BroccoPhane
Phân loại:
Thành phần khác
Mô tả:
Broccophane là gì?
Broccophane chiết xuất từ mầm bông cải non giàu Sulforaphane (SFN) - chất chống oxy hóa. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng Sulforaphane kích hoạt một số enzyme trong cơ thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Những enzyme này đóng vai trò quan trọng trong việc khử độc giúp cơ thể chống lại tình trạng stress oxy hóa.
Sulforaphane được ca ngợi là chất kích hoạt tự nhiên mạnh nhất của các enzyme khử độc giai đoạn II. Điều đó có nghĩa là nó giúp cơ thể chống độc, tự sửa chữa và phát triển. Hãy tưởng tượng Sulforaphane như lớp áo cho tế bào khỏi những tổn thương.

Điều chế sản xuất Broccophane
Chúng ta có thể tự làm bột mầm bông cải xanh tại nhà để sử dụng làm bột cháo ăn dặm cho trẻ em hoặc trong các món ăn khác như súp, cháo dinh dưỡng,...
Chuẩn bị nguyên liệu:
- Hạt mầm bông cải xanh;
- Bình hoặc hũ thủy tinh có nắp lưới.
Quy trình làm:
- Sử dụng hai muỗng canh hạt bông cải xanh vào bình đã chuẩn bị.
- Đổ nước vào khoảng nửa bình và đặt nắp lưới.
- Để bình ở nhiệt độ phòng trong 8 giờ hoặc qua đêm để hạt nảy mầm.
Sấy khô và nghiền bột:
- Sau khi hạt đã nảy mầm, sấy khô chúng bằng phương pháp sấy lạnh hoặc sấy thăng hoa.
- Nghiền hạt mầm đã sấy khô thành bột mịn.
Lưu trữ và sử dụng:
- Bột mầm bông cải xanh sấy lạnh có đặc điểm là khô, kết cấu đặc, dai dai.
- Bảo quản bột trong hũ kín, nơi khô ráo và thoáng mát.
- Sử dụng bột mầm bông cải xanh làm gia vị hoặc chất tạo màu trong các món ăn đặc biệt là các món xào, mì tôm và nhiều món khác.
Cơ chế hoạt động
Broccophane có tác dụng bảo vệ võng mạc nhờ tăng cường chuyển mã thông tin giữa các tế bào, làm chậm quá trình thoái hóa và cuối cùng là bảo vệ tế bào, đồng thời có tác dụng giảm viêm nhờ giảm interleukin (IL) -4 và IL-5,… và một số tiềm năng khác đang khám phá.

Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Ferulic Acid là gì?
Trong các sản phẩm chống lão hóa da, Ferulic Acid là hoạt chất thường thấy với hiệu quả không thua kém Retinol.
Thuộc gốc acid hydroxycinnamic và có nguồn gốc từ thực vật, Ferulic Acid được tìm thấy tự nhiên trong lá và hạt của hầu hết các loại thực vật, đặc biệt có rất nhiều trong phần cám của các loại hạt như gạo, lúa mì và yến mạch.

Ferulic Acid có khả năng làm chậm quá trình lão hóa nên hoạt chất này có mặt phổ biến trong mỹ phẩm chăm sóc da. Ngoài ra, nhờ khả năng kháng khuẩn, chống viêm và chống oxy hóa nên các nhà sản xuất cũng bổ sung Ferulic Acid vào trong các sản phẩm trị mụn và chống lão hóa da.
Ferulic Acid có khả năng chống lại các gốc tự do, hiệu quả vượt trội làm chậm lại quá trình oxy hóa. Ferulic Acid còn giúp ổn định và tăng hiệu quả hoạt động của các hoạt chất chống oxy hóa khác. Đó là những ưu điểm tuyệt vời mà Ferulic Acid mang lại cho quá trình chăm sóc, bảo vệ làn da.
Điều chế sản xuất Ferulic Acid
Ferulich Acid là một dẫn xuất acid hydroxycinnamic. Loại acid này thu được từ phương pháp thủy phân.

Cơ chế hoạt động của Ferulic Acid
Là chất chống oxy hóa nên Ferulic Acid có thể ức chế các enzyme tạo ra gốc tự do. Những gốc tự do này chính là nguyên nhân chủ yếu khiến da mất dần độ đàn hồi và săn chắc, đồng thời còn làm hình thành nếp nhăn. Đặc tính của Ferulic Acid sẽ giúp giải quyết vấn đề lão hóa da một cách hiệu quả.
Bisabolol là gì?
Bisabolol (hay alpha-bisabolol) là loại cồn sesquiterpene đơn vòng không bão hòa tự nhiên. Bisabolol tồn tại dưới dạng dầu lỏng sánh, không màu, là thành phần chính của tinh dầu hoa cúc Đức (Matricaria recutita) và Myoporum crassifolium. Ngoài Bisabolol chiết xuất tự nhiên từ thực vật, các nhà khoa học còn sản xuất tổng hợp thành phần này nhưng so với dạng tự nhiên thì Bisabolol tổng hợp chỉ hoạt động ở mức độ khoảng 50%.

Từ rất lâu, Bisabolol đã trở thành nguồn nguyên liệu mỹ phẩm quý giá vì khả năng đặc biệt của nó. Bisabolol được các nhà sản xuất mỹ phẩm chăm sóc da đưa vào công thức rất nhiều loại mỹ phẩm khác nhau. Các sản phẩm chứa thành phần Bisabolol thường hướng đến công dụng trị mụn đỏ hoặc trong các loại kem trị mụn. Các nhà sản xuất còn kết hợp hoạt chất Bisabolol từ tinh dầu hoa cúc cùng một số nguyên liệu khác để giúp chống viêm cho da, giúp ngăn ngừa nguy cơ gây dị ứng, đặc biệt là với các loại da nhạy cảm nhất.
Điều chế sản xuất
Bisabolol hiện diện tự nhiên trong hoa cúc Đức (Matricaria chamomilla hoặc Matricaria recutita) cũng như vỏ của một cây New Caledonian (Myoporum crassifolium) hoặc cây Candeia (Vanillosmopsis erythropappa) của Brazil. Chiết xuất từ các nguồn thực vật này chính là hợp chất hữu ích cho các vấn đề về da.
Về sau, các nhà sản xuất bắt đầu chế tạo trong phòng thí nghiệm một thành phần giống với dạng chiết xuất tự nhiên. Mục đích của việc này là nhằm ngăn chặn tối đa nạn phá rừng nhiệt đới ở Brazil để thu Bisabolol dạng tự nhiên.
Cơ chế hoạt động
Bản thân hoạt chất Bisabolol được hấp thu tốt, đồng thời còn tạo điều kiện cho các thành phần khác trong sản phẩm cũng được hấp thụ hiệu quả nhất.

Dùng Bisabolol cho những làn da bị tổn thương do điều trị bằng laser, thành phần này sẽ thúc đẩy tăng hydrat hóa làn da, các lipid bề mặt, độ đàn hồi da cũng như giúp giảm tình trạng mất nước cho da, từ đó tăng tính toàn vẹn của lớp rào chắn bảo vệ da.
Các nhà khoa học đánh giá, Bisabolol có tác dụng chống viêm so sánh với các hợp chất corticosteroid (nhưng nổi bật hơn corticosteroid là không gây tác dụng phụ). Vì thế, Bisabolol thường là phương án được ưu tiên hơn so với việc sử dụng các corticosteroid như hydrocortisone hoặc dexamethasone.
Vegetable Glycerin là gì?
Vegetable Glycerin (hay còn gọi là Glycerin thực vật) có nguồn gốc từ thực vật, tan được trong nước. Ở những nồng độ khác nhau, Vegetable Glycerin sẽ mang những thuộc tính khác nhau cũng như được sử dụng với vai trò khác nhau.

Vegetable Glycerin được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm làm đẹp như kem, gel, sản phẩm tạo kiểu tóc… Vegetable Glycerin có thể cung cấp các lợi ích sức khỏe, từ sức khỏe của da đến hydrat hóa tốt hơn và đường ruột được tăng cường.
Theo quy định, thành phần Vegetable Glycerin phải tinh khiết mới được phép sử dụng trong gia công mỹ phẩm hoặc chế biến thực phẩm.
Điều chế sản xuất Vegetable Glycerin
Vegetable Glycerin là một chất lỏng sệt nhẹ như nước siro trong suốt. Người ta chiết xuất Vegetable Glycerin bằng cách làm nóng chất béo thực vật (như đậu nành, dừa hoặc dầu cọ) dưới áp lực hoặc cùng với một chất kiềm mạnh.
Điều chế gia nhiệt với kiềm làm cho glycerin tách ra khỏi các axit béo và trộn với nước, tạo thành một chất lỏng không mùi, có vị ngọt, giống như xi-rô.
Avobenzone là gì?
Avobenzone là dẫn xuất metan dibenzoyl, có công thức hóa học là C20H22O3. Avobenzone tồn tại ở dạng bột tinh thể màu trắng đến vàng. Đặc tính của thành phần này là có thể tan trong dầu (isopropanol, decyl oleate, axit triglyceride/axit capric và các loại dầu khác).
Năm 1973, Avobenzone được phát hiện lần đầu, vài năm sau đó nó đã được sử dụng rộng rãi khắp Châu Âu. Năm 1998, FDA chấp thuận cho thành phần này xuất hiện trong các sản phẩm mỹ phẩm. Avobenzone cho đến nay vẫn được đánh giá là an toàn khi sử dụng bôi ngoài da dù có một số lo ngại về ảnh hưởng của chất này đối với cơ thể.

Avobenzone có khả năng hấp thụ tia UVA nên được sử dụng rộng rãi trong tất cả các loại kem chống nắng phổ rộng có dán nhãn “broad spectrum” (chống lại cả tia UVA và UVB).
Một điều cần lưu ý là càng tiếp xúc với tia UV thì khả năng hấp thụ của Avobenzone càng suy giảm theo thời gian, cụ thể là giảm xuống 36‰ sau 1 giờ sử dụng. Do đó, các nhà sản xuất sẽ thường kết hợp Avobenzone cùng các thành phần chống nắng khác để giúp chúng trở nên ổn định hơn, kéo dài tác dụng hơn dưới ánh nắng mặt trời.
Cơ chế hoạt động của Avobenzone
Có mặt trong kem chống nắng hóa học, Avobenzone sẽ giúp hấp thụ toàn bộ quang phổ của tia UVA – tia cực tím gây lão hóa da rồi chuyển đổi sang bức xạ hồng ngoại ít gây hại cho người sử dụng.
Cetostearyl Alcohol là gì?
Cetostearyl alcohol là một chất hóa học màu trắng, mùi nhẹ, tồn tại dưới dạng sáp, được làm từ Cetyl alcohol và Stearyl alcohol. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo còn được gọi là cồn mạch dài, có nguồn gốc từ thực vật như dầu dừa, dầu cọ. Cetostearyl alcohol cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm.

Cetostearyl alcohol chứa khoảng 65% đến 80% Stearyl alcohol và 20% đến 35% Cetyl alcohol.
Cồn béo thường có số nguyên tử cacbon chẵn với một nhóm cồn duy nhất (–OH) gắn vào cacbon cuối cùng. Sự kết hợp giữa Cetyl alcohol (có 16 nguyên tử Cacbon) và Stearyl alcohol (có 18 nguyên tử Cacbon) cho Cetearyl alcohol có 34 nguyên tử cacbon với công thức phân tử là C34H72O2.
Tên Cetostearyl alcohol cũng xuất hiện dưới các tên khác như: Cetearyl alcohol; (C16-C18) Alkyl alcohol; Alcohols, C1618; Cetyl/ Stearyl alcohol, 1-octadecanol, trộn với 1-hexadecanol.
Ngoài Cetostearyl alcohol, một số cồn béo khác cũng được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm như Cetyl, Lanolin, Oleyl và Stearyl.
Về mặt lý thuyết, Cetostearyl alcohol có thể được sử dụng trong bất kỳ loại mỹ phẩm nào dùng để thoa lên da hoặc tóc và thường được tìm thấy trong các loại kem dưỡng da, kem dưỡng ẩm, dầu dưỡng ẩm và dầu gội đầu. Khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm, Cetostearyl alcohol hoạt động như một chất nhũ hóa và cũng là chất ổn định, ngăn cản các thành phần trong sản phẩm bị tách ra, nhất là sau một thời gian dài không sử dụng.
Thành phần này không tan được trong nước và tan nhiều trong trong các dung môi hữu cơ như Ete, Chloroform, Benzen…
Điều chế sản xuất
Cetostearyl alcohol được sản xuất bởi nhiều phương pháp như ester hóa hoặc hydrogen hóa của các acid béo. Chất này cũng có thể sản xuất bằng xúc tác hydrogen hóa chất béo trung tính thu được từ dầu dừa hoặc từ mỡ động vật, sau đó được tinh chế bằng phương pháp cất hoặc kết tinh.
Cơ chế hoạt động
Cetostearyl alcohol tạo độ đặc và độ gel cho sản phẩm. Chất này phân tán các nguyên liệu có trong thành phẩm, tạo thành một khối đồng nhất và loại bỏ hiện tượng tồn đọng ở nhiều dạng khác nhau.
Trong mỹ phẩm, hóa chất này còn hoạt động như một chất làm mềm, tạo độ ẩm và chất làm giảm mùi của một số chất khác trong hỗn hợp. Cetyl alcohol với công thức C16H34O giúp các thành phần khác như Retinol và vitamin C thẩm thấu nhanh vào da. Đồng thời, chất này tạo một lớp bảo vệ giúp ngăn ngừa mất nước từ da, làm mềm, giữ ẩm và bảo vệ da, cải thiện độ nhờn, kiềm nhờn cho da.
Các loại cồn béo như Cetostearyl alcohol không có tác hại xấu đến làn da như các loại cồn khác do cấu trúc hóa học của chúng. Thành phần hóa học của cồn Cetostearyl gồm nhóm cồn (-OH) được gắn vào một chuỗi hydrocacbon (chất béo) rất dài. Tính năng này cho phép cồn béo giữ nước và mang lại cảm giác nhẹ nhàng cho da. Hóa chất làm cho da mịn màng và mềm mại hơn. Để làm được điều này, cồn béo nói chung và Cetostearyl alcohol đã hình thành một lớp dầu trên cùng của da để giữ độ ẩm sâu bên trong.
Acrylates Copolymer là gì?
Acrylates Copolymer là một loại polyme của chất đồng trùng hợp carboxyl hóa acrylic có trọng lượng phân tử cao. Thuộc hợp chất cao phân tử kỵ nước, Acrylates Copolymer thường được sử dụng với vai trò chống thấm trong mỹ phẩm. Acrylates Copolymer tồn tại ở dạng bột mịn, màu trắng, tan trong dầu.

Sự an toàn của Acrylates Copolymer có chứa monome axit acrylic đã được đánh giá bởi Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Acrylates Copolymer là chất an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Cơ chế hoạt động của Acrylates Copolymer
Acrylates Copolymer có khả năng hấp thụ sự bài tiết của da, do vậy giảm bớt độ bóng của da và tạo ra bề mặt da được cải thiện cho việc trang điểm. Thành phần này cũng tạo cảm giác dễ chịu với các chất dùng trong mỹ phẩm và giúp giảm bớt bất kì cảm giác nhờn của sản phẩm mang lại.
Chitosan là gì?
Chitosan là dẫn xuất N-deacetylated của Chitin – một Polysaccharid có nhiều trong nấm, nấm men, các động vật không xương sống ở biển và động vật chân đốt. Chất Chitin được dùng để sản xuất ra Chitosan.
Chitin là một Polysaccharide mạch thẳng, là một Polymer của nhiều đơn vị N-acetyl-glucosamine nối với nhau nhờ cầu β-1,4glucoside. Vì Chitin tự nhiên có trong vỏ tôm thường liên kết với Protein, Lipid, Canxi, sắc tố… nên thường phải làm sạch trước khi sử dụng để sản xuất Chitosan.

Hai bước chính để làm sạch Chitin gồm khử khoáng bằng Acid và khử Protein bằng kiềm hoặc một Enzyme protease. Chitosan liên quan chặt chẽ với Chitin, nung nóng Chitin trong dung dịch xút đậm đặc, các gốc Acetyl bị khử hết và Chitin chuyển thành Chitosan.
Trong thiên nhiên, Chitin còn hiện diện dưới nhiều hình thức: Khá tinh khiết (sâu bướm), trong các lớp rất mỏng (cánh bướm, với hiệu ứng màu tuyệt vời), cùng với các protein tạo thành sclerotin (chất chính trong bộ xương ngoài của côn trùng)…
Chitosan có khả năng tạo thành màng mỏng, kết hợp với nước, chất béo, ion kim loại, có tính kháng khuẩn…, vì vậy được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong dược phẩm, mỹ phẩm.
Điều chế sản xuất Chitosan
Chitin dễ dàng thu được từ vỏ cua, vỏ tôm và sợi nấm.
- Cách đầu tiên, sản xuất Chitin có liên quan đến các ngành công nghiệp thực phẩm, điển hình là ngành đóng hộp. Sản xuất Chitin và Chitosan phần lớn dựa vào vỏ tôm và vỏ cua được lấy về từ các nhà máy đóng hộp. Việc sản xuất Chitosan từ vỏ động vật giáp xác (được xem như dạng chất thải của ngành công nghiệp thực phẩm) mang tính khả thi rất cao về mặt kinh tế.
- Cách thứ hai, sản xuất phức hợp Chitosan-glucan đi liền với quá trình lên men, tương tự như việc sản xuất Axit citric từ nấm Aspergillus niger, Mucor rouxii và Streptomyces bằng cách xử lý kiềm và tạo ra phức hợp trên.
Chất kiềm loại bỏ protein và đồng thời có thể đẩy nhóm chức acetyl ra khỏi hợp chất Chitin. Tùy thuộc vào nồng độ kiềm, một số glycans hòa tan được loại bỏ. Việc sử dụng vỏ động vật giáp xác chủ yếu để loại bỏ protein và hòa tan một lượng lớn Calcium carbonate có trong vỏ cua. Hợp chất Chitin đã bị khử Acetyl sẽ được tạo ra trong dung môi 40% Sodium hydroxide ở nhiệt độ 1.200C liên tục 1 tới 3 giờ đồng hồ. Cách xử lý này tạo ra 70% Chitosan đã khử Acetyl.
Cơ chế hoạt động
Sự xuất hiện của các vi sinh vật kháng kháng sinh dẫn đến nhu cầu cấp thiết để phát triển các loại kháng sinh thay thế. Các vi hạt Chitosan (CM), có nguồn gốc từ Chitosan, đã được chứng minh là làm giảm sự phát tán của vi khuẩn E. coli O157: H7, cho thấy khả năng sử dụng CM như một chất kháng khuẩn thay thế. Tuy nhiên, cơ chế cơ bản của CM trong việc giảm sự phát triển của mầm bệnh này vẫn chưa rõ ràng.

Để hiểu phương thức hoạt động, cần nghiên cứu các cơ chế phân tử của hoạt động kháng khuẩn của CM bằng phương pháp in vitro và in vivo. CM là một chất diệt khuẩn hiệu quả với khả năng phá vỡ màng tế bào. Các thử nghiệm liên kết và nghiên cứu di truyền với một chủng đột biến ompA đã chứng minh rằng Protein màng ngoài OmpA của E. coli O157: H7 rất quan trọng đối với liên kết CM. Hoạt động liên kết này được kết hợp với tác dụng diệt khuẩn của CM.
Điều trị CM có hiệu quả làm giảm sự phát tán của E. coli gây bệnh trong tử cung so với điều trị kháng sinh. Vì độc tố Shiga được mã hóa trong bộ gen của xạ khuẩn thường biểu hiện quá mức trong quá trình điều trị bằng kháng sinh, nên thường không khuyến cáo điều trị bằng kháng sinh vì nguy cơ cao mắc hội chứng urê huyết tán huyết.
Tuy nhiên, xử lý CM không tạo ra vi khuẩn hoặc độc tố Shiga ở E. coli O157: H7, cho thấy CM có thể là một ứng cử viên tiềm năng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do mầm bệnh này gây ra. Công việc này thiết lập một cơ chế cơ bản, nhờ đó CM phát huy hoạt tính kháng khuẩn, cung cấp cái nhìn sâu sắc về việc điều trị các bệnh do nhiều mầm bệnh gây ra, bao gồm cả vi sinh vật kháng kháng sinh.
Cetyl Ethylhexanoate là gì?
Cetyl Ethylhexanoate là một este tổng hợp của rượu cetyl cùng với axit 2-ethylhexanoic. Loại este này tồn tại ở dạng chất lỏng không mùi, không màu và không tan trong nước; tuy nhiên nó có thể tự do trộn lẫn với rau, khoáng chất, các loại dầu cũng như chất béo tổng hợp. Trong lĩnh vực sản xuất mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, Cetyl ethylhexanoate thường được sử dụng làm dầu gốc.

Chúng ta có thể tìm thấy Cetyl ethylhexanoate trong các sản phẩm như tẩy trang, kem dưỡng ẩm da mặt, kem điều trị chống lão hóa, kem nền, son môi, chì kẻ mắt/môi, dầu dưỡng tóc, phấn mắt.
Có thành phần hóa học tương tự nhưng chúng ta không nên nhầm lẫn Cetyl ethylhexanoate với cetearyl ethylhexanoate vì chúng có tính chất và độ an toàn hơi khác nhau.
Điều chế sản xuất Cetyl Ethylhexanoate
Là một este làm mềm không màu và không mùi, Cetyl Ethylhexanoate được tạo ra từ cồn cetyl và axit ethylhexanoic có tác dụng mang lại cho làn da một cảm giác mềm mịn, mượt mà.

Cơ chế hoạt động của Cetyl Ethylhexanoate
Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, Cetyl Ethylhexanoate hoạt động như một chất làm mềm da và tóc cũng như tăng cường kết cấu cho sản phẩm.
Acrylic Acid Copolymer là gì?

Acrylic Acid Copolymer còn có tên gọi khác là Ethylene, Glycerin Acrylate. Đây là một loại Polymer và là nguyên liệu chính để tạo thành Hydrogel (tên thương mại là Lubrajel) có tác dụng dưỡng ẩm tương tự như hoạt chất Glycerin. Ngoài khả năng hút ẩm và giữ nước cho da, đây cũng là một thành phần có khả năng tạo độ mềm mịn trên bề mặt da tương tự như tác dụng của tất cả các thành phần Polymer khác.
Thành phần này có xuất xứ từ Ấn Độ, tồn tại ở dạng bột mịn màu trắng, không phân hủy ở nhiệt độ cao.
Điều chế sản xuất
Acrylic Acid Copolymer là phân tử lớn được lập lại từ các tiểu phân tử nhỏ là Polyacrylic Acid và Glycerin.
Agar là gì?
Việt Nam có sự đa dạng và phong phú về nguồn lợi rong biển như rong nâu, rong đỏ và rong lục. Loài có giá trị kinh tế cao như rong đỏ. Rong đỏ chứa rất nhiều các hoạt chất có giá trị như carrageenan ở rong sụn (Kappaphycus alvarezii, Kappaphycus striatum,…), agar ở trong rong câu chỉ vàng Gracilaria…
Agar là chất nền vững chắc để chứa môi trường nuôi cấy cho công việc vi sinh. Agar có thể được sử dụng như một chất thay thế gelatin cho người ăn chay, một chất nhuận tràng, một chất ức chế sự thèm ăn và một chất làm đặc cho súp. Trong việc bảo quản trái cây, kem lạnh và các món tráng miệng khác, trong trong sản xuất bia, giấy và vải định cỡ.

Chất tạo gel trong agar là một polysaccharide không phân nhánh thu được từ thành tế bào của loại tảo đỏ, chủ yếu từ tengusa (Gelidiaceae) và ogonori (Gracilaria). Agar là một polime được tạo thành từ các tiểu đơn vị của đường galactose.
Agar được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực khác nhau như công nghệ thực phẩm, công nghệ dược, công nghệ vi sinh,… Agar là một loại rong biển được dùng để làm thuốc. Rong biển đỏ của Nhật là nguồn agar thường gặp nhất. Ở Nhật, agar còn thường được dùng để giảm cân.
Ngoài ra, Agar có tác dụng chữa bệnh tiểu đường và táo bón. Trong mỹ phẩm Agar là một dạng chất gel và được sử dụng trong sữa dưỡng da, thuốc gel, và một số loại thuốc đạn.
Đặc tính lưu biến của agar lại phụ thuộc vào cấu trúc của agar-agar cũng như sự liên kết của agar-agar với các ion kim loại, với các polysaccharide hay protein khác nhau.
Điều chế sản xuất Agar
Người ta có thể chiết xuất agar từ rong biển với nước nóng, sau đó là đóng băng và tan băng làm sạch. Quy trình chiết xuất thương mại liên quan đến rửa, chiết xuất hóa học, lọc, gel hóa, tẩy trắng, đông lạnh, rửa, làm khô và xay xát.
Bột rau câu agar được làm chủ yếu từ rong, là loại thuộc ngành tảo tự nhiên. Để làm ra được loại bột này trước tiên sau khi lấy tảo về làm đông, chúng được ép thủy lực để tách toàn bộ nước sau đó sấy khô và nghiền thành dạng bột mịn.
Cơ chế hoạt động của Agar
Hoạt chất Agar có tính thuận nghịch về nhiệt. Đun nóng polymer tạo thành một khối, khi dung dịch nguội đi các chuỗi sẽ bao lấy nhau và liên kết với nhau từng đôi một bằng liên kết hidro để tạo thành chuỗi xoắn kép. Giai đoạn tiếp theo là sự tổ hợp các chuỗi xoắn kép lại với nhau, tạo ra một mạng lưới không gian ba chiều nhốt các chất khô bên trong do số lượng liên kết hidro rất lớn. Cấu trúc gel vững chắc nhờ các nút mạng chứa liên kết ion nội phân tử, nên gel agar rất cứng và vững chắc.
Quá trình hình thành gel, độ ổn định của gel bị ảnh hưởng bởi hàm lượng, khối lượng phân tử của nó. Kích thước lỗ gel khác nhau phụ thuộc vào nồng độ agar, khi nồng độ agar càng cao kích thước lỗ gel càng nhỏ. Gel khô có thể tạo thành một màng trong suốt, bền cơ học và có thể bảo quản lâu dài mà không bị hỏng.
Khả năng tạo gel phụ thuộc hoàn toàn vào hàm lượng đường agarose. Agarose là các gel ngậm nước, các phân tử polymer kết hợp với nhau thông qua liên kết hydro. Đặc tính độc đáo này của gel, các gel giữ bên trong mạng lưới một lượng to lớn của nước có thể di chuyển tự do hơn thông qua việc trao đổi ion. Mỗi phân tử, duy trì cấu trúc của chúng trong sự độc lập hoàn toàn. Vì vậy, quá trình này không phải là sự đồng trùng hợp, nhưng là điểm thu hút tĩnh điện đơn giản. Hàm lượng agarose phụ thuộc vào nguyên liệu rong câu ban đầu và quá trình chế biến. Sự có mặt của ion sulfat làm cho gel bị mờ, đục, tránh dùng nước cứng để sản xuất. Chúng có khả năng giữ mùi, vị vàmàu, acid thực phẩm cao trong khối gel nhờ nhiệt độ nóng chảy cao (85–90oC).
Gel agar chịu được nhiệt độ chế biến lên đến 100oC, pH 5 – 8, có khả năng trương phồng và giữ nước. Không nên dùng agar trong môi trường pH nhỏ hơn 4 và có nhiều chất oxi hóa mạnh, agar có thể tạo đông ở nồng độ thấp. Biến đổi này có thể được lặp đi lặp lại nhiều lần nếu không có sự tác động của các chất thủy phân, agarose hay chất oxy hóa phá hủy gel. Gel agar khác các gel carrageenan, alginate là gel agar không cần sự tồn tại của cation vẫn có thể gel hóa. Tính chất quan trọng của gel agar là hiện tượng trễ gel rất cao, (sự khác biệt nhiệt độ giữa gel của chúng khoảng 38ºC), nhiệt độ nóng chảy (khoảng 85ºC).
Nồng độ agar được dùng tạo gel là từ 0,5% đến 2%, đối với mỗi loài rong khác nhau thì gel agar có hiện tượng trễ gel là khác nhau. Hiện tượng trễ gel được thể hiện trong hình 12 đối với mỗi loại agar khác nhau là 45ºC, các gel carrageenans có hiện tượng trễ ở khoảng 12ºC đến 26oC, thấp hơn so với gel agar. Chứng tỏ sự hiện diện của agarose ban đầu có tác động tới hiện tượng trễ gel. Nhiệt độ gel là một chỉ số để xác định nhiệt độ agarophyte sử dụng để hình thành môi trường agar. Cần dựa vào nhiệt độ tạo gel đặc trưng của agar sẽ xác định được nguồn gốc của nó.
Nhiệt độ tạo gel ảnh hưởng bởi mức độ methyl hóa của nhóm C6 của agarobioses hiện diện trong môi trường agar. Sự methyl hóa của agaroses trong Gelidiella lớn hơn trong Pterocladia, điều này chứng tỏ, methyl hóa nhóm carbon 6 lớn hơn sẽ có nhiệt độ gel hóa cao hơn. Quá trình gel hóa là quá trình tỏa nhiệt, các phân tử agarose được hòa tan trong nước.
Xoắn đôi phản đối xứng (B1) được hình thành trong sự kết hợp để tạo thành một lưới vĩ mô (C và D), xoắn B2 đơn giản được nối bằng cầu nối hydro tạo ra cấu trúc (xoắn đôi đối xứng) và hình thành nên mạng lưới vĩ mô có thể nhìn thấy (C và D). Cả hai quá trình tạo gel có thể cùng tồn tại và một hoặc các điều kiện khác tùy thuộc vào tốc độ làm mát, một tốc độ nhanh hơn ủng hộ quá trình đầu tiên. Nó đều dựa vào sự hình thành các cầu nối hydro và tạo ra một cấu trúc lưới vĩ mô.
Ceramide là gì?
Ceramide được biết đến là một trong ba loại lipid tham gia cấu tạo lớp màng trên bề mặt da. Chất này chiếm 40-50% lipid ở lớp ngoài cùng của da – còn gọi là lớp sừng (số % còn lại là cholesterol và các acid béo tự do).
Có vai trò thiết yếu đảm bảo khả năng hoạt động của hàng rào bảo vệ da (lớp màng Hydrolipid) và duy trì độ ẩm cần thiết của da, Ceramide có thể nói là một trong những thành phần quan trọng quyết định đến vẻ đẹp của làn da.

Tham gia cấu tạo làn da, tuy nhiên Ceramide theo thời gian sẽ mất dần đi. Bên cạnh đó, tuổi tác cùng những ảnh hưởng từ ánh nắng mặt trời cũng khiến sự sản sinh ceramide tự nhiên trên da bị giảm sút. Hậu quả là làn da chúng ta mất nước và độ ẩm trở nên khô hơn, nếp nhăn xuất hiện, kích ứng hoặc mẩn đỏ. Sử dụng ceramide trong chăm sóc da thời điểm này để khôi phục đáng kể lượng ceramide bị giảm sút.
Cơ chế hoạt động của Ceramide
Khi chúng ta dùng sản phẩm bôi ngoài da, Ceramide sẽ bắt chước các chất béo có trong da, nhanh chóng hấp thụ vào bề mặt da, lấp đầy những “vết nứt” do thiếu hụt. Ceramide hoạt động ở lớp da trên cùng (lớp biểu bì), đồng hành cùng hàng rào bảo vệ da.
Mọi loại da đều có thể phù hợp để sử dụng sản phẩm có chứa Ceramide.
Adipic Acid là gì?
Adipic Acid (hay acid hexanedioic) là hợp chất hữu cơ, công thức hóa học là (CH2)4(COOH)2.
Trong công nghiệp, Adipic Acid là acid dicarboxylic quan trọng nhất. Adipic Acid tồn tại ở dạng bột tinh thể màu trắng, mỗi năm được sản xuất vào khoảng 2,5 tỷ kg.

Chủ yếu là tiền chất để sản xuất nylon, Adipic Acid hiếm khi xuất hiện trong tự nhiên. Trong đời sống, Adipic Acid là phụ gia thực phẩm được sản xuất với số E là E355.
Một số tên gọi khác của Adipic Acid là:
-
Axit Hexanedioic;
-
Axit adipic Axit;
-
Butan-1,4-dicarboxylic Axit;
-
Hexan-1,6-dioic axit;
-
1,4-butanedicarboxylic.
Adipic Acid có khả năng tham gia phản ứng trùng ngưng.
Điều chế sản xuất Adipic Acid
Quá trình hydrocarboxyl hóa tiến hành như sau:
CH 2 = CH − CH = CH 2 + 2 CO + 2 H 2 O → HO 2 C (CH 2 ) 4 CO 2 H
Một phương pháp khác là phân cắt oxy hóa cyclohexene bằng hydro peroxide, thải ra nước.
Trong lịch sử, Adipic Acid được điều chế bằng cách oxy hóa các chất béo khác nhau.
Sản phẩm liên quan









