Lapyrium
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Giấy cói là một cation amoni bậc bốn được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt, chất chống tĩnh điện và chất diệt khuẩn trong các sản phẩm mỹ phẩm khác nhau [A19426]. Nó thường được tìm thấy với công thức là clorua clorua.
Dược động học:
Là một QAC, có khả năng hoạt động bằng cách liên kết với màng tế bào tích điện âm của tế bào vi khuẩn [A19427]. Tiếp theo đó là việc chèn chuỗi bên của hợp chất và sự phá vỡ màng tế bào sau đó. Cuối cùng, sự gián đoạn này dẫn đến rò rỉ nội dung tế bào và ly giải tế bào. QAC thường có hiệu quả hơn đối với vi khuẩn gram dương vì chúng chỉ có một màng tế bào.
Dược lực học:
Giấy cói là một cation amoni bậc bốn (QAC). QACs hoạt động kháng khuẩn phổ rộng, hoạt động như các chất diệt khuẩn [A19427].
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Codeine (codein)
Loại thuốc
Thuốc giảm đau gây ngủ, thuốc trị ho.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 15 mg, 30 mg, 60 mg.
Ống tiêm: 15, 30, 60 mg/mlL; 600 mg, 1200 mg/20 mL.
Sirô: 25 mg/mL.
Thuốc nước: 3 mg, 15 mg/5 mL.
Dung dịch uống: Codeine phosphat 5 mg/5 mL.
Dịch treo: Codeine phosphate 5 mg/mL.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Cimetidine (Cimetidin)
Loại thuốc
Thuốc kháng thụ thể histamin H2
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nén hoặc viên nén bao phim: 200 mg, 400 mg, 800 mg.
- Thuốc uống: 200 mg/5 ml, 300 mg/5 ml.
- Thuốc tiêm: Cimetidin hydroclorid 100 mg/ml, 150 mg/ml, 100 mg/ml (ống 2 ml), 150 mg/ml (ống 2 ml).
- Dịch truyền: 6 mg cimetidin/ml (300, 900 hoặc 1 200 mg) trong natri clorid 0,9%.
Sản phẩm liên quan