Bệnh bạch hầu: Triệu chứng, nguyên nhân và cách phòng ngừa
Bạch hầu là bệnh lý nhiễm trùng - nhiễm độc gây ra bởi vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae. Bệnh thường gặp ở trẻ em dưới 15 tuổi và lây lan chủ yếu qua đường hô hấp, có khả năng gây dịch. Bệnh bạch hầu là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm và đôi khi gây tử vong, đặc biệt là ở trẻ em nếu bệnh không được điều trị nhanh chóng. Tiêm phòng vaccine, chích ngừa nhắc lại đầy đủ cho bản thân và gia đình là biện pháp tốt nhất và duy nhất để phòng ngừa bệnh bạch hầu.
Những triệu chứng của bệnh bạch hầu
Những người bị nhiễm bệnh bạch hầu thường có các dấu hiệu và triệu chứng có thể bao gồm:
Triệu chứng tại hầu họng:
- Màng giả: Lớp màng dày từ màu xám đến đen, như da, bao phủ mũi, miệng hoặc khoang họng, đặc trưng cho bệnh bạch hầu.
- Đau họng: Cảm giác đau rát hoặc khó chịu tại vùng họng.
- Khó nuốt: Đau hoặc khó khăn khi nuốt thức ăn và nước.
- Khàn giọng: Giọng nói bị thay đổi, nghe khàn đặc.
Triệu chứng hô hấp:
- Khó thở và thở nhanh: Khả năng hô hấp bị hạn chế do màng giả che phủ các đường thở.
- Stridor: Âm thanh thở to và bất thường khi thở vào
Triệu chứng toàn thân:
- Sốt và ớn lạnh: Cơ thể phản ứng với nhiễm trùng.
- Suy nhược: Cảm giác mệt mỏi và yếu ớt do nhiễm trùng.
- Da hơi xanh: Tình trạng thiếu oxy trong máu.
Triệu chứng khác:
- Chảy nước mũi có thể có máu: Dấu hiệu của nhiễm trùng lan rộng.
- Nổi hạch cổ: Các hạch bạch huyết dưới da ở vùng cổ sưng to.
- Kiểu ho ông ổng và tổn thương da: Biểu hiện của viêm nhiễm nặng.
Tìm hiểu ngay bây giờ: Phân biệt bạch hầu và viêm họng qua những triệu chứng
Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh bạch hầu
Nếu không điều trị, bệnh có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm lên các cơ quan như:
Hô hấp: Vi khuẩn gây bệnh bạch hầu có thể tạo ra độc tố làm tổn thương mô ở vùng mà chúng xâm nhập (thường là mũi và cổ họng). Tại vị trí đó, vi khuẩn tạo ra một lớp giả mạc dai, cứng, màu xám/trắng/vàng được tạo thành từ các tế bào chết, vi khuẩn và các chất khác. Lớp giả mạc này có thể cản trở hô hấp.
Tim mạch: Độc tố bạch hầu có thể theo đường máu và làm tổn thương các mô khác trong cơ thể. Ví dụ, độc tố có thể tổn thương cơ tim, gây ra các biến chứng như viêm cơ tim có thể dẫn đến suy tim và đột tử.
Thần kinh: Độc tố cũng có thể gây tổn thương thần kinh, điển hình là tổn thương các dây thần kinh vùng cổ họng gây khó nuốt. Các dây thần kinh ở tay và chân cũng có thể bị viêm/tổn thương gây ra tình trạng yếu cơ. Nếu độc tố bạch hầu làm tổn thương các dây thần kinh vận động các cơ hô hấp sẽ gây liệt hô hấp, bệnh nhân có thể suy hô hấp và tử vong.
Hiểu rõ triệu chứng, hành động ngay: Bệnh bạch hầu nguy hiểm như thế nào?
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu có bất kỳ triệu chứng nào nêu trên xảy ra hoặc nếu bạn và người thân đã tiếp xúc với người bị bệnh bạch hầu, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn. Chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giảm nguy cơ tăng nặng của bệnh và giúp bạn mau chóng hồi phục sức khỏe.
Những ai có nguy cơ mắc bệnh bạch hầu?
Trẻ em và người lớn chưa tiêm chủng vaccine ngừa bạch hầu.
Những người sống trong môi trường đông đúc hoặc mất vệ sinh.
Người du lịch đến khu vực mà bệnh bạch hầu phổ biến.
Xem ngay chi tiết: Ai có thể mắc bệnh bạch hầu?
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc (bị) bệnh bạch hầu
Ở những khu vực mà việc chích ngừa bệnh bạch hầu được phổ biến, nguy cơ bệnh chủ yếu đối với những người chưa được tiêm chủng hoặc tiêm chủng không đầy đủ, những người đi du lịch quốc tế hoặc tiếp xúc với những người từ các nước kém phát triển nơi mà tình trạng chích ngừa có thể không đầy đủ.
Nguyên nhân bạch hầu là do nhiễm trùng - nhiễm độc gây ra bởi vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae. Vi khuẩn lây qua đường hô hấp (giọt bắn) khi người bị nhiễm ho hoặc hắt hơi, vi khuẩn bạch hầu lây lan rất dễ qua đường này đặc biệt ở nơi tiếp xúc đông người.
Ngoài ra, động tác sờ, chạm lên vật dụng trong nhà của người đã bị nhiễm cũng có thể lây lan bạch hầu.
Xem thêm chi tiết: Những điều cần biết về vi khuẩn bạch hầu
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của bệnh bạch hầu
Chế độ sinh hoạt:
Bệnh nhân phục hồi sau bệnh bạch hầu cần nghỉ ngơi nhiều trên giường. Tránh bất kỳ hoạt động gắng sức nếu tim của bạn đã bị ảnh hưởng.
Sau khi khỏi bệnh bạch hầu, bạn cần phải tiêm đủ liều vắc xin bạch hầu để ngăn ngừa bệnh tái phát.
Chế độ dinh dưỡng:
Xây dựng cho mình một chế độ ăn uống lành mạnh và khoa học. Bổ sung các chất cần thiết cho cơ thể, tăng cường ăn rau xanh và hạn chế các món chiên nhiều dầu mỡ.
Tìm hiểu để bảo vệ bản thân: Những điều cha mẹ cần biết khi chăm sóc trẻ bệnh bạch hầu
Phương pháp phòng ngừa bệnh bạch hầu hiệu quả
Để phòng ngừa bệnh hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số gợi ý dưới đây:
- Tiêm phòng vaccine và chích ngừa nhắc lại đầy đủ cho bản thân và gia đình là biện pháp tốt nhất và duy nhất để phòng ngừa bệnh bạch hầu.
- Nếu bạn có các triệu chứng của bệnh bạch hầu hoặc đã tiếp xúc với người bị bệnh bạch hầu, cần đến cơ sở y tế gần nhất để được chăm sóc và điều trị.
Giải đáp thắc mắc: Vắc xin bạch hầu có hiệu quả trong bao lâu?
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán bệnh bạch hầu
Bác sĩ có thể nghi ngờ bệnh bạch hầu khi gặp trẻ bị viêm họng kèm giả mạc xám bao phủ amidan và cổ họng.
Xét nghiệm nuôi cấy vi khuẩn C. diphtheriae từ mẫu bệnh phẩm giả mạc ở họng giúp xác nhận chẩn đoán.
Phương pháp điều trị bệnh bạch hầu hiệu quả
Nếu bác sĩ nghi ngờ bệnh bạch hầu, việc điều trị cần bắt đầu ngay lập tức không cần phải chờ có kết quả xét nghiệm vi khuẩn vì điều trị sớm sẽ giúp ngăn ngừa biến chứng và giảm nguy cơ tử vong do bạch hầu gây ra. Điều trị bao gồm: Kháng sinh và kháng độc tố bạch hầu.
Trẻ em và người lớn mắc bệnh bạch hầu phải được nhập viện để điều trị. Cần cách ly và điều trị trong phòng chăm sóc đặc biệt vì bệnh bạch hầu có thể lây lan dễ dàng cho bất kỳ ai không được tiêm phòng vaccine.