Vẹo cột sống: Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị


Hiện nay, tình trạng trẻ bị vẹo cột sống đang có xu hướng gia tăng tại nước ta do nhiều nguyên nhân khác nhau. Nếu không được phát hiện kịp thời và áp dụng phương pháp chữa trị phù hợp, bệnh sẽ để lại những biến chứng nguy hiểm, gây dị dạng cơ thể và rối loạn tư thế.

Những triệu chứng của vẹo cột sống

Bệnh này có thể gây ra một loạt các triệu chứng hoặc dấu hiệu có thể nhận biết được, đặc biệt ở những trường hợp nặng.

Các triệu chứng của bệnh vẹo cột sống bao gồm:

  • Cột sống cong bất thường: Cột sống có thể cong sang một hoặc hai phía, tạo thành hình chữ C hoặc S rõ ràng.
  • Cơ thể nghiêng về một bên: Người bệnh có thể có dáng đứng hoặc dáng đi bị nghiêng do sự cong của cột sống.
  • Vai và hông không đều: Một bên vai hoặc hông có thể cao hơn bên kia, thường là do xoay của cột sống.
  • Lồng ngực biến dạng: Xương sườn (rib cage) có thể nhô ra bất thường ở một bên, làm cho lồng ngực không đồng đều.
  • Đau lưng: Mặc dù không phải là triệu chứng phổ biến ở mọi đối tượng, nhưng đau lưng có thể xuất hiện, đặc biệt là ở người lớn tuổi do sự thoái hóa liên quan đến bệnh vẹo cột sống.

Trong một số trường hợp, bệnh vẹo cột sống có thể không gây ra triệu chứng rõ ràng và chỉ được phát hiện thông qua các khám sức khỏe định kỳ hoặc khi điều trị y tế cho các vấn đề khác.

Hiểu rõ triệu chứng, hành động ngay: Dấu hiệu vẹo cột sống và cách tự kiểm tra vẹo cột sống

Vẹo cột sống: Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 1
Vẹo cột sống là sự cong vẹo bất thường của cột sống

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh cong vẹo cột sống

Các biến chứng khi mắc bệnh:

  • Các vấn đề về hô hấp: Trong trường hợp cong vẹo cột sống nặng, khung xương sườn có thể ép vào phổi, khiến bệnh nhân khó thở hơn.
  • Đau lưng: Những người bị cong vẹo cột sống khi còn nhỏ có thể dễ bị đau lưng mãn tính hơn khi trưởng thành, đặc biệt nếu độ cong bất thường lớn và không được điều trị.
  • Biến dạng cột sống: Khi tình trạng cong vẹo cột sống trầm trọng hơn có thể gây ra những thay đổi đáng kể - bao gồm xương sườn nổi rõ, xương hông và xương vai không đồng đều, thắt lưng và thân mình lệch sang một bên. Tình trạng thường khiến bệnh nhân trở nên tự ti về ngoại hình của mình.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào của cong vẹo cột sống đã nêu trên, cần thăm khám với bác sĩ ngay để được kiểm tra và tư vấn. Chẩn đoán và điều trị sớm sẽ ngăn chặn tiến triển đồng thời phục hồi chức năng và thẩm mỹ của phần xương bị cong vẹo.

Những ai có nguy cơ mắc phải cong vẹo cột sống?

Trẻ em và người cao tuổi có nguy cơ mắc cong vẹo cột sống cao hơn những đối tượng khác.

Xem ngay chi tiết: Nguyên nhân và dấu hiệu trẻ sơ sinh bị vẹo cột sống

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải cong vẹo cột sống

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc cong vẹo cột sống, bao gồm:

  • Tuổi tác: Các dấu hiệu và triệu chứng cong vẹo cột sống thường bắt đầu ở tuổi thanh thiếu niên.
  • Giới tính: Mặc dù cả bé trai và bé gái đều có thể mắc chứng vẹo cột sống nhẹ với tỷ lệ tương đương nhau, nhưng bé gái có nguy cơ cong vẹo xấu đi và cần điều trị cao hơn nhiều.
  • Tiền sử gia đình: Vẹo cột sống có thể xảy ra trong gia đình, nhưng hầu hết trẻ em bị cong vẹo cột sống không có tiền sử gia đình mắc bệnh.
Vẹo cột sống: Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 3
Trẻ em và người cao tuổi có nguy cơ mắc cong vẹo cột sống

Nguyên nhân dẫn đến bệnh cong vẹo cột sống

Bệnh cong vẹo cột sống có nhiều nguyên nhân khác nhau, từ bẩm sinh đến các yếu tố môi trường và sinh lý:

  • Bẩm sinh: Một số trường hợp cong vẹo cột sống được xác định là do các rối loạn bẩm sinh, nơi sự phát triển không bình thường của xương cột sống xảy ra ngay từ khi còn trong bụng mẹ.
  • Di truyền: Yếu tố di truyền cũng đóng một vai trò quan trọng, với nhiều trường hợp cong vẹo cột sống xuất hiện trong cùng một gia đình, cho thấy sự liên kết gen.
  • Thói quen sinh hoạt và tư thế: Các thói quen sinh hoạt sai tư thế, như ngồi không đúng cách, mang vác nặng một cách thường xuyên, có thể dẫn đến sự phát triển của bệnh cong vẹo cột sống.
  • Thoái hóa xương khớp: Khi tuổi tác tăng lên, các điều kiện như thoái hóa khớp và xương có thể góp phần làm tăng nguy cơ phát triển bệnh cong vẹo cột sống do sự yếu đi của hệ thống hỗ trợ xương.
  • Loãng xương: Loãng xương, một tình trạng làm giảm mật độ và độ bền của xương, cũng được biết đến là nguyên nhân gây ra bệnh cong vẹo cột sống, nhất là ở người già.
  • Các vấn đề về thần kinh: Các rối loạn thần kinh hoặc cơ, như bại não, có thể gây ra sự mất cân bằng trong cách điều khiển cơ bắp, dẫn đến bệnh cong vẹo cột sống.
  • Biến chứng sau phẫu thuật: Trong một số trường hợp, bệnh cong vẹo cột sống có thể phát triển như một biến chứng sau khi trải qua phẫu thuật lớn liên quan đến cột sống hoặc các khu vực lân cận.
  • Chiều dài chân không đều: Sự khác biệt về chiều dài của hai chân có thể gây ra bệnh cong vẹo cột sống do sự mất cân bằng khi di chuyển và tải trọng không đều lên cột sống.
  • Giới tính: Nghiên cứu cho thấy phụ nữ có khả năng cao hơn đáng kể so với nam giới trong việc phát triển các hình thức nghiêm trọng của bệnh cong vẹo cột sống, đặc biệt là trong giai đoạn dậy thì.

Các nguyên nhân này, từ di truyền đến môi trường, cùng nhau góp phần vào sự phát triển của bệnh cong vẹo cột sống, một bệnh lý phức tạp ảnh hưởng đến cột sống.

Đối phó với nguyên nhân, tránh biến chứng: Nguyên nhân và hậu quả của cong vẹo cột sống

Vẹo cột sống: Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 2
Hoạt động sai tư thế có thể gây ra cong vẹo cột sống

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của cong vẹo cột sống

Chế độ sinh hoạt:

  • Thăm khám định kỳ: Bác sĩ theo dõi sức khỏe và điều chỉnh điều trị.
  • Hạn chế công việc tay chân: Tránh nâng vật nặng và vận động mạnh để không gây áp lực lên cột sống.
  • Bổ sung dinh dưỡng: Tham khảo ý kiến bác sĩ để bổ sung vitamin D và calci.
  • Tập thể dục: Tham gia các hoạt động thể thao nhẹ nhàng để cải thiện sức khỏe tổng thể.
  • Uống đủ nước: Duy trì hoạt động cơ thể, tránh nước có gas và chất làm ngọt nhân tạo.

Chế độ dinh dưỡng:

Thực phẩm nên tránh cho bệnh nhân vẹo cột sống:

  • Đồ ăn nhanh
  • Soda và đồ uống có gas
  • Thực phẩm chứa xi-rô ngô, chất làm ngọt nhân tạo, bột ngọt
  • Thực phẩm quá nhiều muối, đường
  • Rượu bia, cà phê

Thực phẩm tốt cho bệnh nhân vẹo cột sống:

  • Trái cây và rau quả tươi: Giàu chất dinh dưỡng, hỗ trợ sức khỏe và hệ miễn dịch, giảm nguy cơ bệnh mãn tính.
  • Thịt nạc: Thịt gà, gà tây, thịt bò, cá cung cấp protein cần thiết. Tránh thịt chiên/rán, thịt đóng hộp có chất bảo quản.
  • Thực phẩm giàu calci và vitamin D: Sữa, phô mai, cá, trứng, nấm giúp xương phát triển và chắc khỏe.

Tìm hiểu để bảo vệ bản thân: Các bài tập phục hồi chức năng cho bệnh nhân vẹo cột sống

Phương pháp phòng ngừa cong vẹo cột sống hiệu quả

Để phòng ngừa bệnh hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số gợi ý dưới đây:

  • Cải thiện môi trường học tập: Trường học, bàn ghế, ánh sáng nơi học tập, cặp sách các em học sinh mang hàng ngày.
  • Khi học, cần ngồi đúng tư thế: Đặt hai bàn chân ngay ngắn trên sàn, cẳng chân và đùi tạo thành góc 90o (trong khoảng 75 - 105o), lưng thẳng và tựa nhẹ vào lưng ghế, hai tay để ngay ngắn trên mặt bàn, đầu và cổ hơi ngả về phía trước. Tư thế ngồi sai không chỉ gây cong vẹo cột sống mà còn dẫn đến nguy cơ mắc tật cận thị cao và rối loạn cơ xương khác.
  • Đảm bảo chế độ dinh dưỡng hợp lý: Đầy đủ dinh dưỡng, quan tâm đến các thực phẩm có nhiều calci và vitamin D - các yếu tố quan trọng trong sự phát triển của xương.
  • Ngủ đủ giấc: Cần thiết theo từng lứa tuổi, tuổi càng nhỏ nhu cầu ngủ càng cao. Học sinh từ 7 - 10 tuổi trung bình cần ngủ 11 - 10 giờ; 11 - 14 tuổi cần ngủ 10 - 9 giờ; từ 15 - 17 tuổi cần ngủ 9 - 8 giờ.
  • Khám cong vẹo cột sống định kỳ: Để phát hiện sớm các trường hợp mắc bệnh và cách xử trí, phòng ngừa kịp thời. 

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán cong vẹo cột sống

Lâm sàng

Ban đầu, bác sĩ xem xét bệnh sử và đặt câu hỏi về sự phát triển gần đây. Trong khám sức khỏe, bác sĩ yêu cầu bệnh nhân đứng, gập thắt lưng, cúi người và buông thõng cánh tay để kiểm tra sự nhô lên của khung xương sườn. Kiểm tra thần kinh có thể được thực hiện để xác định tình trạng yếu cơ, tê và phản xạ bất thường.

Có thể thực hiện kiểm tra thần kinh để xác định tình trạng:

  • Yếu cơ;
  • Tê;
  • Phản xạ bất thường.

Chẩn đoán hình ảnh

X-quang xác định chẩn đoán và mức độ nghiêm trọng của độ cong cột sống. Vẹo cột sống được chẩn đoán khi cột sống cong sang phải hoặc trái với góc Cobb trên phim X-quang > 10°. Phơi nhiễm bức xạ lặp lại là mối quan tâm vì cần chụp X-quang nhiều lần để theo dõi tình trạng bệnh.

Để giảm nguy cơ phơi nhiễm, hệ thống hình ảnh sử dụng liều lượng bức xạ thấp hơn có thể được đề xuất, nhưng không có sẵn ở tất cả các bệnh viện. Siêu âm là một lựa chọn khác nhưng có thể kém chính xác hơn. MRI có thể được chỉ định nếu nghi ngờ bất thường tủy sống gây ra chứng vẹo cột sống.

Chẩn đoán sớm, can thiệp kịp thời: Chụp X quang cột sống có thể chẩn đoán được bệnh gì?

Phương pháp điều trị cong vẹo cột sống hiệu quả

Lựa chọn phương pháp điều trị cong vẹo cột sống tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của đường cong. Trẻ em bị cong vẹo mức độ nhẹ (góc Cobb > 20o) thường không cần điều trị, nhưng cần kiểm tra sức khỏe thường xuyên để theo dõi tình trạng có xấu đi khi lớn lên hay không.

Theo dõi và Nẹp xương:

Trẻ em bị cong vẹo nhẹ (góc Cobb < 20°): Không cần điều trị, nhưng kiểm tra sức khỏe thường xuyên.

Cong vẹo trung bình (góc Cobb từ 20° - 40°): Bác sĩ có thể đề nghị mang nẹp, đặc biệt khi xương vẫn đang phát triển. Nẹp giúp ngăn tình trạng xấu đi.

  • Đeo nẹp 13-16 giờ/ngày, hiệu quả tăng theo số giờ đeo.
  • Ngưng dùng nẹp khi chiều cao không thay đổi (trẻ em gái khoảng 14 tuổi, trẻ em trai khoảng 16 tuổi).
Vẹo cột sống: Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 4
Có nhiều phương pháp để chẩn đoán tình trạng này

Phẫu thuật

Chứng vẹo cột sống nặng thường tiến triển theo thời gian, vì vậy bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật để giúp làm thẳng đoạn xương sống bị vẹo.

Các lựa chọn phẫu thuật bao gồm:

  • Hợp nhất cột sống: Kết nối các đốt sống với nhau để chúng không thể di chuyển độc lập.
  • Mở rộng thanh: Gắn thanh có thể mở rộng dọc cột sống, điều chỉnh độ dài theo sự phát triển của trẻ.
  • Nắn thân đốt sống: Đặt đinh vít dọc theo cột sống cong và kéo cột sống thẳng bằng dây dẻo.

Yếu tố ảnh hưởng đến điều trị:

  • Trưởng thành: Xương đã ngừng phát triển, nguy cơ hình thành cong vẹo thấp. Nẹp hiệu quả nhất khi xương vẫn đang phát triển.
  • Mức độ nghiêm trọng: Cong vẹo có xu hướng xấu đi theo thời gian.
  • Giới tính: Bé gái có nguy cơ và tiến triển bệnh cao hơn bé trai.

Các biến chứng của phẫu thuật cột sống có thể gặp phải bao gồm nhiễm trùng, xuất huyết hoặc tổn thương dây thần kinh.

Khám phá phương pháp điều trị: Phương pháp chữa vẹo cột sống ở người lớn



Chat with Zalo