Thận nhiễm mỡ: Nguy cơ và biến chứng
Thận nhiễm mỡ là một căn bệnh có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi. Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, người bệnh có thể đối mặt với những biến chứng nguy hiểm và trong một số trường hợp, tử vong có thể xảy ra. Việc phát hiện bệnh thận nhiễm mỡ trong giai đoạn sớm là rất quan trọng để có thể áp dụng các biện pháp điều trị và quản lý bệnh hiệu quả.
Những dấu hiệu và triệu chứng của Thận nhiễm mỡ
Phù toàn thân
Bệnh nhân bị thận nhiễm mỡ thường gặp tình trạng phù, đặc biệt là phù ở tay và chân. Tình trạng này là do sự tổn thương màng lọc cầu thận, gây gia tăng kích thước các lỗ lọc và mất albumin, chất có tác dụng giữ nước trong mạch máu. Khi albumin bị mất, nước dễ dàng thoát ra ngoài và gây phù toàn thân.
Nếu bệnh không được điều trị, tình trạng phù có thể nặng hơn dẫn đến nguy cơ phù các cơ quan nội tạng như tràn dịch màng bụng, tràn dịch màng phổi, tràn dịch màng tim, tràn dịch tinh hoàn (đối với nam), nặng nề hơn là phù não.

Chán ăn, sụt cân nhanh
Thận có vai trò quan trọng trong việc loại bỏ chất độc trong cơ thể. Khi chức năng thận suy giảm, cơ thể không thể loại bỏ chất độc một cách hiệu quả, dẫn đến mệt mỏi và thiếu sức sống. Bệnh nhân thường mất cảm giác ngon miệng và chán ăn, dẫn đến sự sụt cân nhanh chóng.
Đi tiểu ít, nước tiểu vàng sậm
Một trong những biểu hiện của thận nhiễm mỡ là tần suất đi tiểu giảm. Điều này xảy ra do cơ thể bị ứ nước trong tế bào, làm giảm lượng nước tiểu được bài tiết xuống bàng quang. Nước tiểu cũng có màu vàng sánh hơn do lượng nước trong bàng quang ít hơn.
Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh Thận nhiễm mỡ
- Tăng mỡ máu: Bệnh thận nhiễm mỡ có thể làm tăng hàm lượng cholesterol và triglyceride trong máu bạn. Do chức năng thận lúc này bị suy giảm dẫn đến gan sẽ phải hoạt động nhiều hơn để bù đắp cho sự thiếu hụt albumin trong máu, từ đó gây ra tăng sản xuất cholesterol và triglyceride, góp phần vào tình trạng tăng mỡ máu. Điều này làm tăng nguy cơ bạn bị bệnh tim mạch và các vấn đề liên quan đến mạch máu.
- Hình thành cục máu đông: Mất albumin trong máu do suy giảm chức năng thận sẽ khiến bạn tăng nguy cơ hình thành các cục máu đông. Protein có tác dụng chống đông, bị mất ra bên ngoài qua quá trình lọc máu không đúng cách ở cầu thận. Tình trạng này tăng khả năng tạo ra các cục máu đông trong tĩnh mạch, gây tắc nghẽn và ảnh hưởng đến tuần hoàn máu.
- Tổn thương thận cấp tính: Bệnh thận nhiễm mỡ có thể góp phần gây tổn thương thận cấp tính. Tích tụ mỡ trong mô thận gây viêm nhiễm và tổn thương mô thận, dẫn đến suy giảm chức năng thận. Nếu không được điều trị kịp thời, biến chứng tổn thương thận cấp tính có thể gây suy giảm hoặc hủy hoại hoàn toàn chức năng thận.
- Biến chứng bệnh thận mạn và suy thận: Nếu bạn mắc bệnh thận nhiễm mỡ kéo dài trong nhiều năm mà không được điều trị, điều này có thể gây tổn thương mạn tính tại thận và dẫn đến suy thận. Tình trạng này yêu cầu bạn cần được điều trị bằng cách thay thế chức năng thận như chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận từ người hiến tặng để duy trì sự sống.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Thận nhiễm mỡ là bệnh lý khó phát hiện sớm trong giai đoạn đầu do bệnh này thường không gây ra những triệu chứng rõ ràng, điều này khiến việc phát hiện bệnh trở nên khó khăn. Khi bạn có bất kỳ dấu hiệu và triệu chứng nêu trên hãy đi khám bác sĩ chuyên khoa Thận để được chẩn đoán và điều trị sớm.
Những ai có nguy cơ mắc phải Thận nhiễm mỡ?
- Béo phì: Béo phì là một yếu tố nguy cơ chính góp phần vào sự phát triển của thận nhiễm mỡ. Mỡ tích tụ trong cơ thể, đặc biệt là mỡ bụng, có thể ảnh hưởng đến chức năng thận.
- Đái tháo đường: Người mắc bệnh đái tháo đường có khả năng cao hơn để phát triển bệnh thận nhiễm mỡ. Đái tháo đường làm tăng mức đường trong máu, gây tổn thương mạch máu và thận.
- Huyết áp cao: Áp lực máu cao có thể gây tổn thương mạch máu ở thận và góp phần vào sự phát triển của thận nhiễm mỡ.
- Tăng lipid máu: Mức độ cao của cholesterol và triglyceride trong máu có thể góp phần vào tích tụ mỡ trong thận và sự phát triển của thận nhiễm mỡ.
- Tuổi tác: Người già có nguy cơ cao hơn để phát triển thận nhiễm mỡ, do quá trình lão hóa và tổn thương mạch máu.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải Thận nhiễm mỡ
- Di truyền: Một số người có yếu tố di truyền gia đình có thể có nguy cơ cao hơn để mắc bệnh thận nhiễm mỡ.
- Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc như corticosteroid, thuốc trị ung thư và thuốc chống viêm có thể góp phần vào sự phát triển của thận nhiễm mỡ.
Nguyên nhân dẫn đến Thận nhiễm mỡ
Bệnh thận nhiễm mỡ có nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm cả nguyên nhân do bản thân bạn và nguyên nhân do bệnh lý. Bao gồm:
Hội chứng thận hư nguyên phát
Nguyên nhân gây thận nhiễm mỡ là từ thận. Chức năng thận bị suy giảm do nhiều nguyên nhân khác nhau, và các triệu chứng thường gặp gồm phù toàn thân, tiểu ra nhiều protein (tiểu đạm), giảm protein trong máu và tăng lipid máu.
Hội chứng thận hư thứ phát
Trong trường hợp này, nguyên nhân ban đầu gây bệnh không phải từ thận, nhưng do một bệnh lý ở những cơ quan khác gây tổn thương đến thận từ đó gây tác động tiêu cực cho toàn bộ cơ thể. Đây là trường hợp khi ống thận có dấu hiệu nhiễm mỡ, nhưng chức năng cầu thận vẫn bình thường. Khi xét nghiệm, nồng độ protein (chất đạm) trong máu và niệu tăng cao, và bệnh nhân có thể xuất hiện triệu chứng phù nề.
Xuất hiện protein trong nước tiểu
Bình thường, thận sẽ tái hấp thu protein trong quá trình lọc trước khi tạo thành nước tiểu. Vì vậy chỉ có rất ít hoặc không có protein xuất hiện trong nước tiểu. Trong trường hợp bệnh thận nhiễm mỡ, chỉ số protein niệu có thể tăng lên trên 3,5g/24 giờ. Sự dư thừa protein trong nước tiểu có thể làm suy giảm hệ thống miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và gây phù do ứ nước trong cơ thể.
Lối sống kém khoa học
Chế độ ăn uống và sinh hoạt không lành mạnh có thể góp phần gây bệnh thận nhiễm mỡ. Việc tiêu thụ thức ăn mặn, dầu mỡ và không có chế độ nghỉ ngơi điều độ có thể tăng áp lực làm việc cho thận và dẫn đến suy giảm chức năng thận.

Tăng mỡ máu
Mức độ mỡ trong máu tăng có thể làm giảm áp lực keo máu, gây rối loạn tổng hợp protein và dẫn đến tăng lipid trong nước tiểu.
Giảm Albumin máu
Albumin là một loại protein quan trọng trong cơ thể, và mức độ albumin trong máu thường được duy trì ổn định. Nếu mức độ albumin giảm so với mức bình thường, có thể là dấu hiệu của bệnh thận nhiễm mỡ hoặc di chứng từ các bệnh lý khác như viêm thận, viêm cầu thận và xơ cầu thận.
Những thói quen sinh hoạt giúp hạn chế diễn tiến của Thận nhiễm mỡ
Chế độ sinh hoạt:
- Tập thể dục, thể thao thường xuyên, cường độ vừa phải.
- Ngủ đủ giấc, không thức quá khuya để cơ thể được nghỉ ngơi và tái tạo năng lượng.
- Không lạm dụng rượu bia, thuốc lá vì chúng rất có hại cho cả gan thận.
Chế độ dinh dưỡng:
- Chế độ ăn uống hợp lý, đầy đủ và cân bằng dinh dưỡng.
- Bổ sung các thực phẩm chứa nhiều chất đạm như thịt gà, thịt vịt, tôm, cua, cá, trứng,... (trừ các loại thịt đỏ).
- Ăn các thực phẩm chứa nhiều các loại vitamin, khoáng chất như măng tây, rau chân vịt, rau cải xoăn, cam, xoài, đu đủ,...
- Ưu tiên sử dụng chất béo không bão hoà bao gồm quả bơ, cá hồi, cá mòi, dầu ô liu, dầu đậu nành, lạc, hạt điều,...

Phương pháp phòng ngừa Thận nhiễm mỡ hiệu quả
- Tập thể dục, thể thao thường xuyên;
- Giữ cân nặng ở mức phù hợp;
- Không hút thuốc lá, không uống rượu bia;
- Hạn chế ăn mặn, thực phẩm đóng hộp, thức ăn nhanh chế biến sẵn.
Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm Thận nhiễm mỡ
Bác sĩ sẽ khai thác các thông tin về triệu chứng và lịch sử bệnh của bạn, bao gồm các triệu chứng như phù, tiểu nhiều và khó chịu, mệt mỏi, thay đổi cân nặng, và các yếu tố nguy cơ khác như béo phì, đái tháo đường, huyết áp cao.
Các xét nghiệm có thể được chỉ định để chẩn đoán bệnh thận nhiễm mỡ gồm:
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể được sử dụng để đánh giá chức năng thận và các chỉ số liên quan đến bệnh thận nhiễm mỡ, bao gồm đo nồng độ creatinin, ure, acid uric, protein trong máu (albumin), các chỉ số lipid (cholesterol, triglyceride), và các chỉ số viêm nhiễm (CRP, công thức máu).
- Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm nước tiểu có thể được sử dụng để đánh giá chức năng thận và phát hiện sự hiện diện của protein (tiểu đạm) và các dấu hiệu khác của bệnh thận nhiễm mỡ.
- Xét nghiệm hình ảnh: Các xét nghiệm hình ảnh như siêu âm, CT-scan hoặc MRI có thể được sử dụng để kiểm tra kích thước và cấu trúc của thận và xác định sự tích tụ mỡ trong thận.
- Sinh thiết thận: Trong một số trường hợp, việc tiến hành sinh thiết thận có thể được thực hiện để xác định mức độ tổn thương mô thận và xác định chẩn đoán chính xác.

Điều trị Thận nhiễm mỡ
Thuốc lợi tiểu
Bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc lợi tiểu để giúp thúc đẩy quá trình loại bỏ nước và muối từ thận. Khi sử dụng, các triệu chứng phù sẽ giảm đáng kể và bạn sẽ thấy mình đi tiểu nhiều hơn. Một số loại thuốc lợi tiểu thường được sử dụng là Lasix và Verospiron.
Truyền albumin máu
Trong trường hợp bạn bị thiếu hụt nghiêm trọng albumin máu, bác sĩ có thể chỉ định tiêm hoặc truyền albumin thông qua tĩnh mạch. Albumin có tác dụng duy trì áp lực keo trong mạch máu, giữ cho nước không bị rò rỉ qua thành mạch.
Thuốc hạ huyết áp
Những người mắc thận hư nhiễm mỡ thường đi kèm tình trạng tăng huyết áp, do đó bạn cần sử dụng thuốc giảm huyết áp như Renitec, Zestril hay Coversyl để kiểm soát huyết áp, tránh gây tổn thương thận nặng nề hơn từ đó dẫn đến các biến chứng không mong muốn.
Thuốc kháng sinh
Phương pháp này được sử dụng nếu bạn có triệu chứng nhiễm trùng, viêm thận, hoặc viêm đường tiết niệu. Kháng sinh sẽ ức chế hoạt động của vi khuẩn và giúp làm lành tổn thương do vi khuẩn gây ra.