Bệnh dại: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa
Bệnh dại là bệnh nhiễm vi-rút RABV, gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như co giật, ảo giác và tê liệt. Bệnh lây chủ yếu qua vết cắn của dơi (ở Hoa Kỳ) hoặc chó (ở Châu Á và Châu Phi). Bệnh có thể phòng ngừa hiệu quả nếu tiêm vắc-xin ngay sau khi tiếp xúc.
Những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh dại
Các triệu chứng và dấu hiệu đầu tiên của bệnh dại có thể xuất hiện từ vài ngày đến hơn một năm sau khi bị cắn.
Ban đầu, có cảm giác ngứa ran, châm chích hoặc ngứa xung quanh khu vực bị cắn. Người bệnh cũng có thể gặp các triệu chứng giống như cảm cúm, chẳng hạn như sốt, đau đầu, đau cơ, mất cảm giác thèm ăn, buồn nôn và mệt mỏi.
Sau vài ngày, các triệu chứng bắt đầu ảnh hưởng đến hệ thần kinh qua các triệu chứng bao gồm:
- Cáu gắt hoặc hung hăng
- Cử động quá mức hoặc kích động
- Nhầm lẫn, suy nghĩ kỳ lạ hoặc ảo giác
- Co thắt cơ và tư thế bất thường
- Co giật (động kinh)
- Yếu cơ hoặc liệt (khi người bệnh không thể cử động một phần cơ thể)
- Nhạy cảm cực độ với ánh sáng chói, âm thanh hoặc sự chạm vào
Phát hiện sớm can thiệp kịp thời: Những dấu hiệu bệnh dại ở người xuất hiện sớm nhất
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu bạn đã tiếp xúc với bất kỳ động vật hoang dã hoặc động vật lạ nào, đặc biệt là nếu bị cắn hoặc cào, rửa vết thương ngay lập tức bằng xà phòng và nước, sau đó tìm đến bệnh viện hoặc trung tâm y tế công cộng để xác định nguy cơ mắc bệnh dại hoặc các bệnh khác.
Hãy đến gặp bác sĩ để được kiểm tra nếu có bất kỳ chấn thương nào do bị động vật tấn công trước khi xem xét việc phải tiêm phòng vắc xin bệnh dại. Sau khi các vết thương đã được xử lý, bác sĩ sẽ quyết định xem có cần điều trị là dự phòng sau phơi nhiễm bệnh dại (PEP) hay không. Việc điều trị PEP sẽ dựa trên loại tiếp xúc của bạn, động vật bạn tiếp xúc,…
Những ai có nguy cơ mắc phải (bị) bệnh dại?
- Sống ở khu vực nông thôn nơi có nhiều động vật hoang dã.
- Đi du lịch đến các nước đang phát triển.
- Thường xuyên cắm trại và tiếp xúc với động vật hoang dã.
- Dưới 15 tuổi (bệnh dại phổ biến nhất ở nhóm tuổi này).
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc (bị) bệnh dại
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh dại, bao gồm:
- Không được tiêm phòng vắc xin dại.
Bệnh dại gây ra do nhiễm virus dại (Rhabdovirus) thuộc họ Rhabdoviridae, giống Lyssavirus. Virus này lây lan qua nước bọt của động vật bị nhiễm. Động vật bị nhiễm có thể truyền virus bằng cách cắn một động vật khác hoặc một người. Trong một số trường hợp hiếm gặp, bệnh dại có thể lây lan khi nước bọt nhiễm bệnh dính vào vết thương hở hoặc các màng nhầy như miệng hoặc mắt.
Bệnh dại chỉ ảnh hưởng đến động vật có vú, bất kỳ loài động vật có vú nào cũng có thể mắc bệnh dại, kể cả người; một số loài vật thường là tác nhân truyền bệnh có thể kể đến bao gồm: Dơi, dê, ngựa, trâu, bò, khỉ, gấu trúc, chồn hôi, cáo,…
Ở Việt Nam, động vật mang virus dại phổ biến nhất là chó (96-97%), tiếp đến là mèo, chuột, thỏ,…
Tìm hiểu thêm: Virus dại sống bao lâu ở bên ngoài môi trường?
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của bệnh dại
Chế độ sinh hoạt:
Tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ trong việc điều trị.
Thăm khám định kỳ để được theo dõi tình trạng sức khỏe, diễn tiến của bệnh và để bác sĩ tìm hướng điều trị phù hợp trong thời gian tiếp theo nếu bệnh chưa có dấu hiệu thuyên giảm.
Chế độ dinh dưỡng:
Cần bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng để bệnh nhân duy trì trạng thái dinh dưỡng tốt nhất.
Phương pháp phòng ngừa bệnh dại hiệu quả
Để phòng ngừa bệnh hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số gợi ý dưới đây:
- Động vật bị dại thường có thể được nhận ra bởi hành vi kỳ lạ của chúng; chúng có thể bị kích động và hung dữ, yếu, hoặc bị liệt và có thể không sợ người. Không nên tiếp xúc với một con vật bị nghi là mắc bệnh dại hoặc động vật hoang dã.
- Nếu bạn tiếp xúc với động vật bị dại, bệnh dại ở người có thể phòng ngừa được 100% thông qua chăm sóc y tế thích hợp kịp thời. Nếu bạn bị cắn, trầy xước hoặc không chắc chắn, hãy tìm đến chuyên gia y tế để xem có nên thực hiện dự phòng sau phơi nhiễm PEP hay không.
- Tiêm phòng bệnh dại trước khi đi du lịch đến các nước đang phát triển, làm việc gần với động vật hoặc làm việc trong phòng thí nghiệm xử lý virus bệnh dại. Tiêm phòng cung cấp sự bảo vệ suốt đời ở một mức độ nào đó. Tuy nhiên, khả năng bảo vệ giảm theo thời gian; nếu tiếp tục tiếp xúc với nguy cơ, cần phải thử nghiệm huyết thanh học mỗi 6 tháng (đối với phơi nhiễm liên tục) hoặc mỗi 2 năm (đối với phơi nhiễm thường xuyên) và tiêm vắc xin nếu độ mạnh kháng thể thấp hơn mức nhất định.
- Tiêm phòng cho vật nuôi của bạn.
- Không cho thú cưng đi lang thang bên ngoài.
Tìm hiểu để bảo vệ bản thân:
- Vắc xin phòng dại tiêm mấy mũi là thích hợp?
- Tiêm phòng dại 1 mũi có được không? Những điều cần lưu ý sau tiêm phòng dại
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán bệnh dại
Các công cụ chẩn đoán hiện tại không thể phát hiện nhiễm bệnh dại trước khi khởi phát các triệu chứng lâm sàng, và trừ khi có các dấu hiệu sợ nước hoặc sợ khí đặc trưng của bệnh dại, việc chẩn đoán lâm sàng có thể khó khăn.
Sau khi bắt đầu xuất hiện các triệu chứng, bác sĩ có thể sử dụng các xét nghiệm như xét nghiệm máu, mô hoặc nước bọt để xác định xem có mắc bệnh hay không. Các xét nghiệm mô bao gồm xét nghiệm kháng thể miễn dịch huỳnh quang trực tiếp (IFA) từ mô não hoặc từ các mảnh da sau gáy.
Có thể phát hiện ARN của virus dại bằng phản ứng PCR hoặc RT-PCR với các kỹ thuật hiện đại.
Phương pháp điều trị bệnh dại hiệu quả
Một khi bệnh dại đã phát triển, điều trị chỉ mang tính hỗ trợ và giúp an thần mạnh (như ketamine, midazolam) và các biện pháp làm bệnh nhân thoải mái hơn.
Tử vong thường xảy ra từ 3 đến 10 ngày sau khi các triệu chứng bắt đầu. Rất ít bệnh nhân còn sống sót dù đã được điều trị dự phòng trước khi xuất hiện triệu chứng. Có bằng chứng cho thấy việc tiêm chủng bệnh dại và điều trị globulin miễn dịch sau khi bệnh dại phát triển trên lâm sàng có thể làm bệnh xấu đi nhanh hơn.
Dự phòng sau phơi nhiễm (PEP): Là điều trị ngay lập tức sau khi nạn nhân bị vết cắn phơi nhiễm với bệnh dại. Điều này ngăn chặn sự xâm nhập của virus vào hệ thần kinh trung ương và dẫn đến tử vong. PEP bao gồm:
Rửa vết thương ngay lập tức và kỹ lưỡng trong tối thiểu 15 phút bằng xà phòng và nước, chất tẩy rửa, povidone iodine hoặc các chất khác có tác dụng loại bỏ và tiêu diệt virus tại chỗ vết thương do vết cắn hoặc vết xước càng sớm càng tốt sau khi nghi ngờ bị phơi nhiễm;
Tiêm vắc xin phòng bệnh dại;
Sử dụng globulin miễn dịch phòng bệnh dại (RIG) (nếu được chỉ định).
Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của việc tiếp xúc với động vật nghi mắc bệnh dại mà thực hiện các bước PEP.
PEP phải được tiếp tục trong thời gian quan sát 10 ngày hoặc trong khi chờ kết quả của phòng thí nghiệm. Có thể ngừng điều trị nếu con vật được chứng minh là không mắc bệnh dại.
Bắt đầu điều trị ngay sau khi tiếp xúc với virus dại có thể ngăn ngừa sự khởi phát của các triệu chứng và nguy cơ tử vong một cách hiệu quả.
Lưu ý: Các loại thuốc khi dùng phải tuân thủ theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
Giải đáp: Tiêm phòng vắc xin phòng dại có tác dụng bao lâu?