Dẫn xuất vitamin C và những điều cần biết
Ngoài ra, cần lưu ý rằng tất cả các sản phẩm chăm sóc da chứa Vitamin C hoặc dẫn xuất của nó đều phải ghi rõ tên hóa học trên danh sách thành phần. Tuy nhiên, không có sản phẩm nào chỉ đơn giản ghi là "Vitamin C", mà thay vào đó chúng ta sẽ thấy các tên gọi khác nhau được đề cập ở phần dưới đây.
Giới thiệu về Vitamin C và các dẫn xuất của Vitamin C
Các tín đồ làm đẹp chắc chắn không còn xa lạ với nhóm vitamin C, với Ascorbic Acid dẫn đầu cùng sức mạnh đa năng đã giúp nó trở thành một trong những bước chăm sóc da tại nhà không thể thiếu.
Ngoài Ascorbic Acid, còn có các đàn em như Sodium Ascorbyl Phosphate (SAP), Magnesium Ascorbyl Phosphate (MAP), Ascorbyl Tetra-Isopalmitate (Tetrahexyldecyl Ascorbate)... cùng với một dạng phái sinh khác của Ascorbic Acid, Ethylated L Ascorbic Acid, còn được gọi là 3-O-Ethyl Ascorbic Acid (E-AA), đã được các thương hiệu nổi tiếng đánh giá cao và sử dụng rộng rãi trong thời gian gần đây, mặc dù chúng không phải là những thành phần quá xa lạ.
![Dẫn xuất vitamin C và những điều cần biết 1](https://cdn.nhathuoclongchau.com.vn/unsafe/https://cms-prod.s3-sgn09.fptcloud.com/tai_xuong_3_6ea0382ccb.png)
L-Ascorbic Acid
L-Ascorbic Acid (LAA) là dạng tinh khiết và nguyên bản nhất của Vitamin C, có khả năng thẩm thấu trực tiếp vào tế bào da mà không cần phải trải qua bất kỳ bước chuyển hoá nào. LAA hoạt động hiệu quả ở độ pH từ 2.5 - 3.5, có thể hoà tan trong nước và dễ dàng thẩm thấu qua lớp biểu bì da. Ascorbic Acid L (LAA) là một lựa chọn phù hợp để sử dụng dưới lớp chống nắng, giúp tăng cường khả năng bảo vệ da khỏi tác động có hại của tia tử ngoại (UV).
Ưu điểm
Có khả năng thẩm thấu tốt và tác động đến lớp trung bì da.
Nhược điểm
- Tính ổn định của nó không cao, và nó dễ bị oxy hóa nhanh chóng hơn so với các dẫn xuất khác, đặc biệt khi tiếp xúc với không khí hoặc ánh sáng mặt trời.
- LAA hoạt động ở khoảng pH khá thấp (2.5 - 3.5), do vậy LAA dễ gây kích ứng da.
![Dẫn xuất vitamin C và những điều cần biết 2](https://cdn.nhathuoclongchau.com.vn/unsafe/https://cms-prod.s3-sgn09.fptcloud.com/tai_xuong_2536bc7ed3.png)
Natri ascorbyl photphat
Sodium Ascorbyl Phosphate (SAP) là một dẫn xuất Vitamin C có tính ổn định cao, hòa tan trong nước và hoạt động ở độ pH 7. SAP có chức năng như một chất chống oxy hóa và có khả năng làm sáng và đều màu da. Hơn nữa, nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng Sodium Ascorbyl Phosphate với nồng độ từ 1% - 5% hiệu quả trong việc ngăn ngừa và giảm thiểu mụn trứng cá. Do đó, dạng Vitamin C này có thể được sử dụng kết hợp như một chất hỗ trợ đắc lực cho các sản phẩm trị mụn có chứa Benzoyl Peroxide/Salicylic Acid.
Ưu điểm
- Độ ổn định cao, ít bị oxy hóa so với LAA.
- Hoạt động ở độ pH 7, vì vậy nó nhẹ nhàng trên da.
- Thích hợp sử dụng cho da bị mụn mà không gây kích ứng.
- Hỗ trợ đề phòng và điều trị mụn trứng cá.
Nhược điểm
- Nghiên cứu hạn chế về sự thâm nhập của da.
- Ít hiệu quả hơn trong việc bảo vệ da khỏi tia UV và tổng hợp collagen so với L-Ascorbic Acid.
Magnesium Ascorbyl Phosphate
Magnesium Ascorbyl Phosphate (MAP) là một dạng thức ổn định của Vitamin C, có khả năng hòa tan trong nước và hoạt động ở độ pH 7. MAP được coi là một thành phần chống oxy hóa hiệu quả cho da, có khả năng thúc đẩy tổng hợp collagen tương đương với L-Ascorbic Acid, từ đó giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa và duy trì làn da tươi trẻ. Ngoài ra, tương tự như các dạng thức Vitamin C khác, Magnesium Ascorbyl Phosphate (với nồng độ từ 5% trở lên) đã được chứng minh là có khả năng làm sáng và cải thiện sắc tố da.
![Dẫn xuất vitamin C và những điều cần biết 3](https://cdn.nhathuoclongchau.com.vn/unsafe/https://cms-prod.s3-sgn09.fptcloud.com/vitamin_c_4_Cropped_58294130ba.jpg)
Ưu điểm
- Ưu điểm của MAP là tính ổn định cao, ít bị oxy hóa hơn so với LAA và hoạt động ở độ pH 7, nên khá dịu nhẹ với da.
- Ngoài ra, MAP cũng có khả năng chống oxy hoá và tăng sinh collagen tốt.
Nhược điểm
Tuy nhiên, tài liệu nghiên cứu về độ thẩm thấu của MAP vào da vẫn còn hạn chế.
Ascorbyl Tetra-Isopalmitate
Ascorbyl Tetra-Isopalmitate (ATIP) là một dẫn xuất phổ biến khác của Vitamin C có độ pH <5, hòa tan trong dầu và lipid, và hấp thu tốt hơn MAP. ATIP có tính ổn định cao, dịu nhẹ và ít gây kích ứng nên phù hợp với làn da nhạy cảm.
Khác với L-AA có thể gây kích ứng da ở nồng độ cao, ATIP có thể sử dụng ở nồng độ lên đến 10% mà không gây viêm nhiễm hay kích ứng da. Thông thường, trong các sản phẩm chăm sóc da, ATIP được sử dụng với nồng độ dao động từ 5 - 7%.
Khả năng tổng hợp collagen và bảo vệ chống lại bức xạ UV của ATIP hiện chỉ được thấy trong các nghiên cứu in vitro và không có dữ liệu vivo để đưa ra kết luận.
Ưu điểm
- Ổn định hơn L-AA, với thời hạn sử dụng lên đến một năm so với L-AA, chỉ kéo dài vài tuần hoặc vài tháng.
- Da hấp thụ tốt.
- Dịu nhẹ, ít gây kích ứng và phù hợp với làn da nhạy cảm.
- Có thể sử dụng ở nồng độ cao mà không gây kích ứng da.
Nhược điểm
- Chưa có nghiên cứu đầy đủ về khả năng tổng hợp collagen và bảo vệ da khỏi tia UV.
- Nó cần được chuyển đổi thành Ascorbic Acid để mang lại tác dụng chống oxy hóa và tăng cường collagen trên da tương tự như các dẫn xuất Vitamin C khác, và quá trình này không phải lúc nào cũng hiệu quả.
Axit ascoricic 3-O-etyl
3-O-Ethyl Ascorbic Acid (EAA) là một dẫn xuất ổn định của Vitamin C đã được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da tại chỗ để thay thế cho L-AA trong những năm gần đây. Các sản phẩm chăm sóc da có chứa EAA đã được sử dụng để làm sáng da và việc sử dụng EAA tại chỗ đã được báo cáo là có tác dụng tích cực trong việc điều trị chứng tăng sắc tố, chẳng hạn như nám (nguồn từ NCBI).
Ưu điểm
- Độ ổn định cao, ít bị oxy hóa hơn so với L-AA.
- Có thể hòa tan trong cả nước và dầu, do đó dễ dàng hấp thụ vào da.
Nhược điểm
Có nghiên cứu thực tế hạn chế, chủ yếu là nghiên cứu trong ống nghiệm.
Bài viết này sẽ giúp các bạn có hiểu biết sâu hơn về các dẫn xuất của vitamin C và những tác dụng tuyệt vời mà nó có thể mang lại cho làn da. Từ đó, các bạn có thể lựa chọn và tìm kiếm sản phẩm dưỡng da chứa vitamin C phù hợp, đặc biệt là khi bạn có làn da nhạy cảm. Nếu bạn có nhu cầu bổ sung vitamin C theo đường uống thì có thể tham khảo viên sủi vitamin C Berocca.
Xem thêm: