl hóa.
Đánh giá này nêu bật những phát hiện gần đây trong lĩnh vực dinh dưỡng.,hoặc đơn giản bằng cách điều chỉnh sự sẵn có của chất nền C8: 0. Hoạt chất này có thể tạo thành một chiến lược điều trị bệnh béo phì. Cả axit caprylic trong chế độ ăn uống và hoạt động GOAT thực sự quan trọng để điều chỉnh nồng độ và chức năng ghrelin được octanoyl hóa.
Cơ chế hoạt động
Axit caprylic, hoạt động như một hợp chất ketogenic và được cho là có khả năng vượt qua sự suy giảm chuyển hóa năng lượng. Cơ chế này đã được quan sát thấy ở bệnh nhân AD (Thaipisuttikul và Galvin vào năm 2012). Bệnh nhân AD dường như bị giảm sử dụng glucose trong thần kinh trung ương, đặc biệt là người mang alen ApoE4 (Ohnuma và cộng sự, 2016). Chế độ ăn ketogenic đã được chứng minh là có thể cải thiện nhận thức biểu hiện ở bệnh nhân AD và những phát hiện này là cơ sở cho sự phát triển của thực phẩm y tế ketogenic.
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Pentaerythrityl Tetra-Di-T-Butyl Hydroxyhydrocinnamate là gì?

Thành phần Pentaerythrityl Tetra-Di-T-Butyl Hydroxyhydrocinnamate có tên hóa học gồm Benzenepropanoic Acid, 3,5-Bis(1,1-Dimethylethyl)-4-Hydroxy-, 2,2-Bis[[3-[3,5-Bis(1,1-Dimethylethyl)-4-Hydroxyphenyl]-1-Oxopropoxy] Methyl]-1,3-Propanediyl Ester. Tên gọi khác là Tinogard TT. Đây là chất chống oxy hóa và chất bảo quản.
Pentaerythrityl tetra-di-t-butyl hydroxyhydrocinnamate là chất rắn màu trắng, vô định hình có nhiệt độ nóng chảy trên 100 độ C, độ hòa tan trong nước rất thấp và mức độ ưa béo cao. Chất này thủy phân khá bền trong nước tinh khiết với thời gian bán hủy dài hơn 2 năm ở 25 độ C. Tạp chất của thành phần này là Methyl 3- (3,5-di-t-butyl-4-hydroxyphenyl) propionat.
Pentaerythrityl Tetra-Di-T-Butyl Hydroxyhydrocinnamate được cho là lựa chọn thay thế lý tưởng cho chất BHT trong mỹ phẩm, một chất chống oxy hóa và ổn định thành phần nhưng có nhiều tranh cãi về nguy cơ gây ung thư ở người dùng.
Chất chống oxy hóa tổng hợp này không mùi thường được thêm vào các công thức chăm sóc da như kem chống nắng và son môi để đảm bảo hiệu quả nhất quán và sự ổn định của các chất chống oxy hóa khác.
Trọng lượng phân tử cao của Pentaerythrityl tetra-di-t-butyl hydroxyhydrocinnamate không xâm nhập vào bề mặt da và được xem là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm.
Cơ chế hoạt động
Pentaerythrityl Tetra-Di-T-Butyl Hydroxyhydrocinnamate là một phân tử có khả năng chống oxy hóa. Khi sử dụng với hàm lượng thấp (ít hơn 0.8%), thành phần này sẽ đóng vai trò là một chất bảo quản. Cụ thể hơn, nó sẽ giúp ngăn ngừa sự đổi màu hoặc các kiểu oxy hóa khác của sản phẩm.
Phenyl Trimethicone là gì?
Phenyl Trimethicone hay còn được gọi là Polyphenylmethylsiloxane, một Polyme silicone lỏng được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm mỹ phẩm với nồng độ lên đến 5%. Tính chất vật lý của Phenyl Trimethicone gồm chất lỏng, không màu đến vàng nhạt, không mùi, không tan trong nước nhưng tan trong dầu và Ethanol. Phổ tia cực tím (UV) đối với Phenyl Trimethicone cho biết độ hấp thụ yếu tập trung ở khoảng 327nm.
Phenyl Trimethicone có chức năng ổn định nền, chống tạo bọt, làm mềm sợi tóc, mềm da, dưỡng da trong các công thức mỹ phẩm. Thành phần này tương thích với nhiều nguyên liệu làm mỹ phẩm nên được ứng dụng phổ biến trong sản xuất mỹ phẩm.

Điều chế sản xuất
Silicone có thể được coi là dẫn xuất hữu cơ của Silica (Si02) với các nhóm hữu cơ thay thế một số oxy trong phân tử Silica. Quy trình công nghiệp bắt đầu bằng việc chuyển Silica thành Tetraethoxysilane. Các nhóm Ethoxy được thay thế bằng nhóm hữu cơ bằng phản ứng Grignard.
Các dẫn xuất hữu cơ được tạo thành có thể thủy phân thành các Acid silicic thay thế hữu cơ, gọi là Silanols, nhanh chóng ngưng tụ với nhau để tạo ra khung Silicon-oxy-silicon của Polyme silicone. Trong các cấu trúc Silicone này, các gốc hữu cơ được liên kết chặt chẽ với Silicon thông qua liên kết Carbon-silicon. Mỗi nguyên tử Silicon được liên kết với các nguyên tử Silicon lân cận thông qua một nguyên tử oxy.
Cơ chế hoạt động
Kích thước phân tử lớn của Silicone ngăn không cho da hấp thụ chúng. Nếu một chất không thể xâm nhập vào da sẽ không thể phản ứng với các tế bào của hệ thống miễn dịch. Vì vậy, Silicon không phải là chất gây dị ứng. Đồng thời, Silicone không thể tích tụ sinh học trong cơ thể con người. Nguyên nhân cũng là do kích thước lớn của Sillicone ngăn không cho chúng xâm nhập vào da nên không thể đi qua màng tế bào, một yêu cầu quan trọng để tích lũy sinh học.
Ngoài ra, lớp màng hình thành bởi Silicon không thể làm da bị “nghẹt thở”. Màng mềm vô hình mà Phenyl trimethicone và các Silicone khác hình thành sau khi bôi tại chỗ cho phép oxy và các khí khác đi qua. Hơn nữa, lớp màng này không ngăn cản quá trình bài tiết tự nhiên của da. Do đó, da vẫn có thể ‘thở’ sau khi bôi sản phẩm có chứa Silicone.
Polyglyceryl-3 Diisostearate là gì?

Polyglyceryl-3 Diisostearate còn có tên gọi khác là Triglycerin Diisostearate, Isooctadecanoic Acid, Diester, Triglycerol.
Polyglyceryl-3 Diisostearate là một hợp chất hydroxy, có nguồn gốc thực vật, thường xuất hiện dưới dạng chất lỏng màu vàng ở dạng thô, có mùi thơm đặc trưng của axit béo.
Thành phần này được sử dụng trong các sản phẩm với nồng độ lên tới 39%.
Polyglyceryl-3 Diisostearate được xem là rất dịu nhẹ và được khuyên dùng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm hoặc sản phẩm dành cho trẻ em.
Điều chế sản xuất
Polyglyceryl-3 diisostearate có nguồn gốc từ Stearic acid (một axit béo bão hòa từ cây dừa hay cọ) và Polyglycerin-3 (thành phần dầu thực vật).
Để điều chế Stearic Acid, các chất béo và các loại mỡ thực vật với nước được xử lý ở áp suất cao và nhiệt độ trên 200 độ C, dẫn đến quá trình thủy phân triglycerides. Sau đó, hỗn hợp này được chuyển qua công đoạn chưng cất.
Cách điều chế Stearic Acid thứ hai là từ tinh bột thông qua việc hydro hóa các axit béo không no trong dầu thực vật.
Cơ chế hoạt động
Polyglyceryl-3 diisostearate là một chất diester (các nhóm carbon liên kết với các nguyên tử khác) và là một chất nhũ hóa không ion tự nhiên giúp kết cấu sản phẩm được mềm và mịn hơn. Với vai trò như một chất nhũ hóa, Polyglyceryl-3 Diisostearate hỗ trợ quá trình trộn các thành phần nước và dầu với nhau bằng cách giảm sức căng bề mặt của chúng.
Ngoài ra, Polyglyceryl-3 Diisostearate còn có tác dụng như một chất dưỡng da, chất làm mềm, chất hoạt động bề mặt.
Mica là gì?
Mica trong mỹ phẩm là một loại khoáng chất silicat, được nghiền thành bột có màu sắc óng ánh tự nhiên, đa dạng từ tông màu bạc, trắng đến hồng, tím. Các nhà sản xuất mỹ phẩm thường bổ sung thành phần khoáng mica vào sản phẩm để tạo ra các gam màu sáng, tạo thêm sự lộng lẫy và lấp lánh mà không làm ảnh hưởng đến sức khỏe và làn da, cũng như hiếm khi gây ra tác dụng phụ.

Do đó, khi bạn chọn mua mỹ phẩm nếu nhìn thấy một sản phẩm trông lộng lẫy thì không cần ngạc nhiên vì sản phẩm đó gần như chắc chắn có chứa thành phần mica.
Ngoài mỹ phẩm, bạn cũng tìm thấy thành phần này trong các sản phẩm chăm sóc da với mục đích tạo hiệu ứng phát sáng (làm sáng hoặc chiếu sáng). Đôi khi, mica cũng được sử dụng trong các sản phẩm như kem đánh răng, sơn xe và nhựa.
Điều chế sản xuất
Trước đây, các công ty mỹ phẩm thường sử dụng mica trong tự nhiên trong các thành phần mỹ phẩm. Về sau, họ thay thế mica tự nhiên trong sản phẩm bằng một phiên bản do phòng thí nghiệm sản xuất.
Thành phần mica mới này được tạo ra bằng cách chiết xuất các tinh thể silicat từ khoáng chất sau đó chế biến ở nhiệt độ cao.
Được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, succinic acid (axit succinic) là một loại axit hữu cơ no 2 chức, tồn tại ở dạng tinh thể màu trắng, không mùi.
Ngoài cái tên axit succinic, người ta còn gọi loại axit này là axit hổ phách. Hổ phách là một loại vật liệu quý quen thuộc, dù vậy đặc tính của axit hổ phách (được chiết xuất lần đầu từ hổ phách nên có tên này) lại chưa được nghiên cứu sâu.

Succinic acid được tìm thấy tự nhiên trong hổ phách và mía. Với mục đích thương mại, axit succinic được dùng trong lĩnh vực chăm sóc da cũng như được sử dụng rất tích cực trong lĩnh vực thực phẩm và dược phẩm cho các mục đích khác nhau.
Trong chăm sóc da, succinic acid acid có thể dùng kết hợp cùng hyaluronic acid để mang lại hiệu quả đáng kể trên da, cụ thể như bổ sung dưỡng ẩm, nâng da và làm mịn vẻ ngoài da. Ngoài ra, sự kết hợp này còn có tác dụng tẩy tế bào chết cũng như làm giảm chứng tăng sắc tố da sau thời gian sử dụng.
Ở khía cạnh sức khỏe, do là một chất chống oxy hóa mạnh, axit succinic có khả năng giúp phục hồi hệ thần kinh và hỗ trợ cho hệ miễn dịch, bù đắp lại sự thiếu hụt năng lượng của cơ thể và bộ não, nâng cao sự nhận biết, tập trung, khả năng phản xạ và giảm căng thẳng.
Điều chế sản xuất
Trong lịch sử, bằng cách chưng cất hổ phách mà người ta thu được succinic acid. Bên cạnh đó, loại axit này còn được sản xuất từ dầu mỏ nhưng phương pháp này rất tốn kém cũng như gây tác động tiêu cực tới môi trường.

Về sau, các nhà khoa học đã nghiên cứu sản xuất axit succinic bằng công nghệ sinh học. So với các phương pháp truyền thống, phương pháp mới này chi phí thấp hơn 20% cũng như thân thiện môi trường hơn.
Quá trình sản xuất axit succinic theo công nghệ sinh học sẽ dùng nguyên liệu glucoza (đường gluco) - được tìm thấy từ quá trình chiết xuất từ củ cải đường hoặc mía đường. Ngoài đường gluco, người ta còn sử dụng gỗ làm nguyên liệu vì xenluloza trong gỗ có thể được chuyển hóa thành glucoza dưới tác động của axit.
Leucine là gì?
Trong quá trình tổng hợp cơ bắp, Leucine là một axit amin thiết yếu không thể thiếu. Leucine chứa một nhóm alpha-amino, axit alpha-cacboxylic và một nhóm isobutyl chuỗi bên. Điều này khiến nó trở thành một axit amin chuỗi phân nhánh. Axit amin chuỗi nhánh cần được lấy từ các nguồn thực phẩm do nó không thể được sản xuất bởi cơ thể. Các axit amin này được phân hủy trong cơ thay vì gan, giúp tăng cường sản xuất năng lượng và tổng hợp cơ trong quá trình tập luyện.

Leucine được tìm thấy trong protein cũng như những axit khác. Leucine là loại axit amin kỵ nước. Dù là axit amin thiết yếu của cơ thể nhưng nó không thể tự tổng hợp được mà phải lấy từ thức ăn.
Trong thịt, cá, gia cầm đều có leucine. Leucine kích thích sự tổng hợp protein, giúp cơ thể để xây dựng cơ bắp và có thể giúp giải phóng các tiền chất gluconeogen như alanine.
Khi tập aerobic ( từ 11-33%), hay tập thể dục (30%) ở cường độ cao Nồng độ leucine giảm đáng kể . Nồng độ leucine giảm và lượng dự trữ glycogen giảm trong quá trình tập luyện aerobic.
Ở xung quanh chúng ta có rất nhiều loại thực phẩm giàu leucine, những loại thực phẩm mà bạn thường sử dụng hàng ngày. Nó được tìm thấy trong nhiều nguồn protein kể cả ở thực vật và động vật chẳng hạn như thịt, phô mai và thực vật.
Danh sách một số nguồn thực phẩm hàng đầu của leucine dưới đây, bạn có thể bổ sung vào khẩu phần ăn hằng ngày.
- Trứng
- Tảo xoắn
- Thịt nai
- Gà
- Yến mạch
- Cá ngừ
- Thịt bò
- Đậu lăng
- Phô mai
- Hạt mè
- Đậu phộng
- Mầm lúa mì
- Hạt giống cây gai dầu
Điều chế sản xuất Leucine
l -Leucine, là một axit amin chuỗi nhánh cần thiết cho con người và động vật, gần đây đang thu hút nhiều sự chú ý vì tiềm năng của nó đối với nhu cầu thị trường đang tăng nhanh. Khả năng ứng dụng đa dạng từ chất điều vị, phụ gia thức ăn chăn nuôi và các thành phần trong mỹ phẩm đến các chất dinh dưỡng đặc biệt trong lĩnh vực dược phẩm và y tế. Lên men vi sinh là phương pháp chính để sản xuất l -leucine bằng cách sử dụng Escherichia coli và Corynebacterium glutamicum làm vi khuẩn chủ.
Tổng quan này cung cấp một cái nhìn tổng quan về con đường trao đổi chất của l-leucine (tức là hệ thống sản xuất, xuất nhập khẩu) và nêu bật các cơ chế điều hòa chính của operon ở E.coli và C.glutamicum sinh tổng hợp l -leucine. Ở đây tóm tắt các xu hướng hiện tại trong các kỹ thuật chuyển hóa và các chiến lược để điều khiển các chủng sản xuất l -leucine. Trong tương lai để tạo ra các chủng có lợi trong công nghiệp đang được nghiên cứu ứng dụng công nghệ sinh học.
Cơ chế hoạt động của Leucine
Chỉ amino acid leucine duy nhất có khả năng điều hòa sự tổng hợp protein của cơ bắp. Nó là một phần để bổ sung trong chế độ ăn kiêng, nó còn được phát hiện làm giảm sự thoái hoá mô cơ bằng cách làm tăng sự tổng hợp các protein của cơ. Điều này được thấy ở thí nghiệm những con chuột già.
Phenol là gì?
Phenol là những hợp chất hữu cơ thơm trong phân tử có nhóm OH liên kết trực tiếp với nguyên tử C của vòng benzen. Phenol là hóa chất màu trắng, dạng tinh thể rắn dễ bay hơi. Khi sử dụng phenol phải cẩn thận vì nó có tính axit khi tiếp xúc với da có thể bị bỏng.

Điều chế hoạt động
Lần đầu tiên phenol được chiết xuất từ nhựa than đá. Ngày nay phenol được sản xuất từ nguồn nguyên liệu có nguồn gốc từ dầu mỏ. Nguồn phenol được lấy từ sản phẩm chưng cất than đá là chủ yếu. Người ta cũng có thể sử dụng benzen để điều chế. Nhu cầu sử dụng phenol này càng cao, khoảng khoảng 7 tỷ kg/năm.
Cơ chế hoạt động
Cơ chế tác động của các hợp chất phenol là oxy hoá các thành phần tế bào, bất hoạt protein, diệt khuẩn có tính chọn lọc, biến tính các protein.
Kojic Acid là gì?
Ở nấm fungi và một số nguồn thực vật tự nhiên khác có chất Kojic acid (axit kojic). Kojic acid là cái tên bắt nguồn từ "Koji", sản phẩm hóa học thu được từ những loại nấm A. flavus, A. oryzae, A. tamarii và A. parasiticus. Ngoài ra, từ một số thực phẩm châu Á được lên men để tạo ra Kojic acid.
Kojic acid có cấu trúc hóa học được xác định là 5-hydroxy-2-hydroxymethyl-γ-pyron. Để có năng suất cao hơn lượng Kojic acid cần các yếu tố tiến bộ trong biến đổi gen, nó có thể làm thay đổi khả năng của chúng để hiệu quả được cao hơn. Chỉ có như vậy mới đáp ứng đủ số lượng lớn Kojic acid trong ngành mỹ phẩm. Nó được sử dụng để làm trắng da, làm sáng da hoặc chất làm giảm sắc tố da được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm khác nhau.
Sản phẩm là một quá trình lên men từ gạo hoặc rượu gạo. Bác sĩ Nhật Bản là người đã phát hiện ra chất có lợi cho da này. Nó được chiết xuất từ việc lên men hoàn toàn tự nhiên nên không gây hại cho làn da. Cơ chết hoạt động của Kojic acid bằng cách ức chế enzyme tyrosinase tạo ra melanin. Nguyên nhân khiến da tối màu đó là Melanin, nếu như lượng melanin nhiều thì da càng trở nên đậm màu. Vai trò quan trọng của Kojic acid là điều trị nám, tàn nhang và đồi mồi.
Cơ chế hoạt động
Kojic acid thường xuất hiện trong những thành phần của sản phẩm dưỡng trắng da vì nó có khả năng làm sáng da tương tự như các hợp chất Hydroquinone. Về cơ chế hoạt động của Kojic acid và Hydroquinone có đôi chút khác biệt.
Nhờ cơ chế ức chế của Hydroquinone và gây độc cho tế bào sản xuất hắc sắc tố melanin, khiến cho melanin không được hình thành trên bề mặt da giúp cho da sáng hơn. Kojic acid có thể ức chế hoạt động của catecholase của tyrosinase, nó là một enzyme quan trọng tổng hợp hắc sắc tố melanin điều đó làm cho da không bị sạm màu do melanin khiến da dưỡng sáng và trắng hơn.
Từ những nghiên cứu chỉ ra rằng sử dụng Kojic acid an toàn và cho hiệu quả cao hơn so với các dẫn chất hydroquinone. Hiện nay Kojic acid được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại mỹ phẩm khác nhau.
Lutein là gì?
Lutein là một carotenoid có trong tự nhiên được tổng hợp bởi thực vật, được tìm thấy dễ dàng trong các nguồn thực phẩm hàng ngày như rau dền, rau khoai lang, súp lơ xanh, cải xoăn, và cà rốt vàng. Lutein có công thức hóa học là C40H56O2, được xếp vào phân loại chất chống oxy hóa mạnh mẽ cùng với Zeaxanthin bởi chúng cùng có khả năng bảo vệ cơ thể chống lại tác nhân có hại, phân tử không ổn định và các gốc tự do.
Công thức hóa học của Lutein
Với đặc tính chống oxy hóa mạnh, Lutein giúp bảo vệ da chống lại các gốc tự do có hại có trong môi trường. Đây chính là đặc điểm nổi trội nhất của Lutein , do đó hợp chất này được phái đẹp khá ưa chuộng và bổ sung trong bữa ăn hàng ngày. Đặc biệt, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng bằng cách giảm stress oxy hóa xảy ra trên da, việc thoa Lutein lên da giúp cải thiện độ ẩm cho da và chống lão hóa do tác nhân có hại và yếu tố tuổi tác.
Nhờ công dụng tuyệt vời, thành phần Lutein được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm dưỡng da cho phái đẹp. Để tận dụng triệt để quá trình chống oxy hóa, các dòng sản phẩm mỹ phẩm thường kết hợp các lợi ích của nhiều chất carotenoid trong đó có sự kết hợp giữa Lutein và Zeaxanthin.
Lutein giúp cải thiện khả năng giữ ẩm cho da và chống lão hóa tuổi tác
Điều chế và sản xuất Lutein
Bột Lutein vi năng được điều chế bằng phương pháp sấy phun sử dụng vật liệu bao gói là maltodextrin có hiệu suất bao gói cao (86,4%), tan tốt trong nước, có khả năng đáp ứng các chỉ tiêu chất lượng của Lutein trong thực phẩm.
Cơ chế hoạt động của Lutein
Lutein là hợp chất Carotenoid được phát hiện nhiều nhất trong não và điểm vàng của mắt. Trong cơ thể người, carotenoid đóng vai trò là chất chống oxy hóa cũng như là thành phấn thiết yếu cấu tạo nên cơ thể. Tuy nhiên, trở ngại của cơ thể người là không có khả năng tự tổng hợp Lutein mà phải bổ sung hợp chất này trong quá trình ăn uống và bổ sung các loại rau xanh, hoa quả có màu đậm hoặc qua các chất bổ sung khác.
Với da, Lutein đóng vai trò điển hình là chất chống oxy hóa, giúp da chống lại các tổn thương do gốc tự do gây ra bởi ánh sáng xanh hoặc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc do chế độ ăn thiếu dinh dưỡng, không khoa học.
Lutein được tìm thấy trong rau dền, rau khoai lang, súp lơ xanh, cải xoăn và cà rốt vàng
Methylisothiazolinone là gì?

Methylisothiazolinone là một chất bảo quản có tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm thuộc nhóm Isothiazolinene. Đây là một chất lỏng trong suốt, không màu, hòa tan trong nước.
Nhiều người hay gọi thành phần Methylisothiazolinone bằng kí hiệu ngắn gọn là MCI. Một số tên gọi khác của thành phần Methylisothiazolinone như: 4-Isothiazolin-3-one, 5-chloro-2-methyl-, 5-Chloro-N-methylisothiazolin-3-one và 5-Chloro-2-methyl-3(2H)-isothiazolone.
Thành phần Methylisothiazolinone cùng với thành phần Paraben được sử dụng khá phổ biến trong mỹ phẩm. Tuy nhiên Methylisothiazolinone lại là một hóa chất ăn mòn cao, vô cùng độc hại nếu hít, nuốt phải.
Methylisothiazolinone được đánh giá là một chất khá nhạy cảm cho da. Một số tác dụng phụ của chất này có thể kể đến như da bong vảy, bong tróc, da bị nổi mẩn đỏ, ngứa rát, nổi mụn và sưng ở vùng mắt. Methylisothiazolinone cũng bị nghi ngờ là một chất độc thần kinh.
Cơ chế hoạt động
Methylisothiazolinone giúp nâng cao tính an toàn và thời hạn sử dụng của sản phẩm bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm men. Nếu không có chất bảo quản như Methylisothiazolinon, sản phẩm sẽ có mùi khó chịu, đổi màu hoặc phát triển các loại nấm mốc tạo ra độc tố có hại cho sức khỏe.
Methionine là gì?
Trong nhiều protein của thức ăn người ta tìm thấy aminoaxit thiết yếu ở các mô và cơ quan của cơ thể con người (cơ thể không thể tự tổng hợp).
Methionine có vai trò cấu thành nên protein và còn giữ một số nhiệm vụ khác, đặc biệt là khả năng chuyển thành phân tử chứa lưu huỳnh. Nó đảm nhiệm nhiều vai trò khác nhau, bao gồm bảo vệ các mô, chỉnh sửa DNA và duy trì hoạt động của tế bào.

Những phân tử này bắt buộc phải được tạo thành từ những amino acid chứa lưu huỳnh, hai axit amin đảm nhận vai trò đó là methionine và cysteine. Cysteine cơ thể tự tổng hợp được, nhưng methionine thì không, cơ thể phải hấp thụ từ bên ngoài (dược phẩm bổ sung, thức ăn).
Methionine còn giữ một vai trò quan trọng khác trong quá trình tạo ra các protein để thay thế những axit amin già và cũ.
Methionine giúp cải thiện tông màu và độ đàn hồi của da, giúp tóc khỏe mạnh và tăng cường móng tay. Để điều trị các bệnh nhiễm trùng và rối loạn khác nhau người ta thường bổ sung Methionine
Điều chế sản xuất
Hoạt chất methionine có thể chuyển đổi thành một số phân tử chứa lưu huỳnh với các chức năng quan trọng, như glutathione, taurine, SAM và creatine. Đối với các chức năng bình thường của các tế bào trong cơ thể bạn, nó là những phân tử rất quan trọng.
Cơ chế hoạt động
Hoạt chất methionin là một acid amin thiết yếu có trong thành phần của chế độ ăn và trong công thức của các chế phẩm đa acid amin để nuôi dưỡng. Để điều trị ngộ độc paracetamol đề phòng tổn thương gan, Methionin tăng cường tổng hợp gluthation và được sử dụng thay thế cho acetylcystein. Để làm giảm pH nước tiểu, Methionin còn được dùng theo đường uống. Methionin được chuyển hóa ở gan.
PPG-10 Methyl Glucose Ether là gì?
Theo thông tin được cung cấp cho Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) theo ngành trong khuôn khổ Chương trình Đăng ký Mỹ phẩm Tự nguyện (VCRP) vào năm 2011, các este và polyetyl glucoza sau đây đang được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm metyl glucoza dioleat, metyl glucoza sesquioleat, metyl glucose sesquistearat, PPG-10 metyl gluco ete, PPG-20 metyl gluc ete, PPG-20 metyl gluco ete distearat, metyl gluceth-10, metyl gluceth-20, PEG-120 metyl glucoza dioleat, PEG-20 metyl glucoza distearate, PEG-20 methyl glucose sesquistearate, và PEG-120 methyl glucose trioleate.
Trong phạm vi bài này, sẽ đề cập đến PPG-10 Methyl Glucose Ether. Nó là một este metyl glucoza propoxyl hóa 100% có nguồn gốc tự nhiên, là một chất lỏng chiết xuất từ đường hoạt động như một chất làm mềm hòa tan trong nước (làm cho làn da của bạn đẹp và mịn màng), chất cố định hương thơm và chất giữ ẩm (giúp da giữ nước) trên da.
Nó tạo ra một cảm giác sang trọng trong dầu gội đầu và các hệ thống chất hoạt động bề mặt khác. Tính dịu nhẹ của nó làm cho nó trở thành một lựa chọn tự nhiên cho các sản phẩm trang điểm được sử dụng quanh mắt hoặc trong các công thức dành cho da nhạy cảm. Nó được khuyến khích sử dụng trong kem dưỡng da, kem, công thức làm sạch, dưỡng tóc, gel tạo kiểu.
Điều chế sản xuất PPG-10 Methyl Glucose Ether
PPG-10 Methyl Glucose Ether có công thức hóa học: trong đó R là hydro hoặc chuỗi polypropylene glycol, với độ dài trung bình là 10 đơn vị lặp lại glycol.
Công thức hóa học cuả PPG-10 Methyl Glucose Ether
Cơ chế hoạt động PPG-10 Methyl Glucose Ether
PPG-10 Methyl Glucose Ether là một loại kem dưỡng ẩm dịu nhẹ, không gây kích ứng có nguồn gốc từ glucose tự nhiên. Nó có thể được trộn với nước, cồn và dầu mỡ, cung cấp khả năng dưỡng ẩm, bôi trơn và làm mềm da thuận lợi.
PPG-10 Methyl Glucose Ether là thành phần được tìm thấy trong các loại kem và chất tẩy rửa giúp làm ẩm da bằng cách thu hút các phân tử nước như nam châm. Về mặt hóa học, chất giữ ẩm là các chất hút ẩm tạo thành liên kết hydro với các phân tử nước. Liên kết này giúp dưỡng ẩm cho da bằng cách rút nước từ các lớp tế bào thấp hơn.
PPG-10 Methyl Glucose Ether làm việc bằng cách kéo nước từ lớp hạ bì (lớp thứ hai của da) đến lớp biểu bì (lớp trên cùng của da).
Quá trình này làm tăng mức độ ẩm trong tầng lớp sừng, lớp tế bào chết bao gồm lớp vỏ ngoài cùng của lớp biểu bì. Bằng cách đó, da sẽ trông ít bị bong tróc và ít bị nứt và nứt.
PPG-10 Methyl Glucose Ether Cũng khuyến khích các tế bào chết, bằng cách phá vỡ các protein giữ các tế bào với nhau. Nếu độ ẩm trên 70%, chất giữ ẩm thậm chí có thể hút hơi nước từ không khí để giúp dưỡng ẩm cho da.
Sản phẩm liên quan










